
✨ Ứng dụng
Thể hiện sự tôn trọng 🙏
Tiền tố (tiếp đầu ngữ) お được thêm vào trước danh từ để thể hiện sự tôn kính và lịch sự với người nghe/người được nhắc đến.
お名前は?
Tên của ngài là gì ạ?
お仕事は何ですか?
Công việc của anh/chị là gì vậy?
Từ ngữ lịch sự thông thường 🗣️
Một số từ thường được thêm お để tạo thành từ lịch sự trong giao tiếp hàng ngày.
お水をください。
Làm ơn cho tôi xin nước
お金を借りてもいいですか?
Tôi có thể mượn tiền được không?
🔓 Mở rộng ngữ pháp
Kết hợp với động từ 🖇️
お có thể kết hợp với một số động từ đặc biệt để tạo thành hình thức kính ngữ.
お待ちください。
Xin vui lòng đợi
お気をつけてください。
Xin hãy cẩn thận
Trong văn viết formal ✍️
Sử dụng お trong văn bản chính thức hoặc thư từ trang trọng.
お手紙ありがとうございます。
Cảm ơn vì bức thư của ngài
👀 Mẹo & Lưu ý
Mẹo học và thi
- Ghi nhớ các từ thường xuyên đi kèm với お
- Chú ý ngữ cảnh khi sử dụng - không lạm dụng trong tình huống thân mật
- Phân biệt với tiếp đầu ngữ ご (dùng cho từ gốc Hán)
Lưu ý quan trọng
- Không thêm お vào tất cả danh từ
- Thường được dùng bởi phụ nữ nhiều hơn nam giới
- Một số từ bắt buộc phải có お (お茶, お金)
- Có thể trùng với các mẫu kính ngữ khác như ご
🔥Tổng kết
「お + N」 là một cấu trúc cơ bản và quan trọng trong tiếng Nhật, thể hiện sự tôn trọng và lịch sự trong giao tiếp. Việc sử dụng đúng cấu trúc này sẽ giúp người nói thể hiện được phép lịch sự trong văn hóa Nhật Bản.
Lời khuyên
- Học thuộc các từ thường gặp
- Chú ý ngữ cảnh sử dụng
- Thực hành thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày
- Kết hợp học song song với tiếp đầu ngữ ご