
✨ Ứng dụng
Diễn tả hành động quá khứ ⌛
Dùng để nói về hành động đã hoàn thành hoặc không hoàn thành trong quá khứ
昨日、本を読みました。
Hôm qua tôi đã đọc sách.
宿題をませんでした。
Tôi đã không làm bài tập về nhà.
Diễn tả hành động hiện tại 🔆
Nói về hành động lặp đi lặp lại, thói quen, việc làm ở hiện tại
食べません。
Tôi không ăn.
日本語を勉強します。
Tôi học tiếng Nhật.
Diễn tả hành động tương lai 🔮
Dùng để nói về kế hoạch hoặc dự định sẽ làm trong tương lai.
明日、映画を見ます。
Ngày mai tôi sẽ xem phim.
来年、日本へ行きます。
Năm sau tôi sẽ đi Nhật.
🔓 Mở rộng ngữ pháp
Kết hợp với các trợ từ khác 🔗
Có thể kết hợp với các trợ từ như 「から・ので・けど」 để tạo câu phức tạp hơn.
雨が降りますから、傘を持って行きます。
Vì trời sẽ mưa nên tôi sẽ mang ô đi.
会議が始まりますので、急ぎます。
Vì cuộc họp sắp bắt đầu nên tôi phải vội.
日本語を勉強しますけど、まだ上手では有りません。
Tuy tôi học tiếng Nhật nhưng vẫn chưa giỏi.
Sử dụng trong câu hỏi ❓
Thêm か vào cuối động từ để tạo câu hỏi lịch sự.
日本語を話せますか?
Bạn có thể nói được tiếng Nhật không?
👀 Mẹo & Lưu ý
Mẹo học và thi
- Tập trung học quy tắc chia động từ theo nhóm I, II, III
- Luyện tập với các động từ thường gặp trước
- Ghi nhớ các trường hợp ngoại lệ như います、あります
Lưu ý quan trọng
- Không dùng thể ます với người thân, bạn bè thân thiết
- Chú ý cách phát âm các âm cuối ます、ません
- Có thể thay thế bằng thể thông thường trong môi trường thân mật
Ngữ pháp tương tự
「V + る・ない・た・なかった」: thể thông thường của động từ
🔥Tổng kết
Thể ます là một trong những ngữ pháp cơ bản nhất trong tiếng Nhật, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Nó thể hiện sự tôn trọng và lịch sự với người nghe, đồng thời có thể diễn tả các thời hiện tại, tương lai, và quá khứ.
Lời khuyên
- Nên tập trung học và sử dụng thường xuyên vì đây là ngữ pháp thiết yếu
- Chú ý phân biệt các ngữ cảnh sử dụng phù hợp
- Kết hợp với các mẫu câu khác để tạo câu phong phú hơn
- Luyện tập nhiều để quen với cách chia động từ