💪Doanhanma

Câu khẳng định với trợ từ ở/thì/là
Cấu trúc ngữ pháp đầy đủ

✨ Ứng dụng

Giới thiệu bản thân và người khác 🙋‍♂️

Dùng để tự giới thiệu hoặc giới thiệu về danh tính, nghề nghiệp, vị trí của bản thân và người khác trong các cuộc hội thoại thông thường hoặc trang trọng.

Xác định sự vật/sự việc 🔍

Dùng để xác định hoặc giải thích về bản chất, đặc điểm của một sự vật hoặc sự việc cụ thể khi được hỏi hoặc cần làm rõ.

Nêu xuất xứ/nguồn gốc 🌏

Dùng để chỉ nguồn gốc, xuất xứ của con người, đồ vật hoặc sự việc khi được hỏi hoặc cần làm rõ thông tin. Hay nói đơn giản là chỉ địa điểm


🔓 Mở rộng ngữ pháp

Diễn tả khái niệm trừu tượng 💭

Dùng để giải thích hoặc định nghĩa các khái niệm trừu tượng như tình cảm, ý tưởng, quan điểm trong văn nói và văn viết mang tính học thuật.

Phủ định với じゃ ありません ❌

Dùng để phủ định một nhận định hoặc thông tin sai, thường xuất hiện trong hội thoại khi cần điều chỉnh thông tin.


👀 Mẹo & Lưu ý

Mẹo học và thi

  • Phát âm: は trong cấu trúc này đọc là “wa”
  • Ngữ cảnh: Phân biệt rõ khi nào dùng は và が
  • Luyện tập: Tạo câu với các chủ đề quen thuộc trước
  • Thi JLPT: Chú ý các câu hỏi về sự khác biệt giữa は và が

Lưu ý quan trọng

  • Không dùng は trong câu hỏi trực tiếp (〜は なんですか)
  • Trong hội thoại thường ngày, は có thể bị lược bỏ
  • Tránh lặp は nhiều lần trong một câu
  • Chú ý độ lịch sự khi sử dụng です

Ngữ pháp tương tự

  • N₁ が N₂ です (nhấn mạnh thông tin mới)
  • N₁ も N₂ です (cũng là…)
  • N₁ には N₂ があります (có… ở…)

🔥Tổng kết

“N₁ は N₂ です” là cấu trúc nền tảng trong tiếng Nhật, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Cấu trúc này đặc biệt quan trọng cho người mới học vì:

  • Dễ áp dụng trong nhiều tình huống
  • Là nền tảng cho các cấu trúc phức tạp hơn
  • Thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi

Lời khuyên

  • Tập trung vào việc phân biệt は và が
  • Luyện tập với các tình huống thực tế
  • Từ đơn giản đến phức tạp
  • Chú ý ngữ cảnh sử dụng phù hợp