
✨ Ứng dụng
Ngữ pháp 「Nを ~く/~に します」 được sử dụng để diễn tả việc thay đổi trạng thái, tính chất, hoặc đặc điểm của một danh từ.
部屋 へやをきれいにします。
Tôi sẽ dọn dẹp phòng sạch sẽ.
音 おとを小さくします。
Tôi sẽ làm cho âm thanh nhỏ hơn
温度 おんどを高くします。
Tôi sẽ tăng nhiệt độ lên
🔓 Mở rộng ngữ pháp
Ngữ pháp này cũng có thể được sử dụng để diễn tả sự thay đổi trạng thái mang tính chất trừu tượng hoặc cảm xúc, thường xuất hiện trong văn viết hoặc giao tiếp trang trọng.
心 こころを穏やかにします。
Tôi sẽ làm cho tâm hồn bình yên
関係 かんけいを良くします。
Tôi sẽ cải thiện mối quan hệ
👀 Mẹo & Lưu ý
Mẹo học và thi
- Ghi nhớ cấu trúc: Học thuộc công thức 「Nを ~く/~に します」 và phân biệt rõ khi nào dùng に (cho danh từ/tính từ đuôi な) và khi nào dùng く (cho tính từ đuôi い).
- Luyện tập qua ví dụ: Tạo nhiều câu ví dụ với các danh từ và tính từ khác nhau để quen với cách sử dụng.
- Sử dụng flashcards: Viết các cặp từ (danh từ + tính từ) lên flashcards để luyện tập nhanh.
Lưu ý quan trọng
- Ngữ cảnh sử dụng: Ngữ pháp này thường được dùng trong các tình huống thay đổi trạng thái cụ thể hoặc trừu tượng.
- Đối tượng sử dụng: Phù hợp với mọi đối tượng, từ giao tiếp hàng ngày đến văn viết trang trọng.
- Phát âm: Chú ý phát âm rõ ràng に và く để tránh nhầm lẫn.
Ngữ pháp tương tự
「~く/~に なる」:diễn tả sự thay đổi tự nhiên của chủ thể
🔥Tổng kết
Ngữ pháp 「Nを ~く/~に します」 là một cấu trúc quan trọng và linh hoạt trong tiếng Nhật, giúp diễn tả sự thay đổi trạng thái hoặc tính chất của danh từ. Nó được sử dụng rộng rãi trong cả giao tiếp hàng ngày và văn viết trang trọng.
Lời khuyên
- Hãy luyện tập thường xuyên với các ví dụ cụ thể để nắm vững cách sử dụng.
- Kết hợp học ngữ pháp này với các ngữ pháp tương tự để tránh nhầm lẫn.
- Sử dụng ngữ pháp này một cách tự nhiên trong các tình huống thực tế để nâng cao kỹ năng giao tiếp.