💪Doanhanma

Động từ thể lịch sự
Cấu trúc ngữ pháp đầy đủ

✨ Ứng dụng

Diễn tả hành động quá khứ ⌛

Dùng để nói về hành động đã hoàn thành hoặc không hoàn thành trong quá khứ

Diễn tả hành động hiện tại 🔆

Nói về hành động lặp đi lặp lại, thói quen, việc làm ở hiện tại

Diễn tả hành động tương lai 🔮

Dùng để nói về kế hoạch hoặc dự định sẽ làm trong tương lai.


🔓 Mở rộng ngữ pháp

Kết hợp với các trợ từ khác 🔗

Có thể kết hợp với các trợ từ như 「から・ので・けど」 để tạo câu phức tạp hơn.

Sử dụng trong câu hỏi ❓

Thêm vào cuối động từ để tạo câu hỏi lịch sự.


👀 Mẹo & Lưu ý

Mẹo học và thi

  • Tập trung học quy tắc chia động từ theo nhóm I, II, III
  • Luyện tập với các động từ thường gặp trước
  • Ghi nhớ các trường hợp ngoại lệ như います、あります

Lưu ý quan trọng

  • Không dùng thể ます với người thân, bạn bè thân thiết
  • Chú ý cách phát âm các âm cuối ます、ません
  • Có thể thay thế bằng thể thông thường trong môi trường thân mật

Ngữ pháp tương tự

「V + る・ない・た・なかった」: thể thông thường của động từ


🔥Tổng kết

Thể ます là một trong những ngữ pháp cơ bản nhất trong tiếng Nhật, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Nó thể hiện sự tôn trọnglịch sự với người nghe, đồng thời có thể diễn tả các thời hiện tại, tương lai, và quá khứ.

Lời khuyên

  • Nên tập trung học và sử dụng thường xuyên vì đây là ngữ pháp thiết yếu
  • Chú ý phân biệt các ngữ cảnh sử dụng phù hợp
  • Kết hợp với các mẫu câu khác để tạo câu phong phú hơn
  • Luyện tập nhiều để quen với cách chia động từ