💪Doanhanma

Đại từ chỉ vị trí
Cấu trúc ngữ pháp đầy đủ

✨ Ứng dụng

ここ (gần người nói), そこ (gần người nghe), あそこ (xa cả hai) được dùng để chỉ vị trí cụ thể. Đây là cách dùng phổ biến nhất.


🔓 Mở rộng ngữ pháp

こちら・そちら・あちら

Đây là cách nói lịch sự của ここ・そこ・あそこ, thường dùng trong kinh doanh hoặc với người lạ.

Kết hợp với trợ từ chỉ phương hướng 🧭

Có thể thêm へ / に sau các từ này để chỉ hướng di chuyển.


👀 Mẹo & Lưu ý

Mẹo học và thi

  • Ghi nhớ theo bộ 3: こ (gần người nói) → そ (gần người nghe) → あ (xa cả hai)
  • Trong bài thi, chú ý ngữ cảnh để xác định vị trí tương đối giữa người nói và đối tượng

Lưu ý quan trọng

  • 「どこ/どちら」 là từ để hỏi “ở đâu / phía nào”
  • Khi cả người nói và nghe ở cùng vị trí thì ここ chỉ vị trí của 2 người đang ở, そこ chỉ vị trí hơi xa 2 người và あそこ chỉ vị trí xa hẳn 2 người
  • 「こちら・そちら・あちら」 lịch sự hơn 「ここ・そこ・あそこ」
  • Tránh dùng あそこ chỉ người vì có thể mang tính xúc phạm
  • Phát âm cần chú ý: そこ (so-ko) không phải (soko)

Ngữ pháp tương tự

  • 「これ・それ・あれ」chỉ đồ vật dựa theo khoảng cách
  • Có thể kết hợp với 「から・まで」 để chỉ điểm bắt đầu/kết thúc

🔥Tổng kết

Đây là ngữ pháp cơ bản nhưng rất quan trọng trong tiếng Nhật, giúp chỉ định vị trí và phương hướng. Cần nắm vững:

  • 3 cấp độ khoảng cách: gần người nói, gần người nghe, xa cả hai
  • 2 mức độ lịch sự: thông thường (ここ) và trang trọng (こちら)
  • Các cách kết hợp với trợ từ 「へ・に・から・まで」

Lời khuyên

Nên tập trung học cách dùng cơ bản trước, sau đó mới mở rộng sang các cách dùng nâng cao. Thực hành nhiều trong giao tiếp hàng ngày để quen với việc xác định khoảng cách tương đối.