💪Doanhanma
Tài liệu
Lập trình
Tiếng Nhật
Xem thêm
Sản phẩm
Fix Your PC
Xem thêm
Dịch vụ
Xem thêm
Việc làm
Xem thêm
Khóa học
Xem thêm
⌘/Ctrl + K để tìm kiếm
Search
Đêm
Ngày
Cập nhật gần đây
test
13 thg 2, 2025
Hành trình Mạng máy tính và Internet bước vào sử sách
13 thg 2, 2025
Internet trong tầm ngắm của những kẻ tấn công mạng
13 thg 2, 2025
Phát triển phần mềm chuyên nghiệp
13 thg 2, 2025
Hiểu Về Lớp Giao Thức và Mô Hình Dịch Vụ Trong Mạng Máy Tính
13 thg 2, 2025
Xem thêm 35 →
Home
❯
tags
❯
Thẻ: japanese
Thẻ: japanese
Sửa bài viết
Lịch sử bài viết
Bài viết ngẫu nhiên
18 bài viết gắn thẻ này.
11 thg 2, 2025
10. ~か、~か: Câu hỏi yêu cầu sự lựa chọn
japanese
grammar
language
N5
elementary
minna-no-nihongo
11 thg 2, 2025
11. お + N: Nghệ thuật giao tiếp lịch sự
japanese
grammar
language
N5
elementary
minna-no-nihongo
11 thg 2, 2025
12. ここ・そこ・あそこ: Đại từ chỉ vị trí
japanese
grammar
language
N5
elementary
minna-no-nihongo
11 thg 2, 2025
13. いま ~じ ~ふんです: Hỏi mấy giờ thì trả lời như thế nào?
japanese
grammar
language
N5
elemeantary
minna-no-nihongo
11 thg 2, 2025
14. V + ます・ません・ました・ませんでした: Động từ thể lịch sự
japanese
grammar
language
N5
elementary
minna-no-nihongo
11 thg 2, 2025
15. ~すぎます: Làm thế nào để nói quá?
japanese
grammar
language
N4
elementary
minna-no-nihongo
11 thg 2, 2025
16. ~ やすいです/にくいです: Cách diễn đạt "dễ làm" và "khó làm" trong tiếng Nhật
japanese
grammar
language
N4
elementary
minna-no-nihongo
11 thg 2, 2025
17. Nを ~く/~に します: Biến đổi trạng thái hoặc tính chất của đối tượng
japanese
grammar
language
N4
elementary
minna-no-nihongo
11 thg 2, 2025
18. Nに します: Quyết định hoặc lựa chọn một cái gì đó
japanese
grammar
language
N4
elementary
minna-no-nihongo
11 thg 2, 2025
1. N₁ は N₂ です: Câu khẳng định với trợ từ ở/thì/là
japanese
grammar
language
N5
elementary
minna-no-nihongo
11 thg 2, 2025
2. ~じゃ ありません: Cách nói "KHÔNG" trong tiếng Nhật
japanese
grammar
language
N5
elementary
minna-no-nihongo
11 thg 2, 2025
3. ~ですか: Câu hỏi xác nhận cơ bản
japanese
grammar
language
N5
elementary
minna-no-nihongo
11 thg 2, 2025
4. も: Trợ từ biểu thị sự bổ sung
japanese
grammar
language
N5
elementary
minna-no-nihongo
11 thg 2, 2025
5. の: Trợ từ biểu thị quan hệ, sở hữu, ...
japanese
grammar
language
N5
elementary
minna-no-nihongo
11 thg 2, 2025
6. ~さん: Cách xưng hô lịch sự và an toàn
japanese
grammar
language
N5
elementary
minna-no-nihongo
11 thg 2, 2025
7. これ・それ・あれ: Đại từ chỉ thị trong tiếng Nhật
japanese
grammar
language
N5
elementary
minna-no-nihongo
11 thg 2, 2025
8. この・その・あの: Sức mạnh của từ chỉ thị trong giao tiếp
japanese
grammar
language
N5
elementary
minna-no-nihongo
11 thg 2, 2025
9. そうです: Cách trả lời "ĐÚNG VẬY" bằng tiếng Nhật
japanese
grammar
language
N5
elementary
minna-no-nihongo