
✨ Ứng dụng
Phủ định danh từ trong giao tiếp thông thường 🗣️
Đây là cách phủ định lịch sự cho danh từ, thường được dùng trong hội thoại hàng ngày hoặc văn phong trang trọng.
私は学生じゃありません。
Tôi không phải là học sinh
これは 本じゃありません。
Đây không phải là sách
Phủ định trong câu trả lời 🙅♂️
Dùng để trả lời phủ định cho câu hỏi một cách lịch sự, thường kèm theo từ “いいえ”.
A: 先生ですか。
B: いいえ、先生じゃありません。A: Bạn có phải là giáo viên không? B: Không, tôi không phải là giáo viên
🔓 Mở rộng ngữ pháp
Kết hợp với だけ 📌
Nhấn mạnh việc phủ định chỉ một đối tượng cụ thể.
彼だけじゃありません。私も行きます。
Không chỉ có anh ấy. Tôi cũng sẽ đi
Trong câu điều kiện 🔍
Sử dụng trong mệnh đề điều kiện phủ định.
日本人じゃありませんでしたら、ビザが必要です。
Nếu không phải là người Nhật thì cần visa
👀 Mẹo & Lưu ý
Mẹo học và thi
- Phân biệt với ではありません: じゃありません là dạng rút gọn, thông dụng hơn trong giao tiếp
- Trong bài thi, nên dùng ではありません vì trang trọng hơn
- Ghi nhớ công thức: Danh từ + じゃありません
Lưu ý quan trọng
- Không dùng trong văn viết chính thức
- Tránh dùng với người trên, nên dùng ではありません
- Có thể rút gọn thành じゃないです trong giao tiếp thân mật
- Phát âm rõ ràng “ja arimasen”, không nuốt âm
Ngữ pháp tương tự
- じゃない (không trang trọng)
- ではございません (cực kỳ trang trọng)
- ではありません (trang trọng)
🔥Tổng kết
じゃありません là mẫu câu phủ định quan trọng trong tiếng Nhật, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Đây là dạng rút gọn của ではありません, mang tính lịch sự vừa phải.
Lời khuyên
- Nên học song song với các dạng phủ định khác
- Tập trung vào ngữ cảnh sử dụng phù hợp
- Thực hành nhiều trong hội thoại hàng ngày
- Chú ý đến mức độ trang trọng khi sử dụng