💪Doanhanma

Trợ từ biểu thị sự bổ sung
Cấu trúc ngữ pháp đầy đủ

✨ Ứng dụng

Thêm đối tượng/sự việc tương tự 👥

Dùng để thêm một đối tượng/sự việc tương tự vào danh sách đã có. có nghĩa tương đương với “cũng”, “cũng vậy”.

Liệt kê nhiều đối tượng 📋

Dùng để liệt kê nhiều đối tượng cùng tính chất. Có thể lặp lại nhiều lần trong câu.


🔓 Mở rộng ngữ pháp

Kết hợp với phủ định 🚫

Khi kết hợp với phủ định, mang nghĩa “cũng không”, “cũng chẳng”.

Biểu thị mức độ 📊

Dùng với số từ để nhấn mạnh mức độ, có nghĩa “đến cả”, “tận”.


👀 Mẹo & Lưu ý

Mẹo học và thi

  • Phân biệt với は: thay thế hoàn toàn は khi xuất hiện
  • luôn đứng ngay sau danh từ cần nhấn mạnh
  • Trong bài thi, chú ý câu trước để xác định ngữ cảnh sử dụng

Lưu ý quan trọng

  • Không dùng は và も cùng lúc cho một danh từ
  • Phát âm rõ ràng, không nhấn giọng
  • Tương đồng với と trong việc liệt kê nhưng nhấn mạnh tính chất chung
  • Có thể dùng trong cả văn nói và văn viết, không phân biệt tính lịch sự

🔥Tổng kết

「N も」là một trong những ngữ pháp cơ bản và thiết yếu trong tiếng Nhật. Nó được dùng chủ yếu để:

  • Thêm đối tượng tương tự
  • Liệt kê nhiều đối tượng cùng tính chất
  • Kết hợp với phủ định
  • Biểu thị mức độ

Lời khuyên

Đây là ngữ pháp đơn giản nhưng rất quan trọng, bạn nên tập trung vào việc phân biệt các trường hợp sử dụng và thực hành thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Đặc biệt chú ý cách kết hợp với phủ định vì đây là điểm dễ nhầm lẫn nhất.