
✨ Ứng dụng
Dùng để nói về giờ giấc hiện tại một cách chính xác theo định dạng “giờ - phút”. Đây là cách nói giờ cơ bản và lịch sự nhất trong tiếng Nhật.
今33時15分です。
Bây giờ là 3 giờ 15 phút
A: 今何時ですか。
B: 7時45分です。A: Bây giờ là mấy giờ?
B: Bây giờ là 7 giờ 45 phút
🔓 Mở rộng ngữ pháp
Kết hợp với từ chỉ khoảng thời gian 🕒
Có thể thêm từ chỉ khoảng thời gian như ごろ (khoảng) để diễn tả thời gian không chính xác
今6時30分ごろです。
Bây giờ khoảng 6 giờ 30 phút
Kết hợp với trợ từ から/まで ➡️
Dùng để chỉ khoảng thời gian từ lúc nào đến lúc nào
授業は8時30分から10時15分までです。
Lớp học từ 8 giờ 30 phút đến 10 giờ 15 phút.
👀 Mẹo & Lưu ý
Mẹo học và thi
- Luyện đọc giờ bằng cách nhìn đồng hồ và nói thời gian hiện tại
- Trong bài thi thường xuất hiện dạng nghe về thời gian
Lưu ý quan trọng
- Phát âm じ và ふん cần chính xác và rõ ràng
- Là mẫu câu trang trọng, thường dùng trong môi trường công sở, trường học
- Có thể bỏ です trong giao tiếp thân mật
🔥Tổng kết
Ngữ pháp 「いま ~じ ~ふんです」 là một trong những mẫu câu cơ bản và quan trọng trong tiếng Nhật, dùng để nói về thời gian hiện tại một cách chính xác và lịch sự.
Lời khuyên
- Nên học thuộc và sử dụng thường xuyên vì đây là mẫu câu giao tiếp cơ bản
- Chú ý phát âm chính xác để tránh gây hiểu nhầm
- Luyện tập thường xuyên bằng cách nói giờ khi nhìn đồng hồ