Dành cho bạn học lần đầu
Để khai thác hiệu quả bài viết này, mình khuyên bạn nên đọc trước các bài viết sau:
- Giới thiệu sổ tay Nhật ngữ: Trình bày cấu trúc, cách dùng, giải thích ký hiệu của sổ tay do mình biên soạn trong quá trình học tiếng Nhật.
- Tổng quan về tiếng Nhật và chiến lược học tối ưu: Giới thiệu về tiếng Nhật và định hướng chiến lược tự học “đắm chìm” cho người mới bắt đầu.
「旅を始める」
リン:大学で新しい専攻を勉強しはじめるつもりです。
Linh: Mình dự định bắt đầu học chuyên ngành mới ở đại học.
タン:それはいいですね!いつからはじめる予定ですか?
Tân: Nghe thật tuyệt! Kế hoạch bắt đầu của bạn từ khi nào?
リン:来月からです。実は、新しいアルバイトもはじめることになったんです。
Linh: Từ tháng sau. Mà thật ra, mình cũng sẽ bắt đầu công việc bán thời gian mới.
タン:忙しくなりそうですね。でも、新しい生活がはじまるのは楽しいでしょう。
Tân: Nghe có vẻ bận rộn nhỉ. Nhưng việc bắt đầu cuộc sống mới chắc sẽ thú vị lắm.
リン:そうですね。少し不安もありますが、がんばります!
Linh: Đúng vậy. Tuy có hơi lo lắng, nhưng mình sẽ cố gắng!
Cấu trúc ngữ pháp 🔍
- V
ます+ はじめる: Bắt đầu một hành động có chủ đích - N + をはじめる: Bắt đầu, khởi đầu một việc gì đó
Cách dùng cơ bản 🗝️
Thể hiện sự bắt đầu có chủ đích
はじめる được dùng khi người nói muốn thể hiện việc bắt đầu một hành động một cách có kế hoạch và chủ động. Về lại lời thoại ↑
来月から日本語を**勉強しはじめます**。
Từ tháng sau tôi sẽ bắt đầu học tiếng Nhật.
彼女は新しい趣味をはじめた。
Cô ấy đã bắt đầu sở thích mới.
Lưu ý
- Nhấn mạnh tính chủ động và có kế hoạch của hành động
- Khác với だす (thể hiện sự bắt đầu đột ngột, tự phát)
Khởi đầu một việc làm hoặc hoạt động
Dùng với danh từ để thể hiện việc khởi đầu một công việc, dự án hoặc hoạt động cụ thể. Về lại lời thoại ↑
新しい仕事をはじめることになりました。
Tôi sẽ bắt đầu công việc mới.
この 会社は去年はじめられました。
Công ty này được thành lập từ năm ngoái.
Lưu ý
- Thường đi với を khi là động từ luôn có tân ngữ (đối tượng bị tác động)
- Có thể chia theo các thể khác nhau (quá khứ, hiện tại, tương lai)
Diễn tả giai đoạn đầu của một quá trình
はじめる có thể dùng để nói về việc bước vào giai đoạn đầu của một quá trình dài hạn. Về lại lời thoại ↑
桜が**咲きはじめました**。
Hoa anh đào bắt đầu nở.
雨が**降りはじめた**。
Trời bắt đầu mưa.
Lưu ý
- Thường dùng với các hiện tượng tự nhiên
- Nhấn mạnh thời điểm chuyển tiếp
Cách dùng nâng cao 🔓
Content in progress
This content creation process may take time, but you can help it along by participating in the Article Contribution Guide
We appreciate your understanding!
Bạn học chú ý 👀
Quan trọng
- はじめる thể hiện sự bắt đầu chủ động và có kế hoạch
- Khác với tự động từ はじまる (intransitive), はじめる là tha động từ (transitive)
- Khi kết hợp với động từ khác, bỏ đuôi ます và nối はじめる vào cuối. VD: 勉強し
ます始める- Cẩn thận không nhầm với だす (thể hiện sự bắt đầu đột ngột, tự phát)
Ngữ pháp tương tự
- 〜だす: Cũng thể hiện sự bắt đầu nhưng mang tính đột ngột, tự phát. VD: 雨が降りだした
- 〜はじまる: Dạng intransitive (tự động từ) của はじめる, thể hiện sự việc tự bắt đầu
- 〜かける: Thể hiện hành động bắt đầu nhưng chưa hoàn thành
Tổng kết và giữ chuỗi 🔥
Nếu bạn đọc được đến đây thì xin chúc mừng, chuỗi số 4 đã thuộc về tay bạn! Bây giờ, hãy cùng mình tóm tắt lại những gì chúng ta đã học được nhé!
はじめる là điểm ngữ pháp quan trọng giúp thể hiện sự bắt đầu chủ động và có kế hoạch. Khác với だす mang tính tự phát, はじめる nhấn mạnh ý chí và quyết định của chủ thể. Nắm vững cách dùng này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn các ý tưởng về sự khởi đầu trong tiếng Nhật.
Dù sao thì, đừng quên để lại tín hiệu like, share và comment nếu thấy truyện hay nhé bạn!