
✨ Ứng dụng
「そうです」 được dùng trực tiếp trong hội thoại để đồng ý, xác nhận thông tin với nghĩa “đúng vậy”, “chuẩn rồi”. Đây là cách dùng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày!
A: 今日は暑いですね。
B: そうですね。A: Hôm nay nóng nhỉ?
B: Đúng vậy nhỉ!
A: 此本は田中さんのですか?
B: そうです。A: Cuốn sách này là của anh Tanaka à?
B: Đúng rồi ạ!
A: 此料理、辛いですか?
B: そうですよ!A: Món này cay không?
B: Cay lắm đấy!
👀 Mẹo & Lưu ý
Mẹo học và thi
- Nhấn mạnh 「そ」 và kéo dài 「う」 (そーです) để thể hiện sự đồng tình.
- Kết hợp với trợ từ 「よ・ね・か・…」 để tạo sắc thái. Đặc biệt 「そうですか」(vậy à) bày tỏ sự ngạc nhiên/thấu hiểu khi tiếp nhận thông tin mới.
Lưu ý quan trọng
- Dùng 「そうです」 để trả lời khi bạn chắc chắn về thông tin.
- Không chắc chắn thì dùng 「わかりません」 (không biết), còn muốn phủ định thì dùng 「ちがいます」 (không phải)
Ngữ pháp tương tự
- 「その通りです」: Trang trọng hơn, dùng trong văn viết hoặc tình huống nghiêm túc.
- 「~そうです」: dùng để truyền đạt thông tin nghe được và phỏng đoán dựa trên quan sát.
🔥Tổng kết
「そうです」 trong câu trả lời mang nghĩa “đúng vậy”, “chuẩn rồi”; thể hiện sự đồng ý/xác nhận thông tin.
Lời khuyên
Khi giao tiếp, hãy kết hợp ngữ điệu và biểu cảm để truyền tải đúng ý nghĩa của 「そうです」 nhé! 😊