💪Doanhanma

Trợ từ biểu thị quan hệ, sở hữu, ...
Cấu trúc ngữ pháp đầy đủ

✨ Ứng dụng

Sở hữu/Thuộc về 👥

Diễn tả mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về giữa hai danh từ, trong đó N₁ là chủ sở hữu và N₂ là vật được sở hữu.

Mối quan hệ 🤝

Thể hiện mối quan hệ giữa người với người, hoặc giữa người với tổ chức.

Vị trí/Địa điểm 📍

Chỉ vị trí hoặc địa điểm của sự vật, sự việc.


🔓 Mở rộng ngữ pháp

Đặc điểm/Tính chất 🎨

Mô tả đặc điểm hoặc tính chất của sự vật.

Thời gian ⏰

Diễn tả mối quan hệ thời gian giữa các sự việc.

の thay thế cho N 🔄️

Lược bỏ danh từ 2 trong cấu trúc N1 の N2 với ý nghĩa không thay đổi


👀 Mẹo & Lưu ý

Mẹo học và thi

  • Phân biệt với trợ từ が khi muốn nhấn mạnh chủ thể
  • Có thể dùng nhiều 「の」 liên tiếp: N₁のN₂のN₃…
  • Trong bài thi, chú ý văn cảnh để chọn trợ từ phù hợp

Lưu ý quan trọng

  • Không dùng giữa hai từ Hán Việt cùng nghĩa
  • Cách phát âm: の được đọc là “no”, không biến âm
  • Tương đồng với ‘s trong tiếng Anh (John’s book)
  • Có thể thay thế bằng な trong một số trường hợp với tính từ đuôi な
  • chỉ dùng để thay thế cho danh từ chỉ vật chứ không phải người

🔥Tổng kết

「N₁ の N₂」là một trong những cấu trúc cơ bảnquan trọng nhất trong tiếng Nhật. Nó được sử dụng rộng rãi để diễn tả nhiều mối quan hệ khác nhau giữa các danh từ, từ sở hữu đến vị trí, thời gian và đặc điểm.

Lời khuyên

  • Tập trung học và ghi nhớ các trường hợp sử dụng cơ bản trước
  • Thực hành với nhiều ví dụ đa dạng
  • Chú ý phân biệt với các trợ từ khác như が, は trong các tình huống cụ thể
  • Nên kết hợp với các mẫu câu khác để tạo câu phong phú và tự nhiên hơn