「仕事での新しいチャンス」

Cấu trúc ngữ pháp 🔍

  • Vさせて + (Aux): Xin phép được thực hiện hành động V
  • Aux là trợ động từ mà khi được kết hợp sẽ thể hiện sắc thái xin phép với một mức độ lịch sự nào đó. Dưới đây là các Aux phổ biến:
    • ください: lịch sự cơ bản
    • くれませんか: lịch sự vừa, có sắc thái mong đợi
    • もらえませんか: lịch sự, nhấn mạnh nhận ơn
    • いただけますか: rất lịch sự, tôn trọng
    • いただけませんか: rất lịch sự, khiêm tốn hơn
    • いただきたいのですが: trang trọng, lịch sự cao
    • いただいてもよろしいでしょうか: cực kỳ lịch sự
    • いただけないでしょうか: cực kỳ lịch sự, khiêm tốn nhất

Cách dùng cơ bản 🗝️

Xin phép làm điều gì đó

Đây là cách dùng cơ bản nhất của させて, khi bạn muốn xin phép được làm một việc gì đó. Tùy vào mức độ lịch sự và quan hệ với người nghe, bạn có thể chọn trợ động từ phù hợp từ casual đến formal. Về lại lời thoại ↑

Lưu ý

  • Càng thêm nhiều thành phần lịch sự (ていただく, よろしい, でしょうか) thì câu càng trang trọng
  • Trong môi trường công việc hoặc với cấp trên, nên dùng các biến thể từ させていただけますか trở lên
  • させてください là mức cơ bản, phù hợp với đồng nghiệp thân thiết hoặc người quen

Đề nghị được giúp đỡ ai đó

Khi bạn muốn chủ động đề nghị được giúp đỡ người khác làm việc gì đó, させて thể hiện sự sẵn sàng và thiện chí của bạn. Cách dùng này thường mang tính tích cực và thân thiện. Về lại lời thoại ↑

Lưu ý

  • Thể hiện thái độ khiêm tốn và sẵn sàng hỗ trợ
  • Khác với 手伝ってください (nhờ người khác giúp), 手伝わせてください là tự nguyện xin được giúp người khác
  • Thường được đánh giá cao trong văn hóa Nhật vì thể hiện tinh thần teamwork

Thể hiện lòng biết ơn khi được cho phép

Sau khi được cho phép làm điều gì đó, ta thường dùng させて để bày tỏ lòng biết ơn, thể hiện việc xem đó là cơ hội quý giá. Về lại lời thoại ↑

Lưu ý

  • Đây là cách thể hiện 謙遜 (sự khiêm tốn) - giá trị quan trọng trong văn hóa Nhật Bản
  • Thường dùng ở thì quá khứ: させていただきました
  • Rất phổ biến trong lời cảm ơn chính thức, email business, bài phát biểu

Cách dùng nâng cao 🔓

Bạn học chú ý 👀

Quan trọng

  • させて được tạo từ thể sai khiến của động từ, biểu đạt ý “cho phép/để ai đó làm gì”
  • Trong doanh nghiệp/môi trường trang trọng: ưu tiên dùng させていただく thay vì させてもらう để thể hiện mức độ tôn trọng cao hơn.
  • Tránh lạm dụng させていただく trong mọi tình huống , vì có thể nghe quá khiêm tốn hoặc giả tạo
  • Khi từ chối lịch sự, có thể nói: 今回は遠慮させていただきます (lần này tôi xin phép từ chối)
  • Phân biệt rõ: させてください (xin phép tự làm) ≠ してください (nhờ người khác làm)

Ngữ pháp tương tự

  • てください: Yêu cầu người khác làm gì, trong khi させてください xin phép tự mình làm
  • させてもらう: Dạng thường thể, nhấn mạnh hành động đã/đang được phép làm (không phải xin phép)
  • てもいいですか: Xin phép đơn giản, ít trang trọng hơn, nghĩa “làm… có được không?”
  • させられる: Bị ép buộc làm (thể sai khiến+bị động), hoàn toàn ngược nghĩa với させてください

Tổng kết và giữ chuỗi 🔥

Nếu bạn đọc được đến đây thì xin chúc mừng, chuỗi số 24 đã thuộc về tay bạn! Bây giờ, hãy cùng mình tóm tắt lại những gì chúng ta đã học được nhé!

Ngữ pháp させて và các biến thể là thứ không thể thiếu khi bạn muốn xin phép, đề nghị được làm điều gì đó trong tiếng Nhật. Điểm đặc biệt là nó có nhiều mức độ lịch sự khác nhau, giúp bạn linh hoạt ứng xử trong mọi tình huống - từ trò chuyện với bạn bè đến giao tiếp công việc với sếp.

Hãy nhớ rằng việc chọn đúng mức độ lịch sự không chỉ thể hiện khả năng ngôn ngữ mà còn cho thấy hiểu biết về văn hóa Nhật Bản. させていただく đặc biệt quan trọng trong môi trường công việc vì nó thể hiện thái độ khiêm tốn và biết ơn. Tuy nhiên, đừng lạm dụng vì có thể nghe không tự nhiên đấy nhé!

Cuối cùng, hãy thực hành thường xuyên với các mức độ khác nhau để cảm nhận được sự khác biệt tinh tế. Khi thành thạo させて, tiếng Nhật của bạn sẽ nghe tự nhiên và lịch sự hơn rất nhiều!

Dù sao thì, đừng quên để lại tín hiệu like, share và comment nếu thấy truyện hay nhé bạn!