
✨ Ứng dụng
Chỉ vật gần người nói 👄
これ được dùng để chỉ đồ vật/sự việc gần với người nói. Khoảng cách này thường trong tầm với của người nói.
これは私の本です。
Đây là quyển sách của tôi
これを見てください。
Xin hãy xem cái này
Chỉ vật gần người nghe 👂
それ dùng để chỉ đồ vật/sự việc gần với người nghe hoặc ở khoảng cách trung bình với cả người nói và người nghe.
それは何ですか?
Cái đó là gì vậy?
それを取ってもらえますか?
Bạn lấy giúp tôi cái đó được không?
Chỉ vật xa cả người nói và người nghe 🧑🤝🧑
あれ chỉ đồ vật/sự việc xa cả người nói và người nghe.
あれは富士山です。
Kia là núi Phú Sĩ
あれを見てください。
Xin hãy nhìn cái kia
🔓 Mở rộng ngữ pháp
Dùng làm chủ ngữ trong câu 📝
Cả ba từ này đều có thể đứng một mình làm chủ ngữ trong câu.
これが一番良いです。
Cái này là tốt nhất
Trong hội thoại điện thoại 📱
それ thường được dùng thay cho これ khi nói chuyện qua điện thoại vì không thể nhìn thấy trực tiếp.
それは本当ですか。
Điều đó có thật không?
👀 Mẹo & Lưu ý
Mẹo học và thi
- Liên tưởng với ko-so-a trong tiếng Việt: “này-đó-kia”
- Chú ý vị trí tương đối giữa người nói và người nghe để chọn từ phù hợp
- Trong bài thi, đọc kỹ ngữ cảnh để xác định khoảng cách
Lưu ý quan trọng
- どれ là từ để hỏi “cái nào”
- Không dùng để chỉ người (thay vào đó dùng この・その・あの)
- Phát âm rõ ràng, không nuốt âm cuối
- Có thể kết hợp với trợ từ 「は・が・を・も…」 linh hoạt
Ngữ pháp tương tự
- あの + N」: từ chỉ thị
🔥Tổng kết
「これ・それ・あれ」 là những đại từ chỉ định cơ bản và quan trọng trong tiếng Nhật. Chúng được sử dụng để:
- Chỉ vật theo khoảng cách với người nói và người nghe
- Làm chủ ngữ trong câu
- Sử dụng trong giao tiếp hàng ngày
Lời khuyên
- Thực hành nhiều trong hội thoại thực tế 🗣
- Chú ý ngữ cảnh khi sử dụng 👀
- Kết hợp với cử chỉ để giao tiếp hiệu quả hơn 👋