Dành cho bạn học lần đầu
Để khai thác hiệu quả bài viết này, mình khuyên bạn nên đọc trước các bài viết sau:
- Giới thiệu sổ tay Nhật ngữ: Trình bày cấu trúc, cách dùng, giải thích ký hiệu của sổ tay do mình biên soạn trong quá trình học tiếng Nhật.
- Tổng quan về tiếng Nhật và chiến lược học tối ưu: Giới thiệu về tiếng Nhật và định hướng chiến lược tự học “đắm chìm” cho người mới bắt đầu.
「仕事での新しいチャンス」
リン:課長、来月の新プロジェクトのことですが...
Linh: Thưa trưởng phòng, về dự án mới tháng sau…
課長:ああ、あのAI開発の件だね。どうした?
Trưởng phòng: À, chuyện phát triển AI đó à. Sao thế?
リン:実は、私も プロジェクトに参加させていただけませんか?前からAIに興味があって、ぜひ勉強したいんです。
Linh: Thật ra, em có thể tham gia dự án này được không ạ? Em quan tâm đến AI từ lâu rồi và rất muốn học hỏi ạ.
課長:うーん、でも君はまだ経験が浅いからな...
Trưởng phòng: Ừm, nhưng mà em còn ít kinh nghiệm quá…
リン:分かっています。でも、 挑戦させてください!必ず成長してみせます。
Linh: Em biết ạ. Nhưng hãy cho em được thử thách bản thân! Em nhất định sẽ tiến bộ.
マイ:課長、リンさんは真面目だし、私が 彼女をサポートさせてください。一緒にやれば大丈夫だと思います。
Mai: Thưa trưởng phòng, Linh rất nghiêm túc, hãy để em hỗ trợ cô ấy. Em nghĩ nếu làm cùng nhau thì sẽ ổn ạ.
課長:マイがそう言うなら...分かった。リン、参加してもいいよ。でも、最初は簡単な作業からだぞ。
Trưởng phòng: Nếu Mai nói vậy thì… Được rồi. Linh, em được tham gia. Nhưng ban đầu làm việc đơn giản thôi đấy.
リン: 参加させていただき、ありがとうございます!あの、一つ質問させてもらえませんか?
Linh: Cảm ơn đã cho em tham gia! Ừm, em hỏi một câu được không ạ?
課長:どうぞ。
Trưởng phòng: Hỏi đi em.
リン:来週から参加できますか?それとも再来週からですか?
Linh: Tuần sau là em có thể tham gia được luôn phải không ạ? Hay là tuần kế tiếp?
課長:来週からで大丈夫だよ。準備しておいてね。
Trưởng phòng: Tuần sau được rồi nhé. Chuẩn bị nhé.
マイ:リンさん、分からないことがあったら、いつでも 手伝わせてくださいね!
Mai: Này Linh, nếu có gì không hiểu thì cứ để mình giúp nhé!
Cấu trúc ngữ pháp 🔍
- Vさせて + (Aux): Xin phép được thực hiện hành động V
- Aux là trợ động từ mà khi được kết hợp sẽ thể hiện sắc thái xin phép với một mức độ lịch sự nào đó. Dưới đây là các Aux phổ biến:
- ください: lịch sự cơ bản
- くれませんか: lịch sự vừa, có sắc thái mong đợi
- もらえませんか: lịch sự, nhấn mạnh nhận ơn
- いただけますか: rất lịch sự, tôn trọng
- いただけませんか: rất lịch sự, khiêm tốn hơn
- いただきたいのですが: trang trọng, lịch sự cao
- いただいてもよろしいでしょうか: cực kỳ lịch sự
- いただけないでしょうか: cực kỳ lịch sự, khiêm tốn nhất
Cách dùng cơ bản 🗝️
Xin phép làm điều gì đó
Đây là cách dùng cơ bản nhất của させて, khi bạn muốn xin phép được làm một việc gì đó. Tùy vào mức độ lịch sự và quan hệ với người nghe, bạn có thể chọn trợ động từ phù hợp từ casual đến formal. Về lại lời thoại ↑
明日休ませてください。
Cho tôi xin phép nghỉ ngày mai.
このプロジェクトに参加させていただけますか?
Tôi có thể được tham gia dự án này không ạ?
質問させていただいてもよろしいでしょうか?
Tôi có thể được phép đặt câu hỏi không ạ?
少し考えさせていただけないでしょうか?
Liệu tôi có thể được suy nghĩ thêm một chút không ạ?
Lưu ý
- Càng thêm nhiều thành phần lịch sự (ていただく, よろしい, でしょうか) thì câu càng trang trọng
- Trong môi trường công việc hoặc với cấp trên, nên dùng các biến thể từ させていただけますか trở lên
- させてください là mức cơ bản, phù hợp với đồng nghiệp thân thiết hoặc người quen
Đề nghị được giúp đỡ ai đó
Khi bạn muốn chủ động đề nghị được giúp đỡ người khác làm việc gì đó, させて thể hiện sự sẵn sàng và thiện chí của bạn. Cách dùng này thường mang tính tích cực và thân thiện. Về lại lời thoại ↑
私に 手伝わせてください。
Hãy để tôi giúp bạn.
荷物を 持たせてもらえませんか?
Để tôi cầm hành lý cho có được không?
お手伝いさせていただきたいのですが...
Em muốn được giúp đỡ anh/chị ạ…
何か 協力させていただけないでしょうか?
Liệu tôi có thể hỗ trợ điều gì đó không ạ?
Lưu ý
- Thể hiện thái độ khiêm tốn và sẵn sàng hỗ trợ
- Khác với 手伝ってください (nhờ người khác giúp), 手伝わせてください là tự nguyện xin được giúp người khác
- Thường được đánh giá cao trong văn hóa Nhật vì thể hiện tinh thần teamwork
Thể hiện lòng biết ơn khi được cho phép
Sau khi được cho phép làm điều gì đó, ta thường dùng させて để bày tỏ lòng biết ơn, thể hiện việc xem đó là cơ hội quý giá. Về lại lời thoại ↑
今回、 参加させていただき、ありがとうございます。
Cảm ơn đã cho tôi tham gia lần này.
貴重な経験を させていただきました。
Tôi đã có được trải nghiệm quý giá.
こちらで 働かせていただけて光栄です。
Tôi rất vinh dự khi được làm việc tại đây.
お話を 聞かせていただき、勉強になりました。
Được nghe chia sẻ của anh/chị, tôi học hỏi được nhiều điều.
Lưu ý
- Đây là cách thể hiện 謙遜 (sự khiêm tốn) - giá trị quan trọng trong văn hóa Nhật Bản
- Thường dùng ở thì quá khứ: させていただきました
- Rất phổ biến trong lời cảm ơn chính thức, email business, bài phát biểu
Cách dùng nâng cao 🔓
Content in progress
This content creation process may take time, but you can help it along by participating in the Article Contribution Guide
We appreciate your understanding!
Bạn học chú ý 👀
Quan trọng
- させて được tạo từ thể sai khiến của động từ, biểu đạt ý “cho phép/để ai đó làm gì”
- Trong doanh nghiệp/môi trường trang trọng: ưu tiên dùng させていただく thay vì させてもらう để thể hiện mức độ tôn trọng cao hơn.
- Tránh lạm dụng させていただく trong mọi tình huống , vì có thể nghe quá khiêm tốn hoặc giả tạo
- Khi từ chối lịch sự, có thể nói: 今回は遠慮させていただきます (lần này tôi xin phép từ chối)
- Phân biệt rõ: させてください (xin phép tự làm) ≠ してください (nhờ người khác làm)
Ngữ pháp tương tự
- てください: Yêu cầu người khác làm gì, trong khi させてください xin phép tự mình làm
- させてもらう: Dạng thường thể, nhấn mạnh hành động đã/đang được phép làm (không phải xin phép)
- てもいいですか: Xin phép đơn giản, ít trang trọng hơn, nghĩa “làm… có được không?”
- させられる: Bị ép buộc làm (thể sai khiến+bị động), hoàn toàn ngược nghĩa với させてください
Tổng kết và giữ chuỗi 🔥
Nếu bạn đọc được đến đây thì xin chúc mừng, chuỗi số 24 đã thuộc về tay bạn! Bây giờ, hãy cùng mình tóm tắt lại những gì chúng ta đã học được nhé!
Ngữ pháp させて và các biến thể là thứ không thể thiếu khi bạn muốn xin phép, đề nghị được làm điều gì đó trong tiếng Nhật. Điểm đặc biệt là nó có nhiều mức độ lịch sự khác nhau, giúp bạn linh hoạt ứng xử trong mọi tình huống - từ trò chuyện với bạn bè đến giao tiếp công việc với sếp.
Hãy nhớ rằng việc chọn đúng mức độ lịch sự không chỉ thể hiện khả năng ngôn ngữ mà còn cho thấy hiểu biết về văn hóa Nhật Bản. させていただく đặc biệt quan trọng trong môi trường công việc vì nó thể hiện thái độ khiêm tốn và biết ơn. Tuy nhiên, đừng lạm dụng vì có thể nghe không tự nhiên đấy nhé!
Cuối cùng, hãy thực hành thường xuyên với các mức độ khác nhau để cảm nhận được sự khác biệt tinh tế. Khi thành thạo させて, tiếng Nhật của bạn sẽ nghe tự nhiên và lịch sự hơn rất nhiều!
Dù sao thì, đừng quên để lại tín hiệu like, share và comment nếu thấy truyện hay nhé bạn!