
✨ Ứng dụng
Giới thiệu bản thân và người khác 🙋♂️
Dùng để tự giới thiệu hoặc giới thiệu về danh tính, nghề nghiệp, vị trí của bản thân và người khác trong các cuộc hội thoại thông thường hoặc trang trọng.
私 は 学生 です。
Tôi là học sinh
田中さん は 医者 です。
Anh Tanaka là bác sĩ
Xác định sự vật/sự việc 🔍
Dùng để xác định hoặc giải thích về bản chất, đặc điểm của một sự vật hoặc sự việc cụ thể khi được hỏi hoặc cần làm rõ.
これ は 新しい携帯電話 です。
Đây là điện thoại di động mới
それ は 私の鞄 です。
Đó là cặp của tôi
Nêu xuất xứ/nguồn gốc 🌏
Dùng để chỉ nguồn gốc, xuất xứ của con người, đồ vật hoặc sự việc khi được hỏi hoặc cần làm rõ thông tin. Hay nói đơn giản là chỉ địa điểm
私 は ベトナム人 です。
Tôi là người Việt Nam
この 料理 は 日本の料理 です。
Món ăn này là món ăn Nhật Bản
映画館 は 町です。
Rạp chiếu phim ở trong thành phố.
🔓 Mở rộng ngữ pháp
Diễn tả khái niệm trừu tượng 💭
Dùng để giải thích hoặc định nghĩa các khái niệm trừu tượng như tình cảm, ý tưởng, quan điểm trong văn nói và văn viết mang tính học thuật.
愛 は 大切な感情 です。
Tình yêu là một cảm xúc quan trọng
時間 は 価値 です。
Thời gian là tiền bạc
Phủ định với じゃ ありません ❌
Dùng để phủ định một nhận định hoặc thông tin sai, thường xuất hiện trong hội thoại khi cần điều chỉnh thông tin.
これ は 問題 じゃありません。
Đây không phải là vấn đề
彼 は 先生 じゃありません。
Anh ấy không phải là giáo viên
👀 Mẹo & Lưu ý
Mẹo học và thi
- Phát âm: は trong cấu trúc này đọc là “wa”
- Ngữ cảnh: Phân biệt rõ khi nào dùng は và が
- Luyện tập: Tạo câu với các chủ đề quen thuộc trước
- Thi JLPT: Chú ý các câu hỏi về sự khác biệt giữa は và が
Lưu ý quan trọng
- Không dùng は trong câu hỏi trực tiếp (〜は なんですか)
- Trong hội thoại thường ngày, は có thể bị lược bỏ
- Tránh lặp は nhiều lần trong một câu
- Chú ý độ lịch sự khi sử dụng です
Ngữ pháp tương tự
- N₁ が N₂ です (nhấn mạnh thông tin mới)
- N₁ も N₂ です (cũng là…)
- N₁ には N₂ があります (có… ở…)
🔥Tổng kết
“N₁ は N₂ です” là cấu trúc nền tảng trong tiếng Nhật, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Cấu trúc này đặc biệt quan trọng cho người mới học vì:
- Dễ áp dụng trong nhiều tình huống
- Là nền tảng cho các cấu trúc phức tạp hơn
- Thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi
Lời khuyên
- Tập trung vào việc phân biệt は và が
- Luyện tập với các tình huống thực tế
- Từ đơn giản đến phức tạp
- Chú ý ngữ cảnh sử dụng phù hợp