💪Doanhanma

Câu hỏi xác nhận cơ bản
Cấu trúc ngữ pháp đầy đủ

✨ Ứng dụng

Hỏi về danh tính/nghề nghiệp 👨‍💼

Dùng để hỏi xác nhận về danh tính hoặc nghề nghiệp của ai đó. Đây là cách hỏi lịch sựphổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Hỏi về đồ vật/sự vật 🎁

Sử dụng để xác nhận về bản chất hay đặc điểm của một vật thể cụ thể.


🔓 Mở rộng ngữ pháp

Kết hợp với từ chỉ địa điểm 🗾

Có thể dùng để hỏi xác nhận về vị trí của đồ vật hoặc nơi chốn.

Sử dụng với từ chỉ thời gian ⏰

Dùng để xác nhận thời gian của một sự kiện hoặc hoạt động.


👀 Mẹo & Lưu ý

Mẹo học và thi

  • Phân biệt với か và の: Khi muốn hỏi xác nhận dùng か, còn の thường dùng khi bày tỏ sự ngạc nhiên
  • Luyện tập: Tạo câu hỏi đơn giản từ những danh từ xung quanh bạn
  • Ghi nhớ: Luôn nhớ は đứng sau N₁ và ですか đứng cuối câu

Lưu ý quan trọng

  • Ngữ cảnh: Phù hợp trong cả giao tiếp thông thường và trang trọng
  • Người dùng: Được sử dụng bởi mọi đối tượng
  • Phát âm: か cuối câu thường được phát âm với giọng lên cao
  • Tương đồng: Có thể thay thế bằng の trong nhiều trường hợp nhưng mang sắc thái và có thể hỏi với từ để hỏi: どこ (ở đâu)、なに (cái gì)、だれ (ai)、… (Xem thêm các từ để hỏi)

🔥Tổng kết

Mẫu câu “N₁ は N₂ ですか” là cấu trúc cơ bảnthiết yếu trong tiếng Nhật, dùng để hỏi xác nhận về danh tính, tính chất của sự vật/sự việc. Đây là mẫu câu dễ sử dụnglinh hoạt có thể áp dụng trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau.

Lời khuyên

Hãy bắt đầu với những câu hỏi đơn giản về những thứ xung quanh bạn. Việc thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn nắm vững cấu trúc này một cách tự nhiên. Đừng ngại sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày! 🌟