
✨ Ứng dụng
Sở hữu/Thuộc về 👥
Diễn tả mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về giữa hai danh từ, trong đó N₁ là chủ sở hữu và N₂ là vật được sở hữu.
私の本
Cuốn sách của tôi
田中さんの車
Xe của anh Tanaka
Mối quan hệ 🤝
Thể hiện mối quan hệ giữa người với người, hoặc giữa người với tổ chức.
会社の社員
Nhân viên của công ty
山田さんの奥さん
Vợ của anh Yamada
Vị trí/Địa điểm 📍
Chỉ vị trí hoặc địa điểm của sự vật, sự việc.
机の上
Trên bàn
日本の東京
Tokyo của Nhật Bản
🔓 Mở rộng ngữ pháp
Đặc điểm/Tính chất 🎨
Mô tả đặc điểm hoặc tính chất của sự vật.
木の机
Bàn gỗ
日本語の本
Sách tiếng Nhật
Thời gian ⏰
Diễn tả mối quan hệ thời gian giữa các sự việc.
今日の会議
Cuộc họp của hôm nay
来週の予定
Kế hoạch của tuần sau
の thay thế cho N 🔄️
Lược bỏ danh từ 2 trong cấu trúc N1 の N2 với ý nghĩa không thay đổi
A: これは 誰の傘ですか。
B: あ、私のです。A: Cái ô của ai đây?
B: A, của tôi.
👀 Mẹo & Lưu ý
Mẹo học và thi
- Phân biệt với trợ từ が khi muốn nhấn mạnh chủ thể
- Có thể dùng nhiều 「の」 liên tiếp: N₁のN₂のN₃…
- Trong bài thi, chú ý văn cảnh để chọn trợ từ phù hợp
Lưu ý quan trọng
- Không dùng の giữa hai từ Hán Việt cùng nghĩa
- Cách phát âm: の được đọc là “no”, không biến âm
- Tương đồng với ‘s trong tiếng Anh (John’s book)
- Có thể thay thế bằng な trong một số trường hợp với tính từ đuôi な
- の chỉ dùng để thay thế cho danh từ chỉ vật chứ không phải người
🔥Tổng kết
「N₁ の N₂」là một trong những cấu trúc cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Nhật. Nó được sử dụng rộng rãi để diễn tả nhiều mối quan hệ khác nhau giữa các danh từ, từ sở hữu đến vị trí, thời gian và đặc điểm.
Lời khuyên
- Tập trung học và ghi nhớ các trường hợp sử dụng cơ bản trước
- Thực hành với nhiều ví dụ đa dạng
- Chú ý phân biệt với các trợ từ khác như が, は trong các tình huống cụ thể
- Nên kết hợp với các mẫu câu khác để tạo câu phong phú và tự nhiên hơn