Dành cho bạn học lần đầu
Để khai thác hiệu quả bài viết này, mình khuyên bạn nên đọc trước các bài viết sau:
- Giới thiệu sổ tay Nhật ngữ: Trình bày cấu trúc, cách dùng, giải thích ký hiệu của sổ tay do mình biên soạn trong quá trình học tiếng Nhật.
- Tổng quan về tiếng Nhật và chiến lược học tối ưu: Giới thiệu về tiếng Nhật và định hướng chiến lược tự học “đắm chìm” cho người mới bắt đầu.
「屋上の夕べ」
マイ:あ、ソンさん!屋上にいたんですね。疲れているようですが、大丈夫ですか?
Mai: Ah, anh Sơn! Quả nhiên anh ở sân thượng nhỉ. Trông anh có vẻ mệt, có sao không anh?
ソン:ああ、マイさん。ちょっと仕事のことを考えていたんです。でも、この夕日は絵のような美しさですね。
Sơn: Ah, chị Mai. Tôi đang suy nghĩ về công việc một chút. Nhưng hoàng hôn này đẹp như tranh vậy.
マイ:本当ですね!風が羽のように軽やかに吹いています。ここはリラックスできるように、いつも静かで好きです。
Mai: Quả thật! Gió thổi nhẹ nhàng như lông vũ. Em thích nơi này vì lúc nào cũng yên tĩnh để có thể thư giãn.
ソン:そうですね。空が海のように深い青色になってきました。もうすぐ夜になるようです。
Sơn: Đúng vậy. Bầu trời đang chuyển sang màu xanh đậm như biển cả. Có vẻ như sắp tối rồi.
マイ:ええ。でも、ソンさんは鳥のように自由に空を見上げていますね。仕事のストレスも雲のようなものかもしれません。
Mai: Ừ. Nhưng anh Sơn nhìn lên bầu trời tự do như chim vậy. Stress trong công việc có lẽ cũng chỉ như đám mây thoáng qua thôi.
ソン:いい例えですね。元気になれるように、時々こうして空を見るのもいいかもしれません。
Sơn: Chị ví von hay quá. Thi thoảng ngắm bầu trời như thế này để có thể lấy lại tinh thần cũng hay đấy!
Cấu trúc ngữ pháp 🔍
- [V普通/Aい/Aな/Nの] + ようだ: Suy đoán dựa trên quan sát
- [V普通/Aい/Aな/Nの] + ような + N: So sánh đặc điểm tương tự
- [V普通/Aい/Aな/Nの] + ように + V/Aな/Aい: So sánh cách thức hành động
Cách dùng cơ bản 🗝️
Đưa ra suy đoán dựa trên quan sát
ようだ được dùng để đưa ra suy đoán hoặc nhận định dựa trên những gì ta quan sát được. Khác với そうだ, ようだ thể hiện sự suy luận dựa trên kinh nghiệm và hiểu biết tổng hợp. Về lại lời thoại ↑
雨が降る ようです。
Trời có vẻ như sắp mưa.
彼は学生 のようだ。
Anh ấy có vẻ như là sinh viên.
彼女は風邪を引いた ようだ。
Cô ấy có vẻ như bị cảm.
この料理は美味しい ようです。
Món ăn này có vẻ ngon.
Lưu ý
- ようだ thường đi với です thành ようです trong văn lịch sự
- Thể hiện suy đoán dựa trên bằng chứng có thể quan sát được
- Mức độ chắc chắn khoảng 70-80%, không hoàn toàn chắc chắn
- Trong văn lịch sự dùng ようです, văn viết có thể dùng ようである
So sánh tương tự
ような được sử dụng để so sánh hai sự vật có đặc điểm tương tự nhau. Nó đứng trước danh từ và tạo thành cụm từ miêu tả. Về lại lời thoại ↑
春 のような暖かい日ですね。
Cái ấm của ngày hôm nay cứ như mùa xuân nhỉ.
天使 のような笑顔。
Nụ cười như thiên thần.
子供 のような純粋さ。
Trong sáng như trẻ con.
Lưu ý
- ような luôn đứng trước danh từ, không thể đứng cuối câu
- Dùng để miêu tả đặc điểm, tính chất tương tự
- Có thể kết hợp với こんな、そんな、あんな、どんな
So sánh cách thức hành động
ように trong nghĩa so sánh được dùng để miêu tả cách thức thực hiện một hành động giống như điều gì đó. Khác với ような (so sánh đặc điểm), ように so sánh cách thức động tác được thực hiện. Về lại lời thoại ↑
彼女はまるでプロの歌手 のように歌います。
Cô ấy hát cứ như một ca sĩ chuyên nghiệp vậy.
鳥 のように自由に飛びたい。
Muốn bay tự do như chim.
彼 のように上手に話せません。
Không thể giao tiếp giỏi như anh ấy.
Lưu ý
- Thường đi với các động từ chỉ chuyển động, hành vi: 動く、走る、踊る、流れる、飛ぶ…
- Có thể thay bằng みたいに trong văn nói thân mật
- いつものように = “như mọi khi” - thành ngữ phổ biến chỉ thói quen
Cách dùng nâng cao 🔓
Content in progress
This content creation process may take time, but you can help it along by participating in the Article Contribution Guide
We appreciate your understanding!
Bạn học chú ý 👀
Quan trọng
- ようだ thể hiện suy đoán dựa trên bằng chứng quan sát được, không phải chỉ cảm giác chủ quan
- ように có thể biểu thị cả so sánh và mục đích - cần phân biệt ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa
- ような luôn đứng trước danh từ, tạo thành cụm từ miêu tả đặc điểm tương tự
- Trong văn nói, có thể rút gọn thành みたい (casual hơn) với nghĩa tương tự
- Chú ý phân biệt với らしい (dựa trên thông tin nghe được) và そうだ (dựa trên vẻ ngoài)
Ngữ pháp tương tự
- みたい・みたいに・みたいな: Tương tự よう nhưng casual hơn, thường dùng trong hội thoại thân mật
- らしい: Suy đoán dựa trên thông tin được nghe/biết, không phải quan sát trực tiếp như ようだ
- そうだ: Dự đoán dựa trên vẻ bề ngoài có thể quan sát ngay lúc đó, khác với ようだ có thể dựa trên kinh nghiệm
- かのように: Formal hơn ように, thường dùng trong văn viết, mang nghĩa “như thể là”
Tổng kết và giữ chuỗi 🔥
Nếu bạn đọc được đến đây thì xin chúc mừng, chuỗi số 9 đã thuộc về tay bạn! Bây giờ, hãy cùng mình tóm tắt lại những gì chúng ta đã học được nhé!
Ngữ pháp ようだ・ように・ような là một bộ ba vô cùng quan trọng trong tiếng Nhật, giúp chúng ta biểu đạt sự so sánh và suy đoán một cách tự nhiên. ようだ giúp đưa ra nhận định dựa trên quan sát, ように giúp so sánh cách thức hành động, còn ような dùng để miêu tả đặc điểm tương tự. Việc nắm vững ba cách dùng này sẽ giúp tiếng Nhật của bạn trở nên sinh động và chính xác hơn rất nhiều, đặc biệt trong việc mô tả và diễn đạt ý kiến cá nhân.
Dù sao thì, đừng quên để lại tín hiệu like, share và comment nếu thấy truyện hay nhé bạn!