
✨ Ứng dụng
「~すぎます」 được sử dụng để diễn tả một hành động, trạng thái, hoặc tính chất nào đó vượt quá mức bình thường hoặc mong đợi.
彼は食べすぎます。
Anh ấy ăn quá nhiều
この 本は高すぎます。
Cuốn sách này đắt quá
この 部屋は静かすぎます。
Căn phòng này yên tĩnh quá
🔓 Mở rộng ngữ pháp
「~すぎます」 cũng có thể được sử dụng trong các tình huống phức tạp hơn, chẳng hạn như diễn đạt sự quá mức trong quá khứ hoặc tương lai.
昨日、 飲みすぎました。
Hôm qua, tôi đã uống quá nhiều
来週は 忙しすぎるでしょう。
Tuần sau chắc sẽ quá bận
👀 Mẹo & Lưu ý
Mẹo học và thi
- Học qua ví dụ: Hãy ghi nhớ các ví dụ cụ thể để hiểu rõ cách sử dụng.
- Luyện tập thường xuyên: Viết và nói các câu có chứa 「~すぎます」 để thành thạo.
- Sử dụng flashcards: Tạo flashcards với các động từ, tính từ, danh từ kết hợp với 「~すぎます」
Lưu ý quan trọng
- Ngữ cảnh sử dụng: 「~すぎます」 thường dùng trong cả văn nói và văn viết, phù hợp với mọi đối tượng.
- Phát âm: Chú ý phát âm rõ ràng, đặc biệt là phần すぎます để tránh nhầm lẫn.
- Tránh nhầm lẫn: Không nhầm lẫn với các cấu trúc khác như “~すぎる” (dạng từ điển) hoặc “~すぎた” (quá khứ).
Ngữ pháp tương tự
- 「~すぎる」: Dạng từ điển của “~すぎます”.
- 「~すぎた」: Diễn tả sự quá mức trong quá khứ.
- 「~すぎないで」: Yêu cầu ai đó không làm gì quá mức.
🔥Tổng kết
Ngữ pháp 「~すぎます」 là một cấu trúc linh hoạt và dễ sử dụng, giúp diễn đạt mức độ quá mức của hành động, trạng thái hoặc tính chất. Bằng cách nắm vững cấu trúc, luyện tập thường xuyên, và áp dụng các mẹo học hiệu quả, bạn sẽ dễ dàng sử dụng ngữ pháp này trong cả giao tiếp và thi cử. Hãy bắt đầu với những ví dụ đơn giản và dần dần nâng cao để thành thạo nhé! 🚀