
✨ Ứng dụng
Thêm đối tượng/sự việc tương tự 👥
Dùng để thêm một đối tượng/sự việc tương tự vào danh sách đã có. も có nghĩa tương đương với “cũng”, “cũng vậy”.
田中さんは学生です。山田さんも学生です。
Tanaka là sinh viên. Yamada cũng là sinh viên.
彼女も 知っている。
(Không chỉ người khác biết) Cô ấy cũng biết.
Liệt kê nhiều đối tượng 📋
Dùng も để liệt kê nhiều đối tượng cùng tính chất. Có thể lặp lại nhiều lần trong câu.
犬も猫も可愛いです。
Cả chó và mèo đều dễ thương.
🔓 Mở rộng ngữ pháp
Kết hợp với phủ định 🚫
Khi kết hợp với phủ định, も mang nghĩa “cũng không”, “cũng chẳng”.
時間もお金もありません。
Không có cả thời gian lẫn tiền.
Biểu thị mức độ 📊
Dùng với số từ để nhấn mạnh mức độ, có nghĩa “đến cả”, “tận”.
三時間も待ちました。
Đã đợi đến tận 3 tiếng đồng hồ.
👀 Mẹo & Lưu ý
Mẹo học và thi
- Phân biệt với は: も thay thế hoàn toàn は khi xuất hiện
- も luôn đứng ngay sau danh từ cần nhấn mạnh
- Trong bài thi, chú ý câu trước để xác định ngữ cảnh sử dụng も
Lưu ý quan trọng
- Không dùng は và も cùng lúc cho một danh từ
- Phát âm rõ ràng, không nhấn giọng
- Tương đồng với と trong việc liệt kê nhưng も nhấn mạnh tính chất chung
- Có thể dùng trong cả văn nói và văn viết, không phân biệt tính lịch sự
🔥Tổng kết
「N も」là một trong những ngữ pháp cơ bản và thiết yếu trong tiếng Nhật. Nó được dùng chủ yếu để:
- Thêm đối tượng tương tự
- Liệt kê nhiều đối tượng cùng tính chất
- Kết hợp với phủ định
- Biểu thị mức độ
Lời khuyên
Đây là ngữ pháp đơn giản nhưng rất quan trọng, bạn nên tập trung vào việc phân biệt các trường hợp sử dụng và thực hành thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Đặc biệt chú ý cách kết hợp với phủ định vì đây là điểm dễ nhầm lẫn nhất.