
✨ Ứng dụng
Xưng hô với người khác 🙋♂️
「さん」 là cách xưng hô lịch sự và phổ biến nhất trong tiếng Nhật, thường được dùng để thể hiện sự tôn trọng với người đối diện hoặc người được nhắc đến.
山田さんは優しい人です。
Anh/Chị Yamada là người tốt bụng
田中さん、これをお願いできますか。
Tanaka-san, anh/chị có thể giúp tôi việc này được không?
Xưng hô trong môi trường công sở 💼
Dùng để gọi đồng nghiệp hoặc khách hàng một cách lịch sự, không phân biệt chức vụ hay tuổi tác.
佐藤さんは会議に出席しますか。
Anh/Chị Sato có tham dự cuộc họp không?
🔓 Mở rộng ngữ pháp
Kết hợp với chức danh 👔
「さん」 có thể được dùng sau chức danh hoặc nghề nghiệp để thể hiện sự tôn trọng.
先生さんは忙しいです。
Thầy/cô giáo đang bận
Sử dụng với tên cửa hàng 🏪
Có thể dùng với tên cửa hàng hoặc doanh nghiệp nhỏ để thể hiện sự thân thiện.
花屋さんで花を買います。
Tôi sẽ mua hoa ở tiệm hoa
👀 Mẹo & Lưu ý
Mẹo học và thi
- Ghi nhớ 「さん」 là cách xưng hô an toàn nhất trong giao tiếp
- Trong bài thi, nếu không chắc nên dùng xưng hô nào thì 「さん」 là lựa chọn phù hợp nhất
Lưu ý quan trọng
- Không dùng 「さん」 với chính mình
- Tránh dùng với người có địa vị cao hơn (nên dùng 様)
- Không dùng với Hoàng đế và gia đình Hoàng gia
- Phát âm đúng là “san”, không phát âm “sama” hay “sam”
Ngữ pháp tương tự
- 「~様」: Trang trọng hơn 「さん」
- 「~君」: Thân mật hơn, thường dùng với nam giới
- 「~ちゃん」: Thân mật, thường dùng với trẻ em hoặc phụ nữ
🔥Tổng kết
「さん」 là một trợ từ xưng hô cơ bản và quan trọng trong tiếng Nhật, thể hiện sự tôn trọng vừa phải và được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày. Đây là cách xưng hô an toàn và phổ biến nhất, phù hợp với hầu hết tình huống giao tiếp.
Lời khuyên
Người học nên tập thói quen sử dụng 「さん」 trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự lịch sự và tôn trọng đối với người khác. Tuy nhiên, cần chú ý những trường hợp đặc biệt không nên sử dụng để tránh gây hiểu lầm hoặc thất lễ.