💪Doanhanma

Cách nói "KHÔNG" trong tiếng Nhật
Cấu trúc ngữ pháp đầy đủ

✨ Ứng dụng

Phủ định danh từ trong giao tiếp thông thường 🗣️

Đây là cách phủ định lịch sự cho danh từ, thường được dùng trong hội thoại hàng ngày hoặc văn phong trang trọng.

Phủ định trong câu trả lời 🙅‍♂️

Dùng để trả lời phủ định cho câu hỏi một cách lịch sự, thường kèm theo từ “いいえ”.


🔓 Mở rộng ngữ pháp

Kết hợp với だけ 📌

Nhấn mạnh việc phủ định chỉ một đối tượng cụ thể.

Trong câu điều kiện 🔍

Sử dụng trong mệnh đề điều kiện phủ định.


👀 Mẹo & Lưu ý

Mẹo học và thi

  • Phân biệt với ではありません: じゃありません là dạng rút gọn, thông dụng hơn trong giao tiếp
  • Trong bài thi, nên dùng ではありません vì trang trọng hơn
  • Ghi nhớ công thức: Danh từ + じゃありません

Lưu ý quan trọng

  • Không dùng trong văn viết chính thức
  • Tránh dùng với người trên, nên dùng ではありません
  • Có thể rút gọn thành じゃないです trong giao tiếp thân mật
  • Phát âm rõ ràng “ja arimasen”, không nuốt âm

Ngữ pháp tương tự

  • じゃない (không trang trọng)
  • ではございません (cực kỳ trang trọng)
  • ではありません (trang trọng)

🔥Tổng kết

じゃありません là mẫu câu phủ định quan trọng trong tiếng Nhật, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Đây là dạng rút gọn của ではありません, mang tính lịch sự vừa phải.

Lời khuyên

  • Nên học song song với các dạng phủ định khác
  • Tập trung vào ngữ cảnh sử dụng phù hợp
  • Thực hành nhiều trong hội thoại hàng ngày
  • Chú ý đến mức độ trang trọng khi sử dụng