「屋上の夕べ」

Cấu trúc ngữ pháp 🔍

  • [V普通/Aい/Aな/Nの] + ようだ: Suy đoán dựa trên quan sát
  • [V普通/Aい/Aな/Nの] + ような + N: So sánh đặc điểm tương tự
  • [V普通/Aい/Aな/Nの] + ように + V/Aな/Aい: So sánh cách thức hành động

Cách dùng cơ bản 🗝️

Đưa ra suy đoán dựa trên quan sát

ようだ được dùng để đưa ra suy đoán hoặc nhận định dựa trên những gì ta quan sát được. Khác với そうだ, ようだ thể hiện sự suy luận dựa trên kinh nghiệm và hiểu biết tổng hợp. Về lại lời thoại ↑

Lưu ý

  • ようだ thường đi với です thành ようです trong văn lịch sự
  • Thể hiện suy đoán dựa trên bằng chứng có thể quan sát được
  • Mức độ chắc chắn khoảng 70-80%, không hoàn toàn chắc chắn
  • Trong văn lịch sự dùng ようです, văn viết có thể dùng ようである

So sánh tương tự

ような được sử dụng để so sánh hai sự vật có đặc điểm tương tự nhau. Nó đứng trước danh từ và tạo thành cụm từ miêu tả. Về lại lời thoại ↑

Lưu ý

  • ような luôn đứng trước danh từ, không thể đứng cuối câu
  • Dùng để miêu tả đặc điểm, tính chất tương tự
  • Có thể kết hợp với こんな、そんな、あんな、どんな

So sánh cách thức hành động

ように trong nghĩa so sánh được dùng để miêu tả cách thức thực hiện một hành động giống như điều gì đó. Khác với ような (so sánh đặc điểm), ように so sánh cách thức động tác được thực hiện. Về lại lời thoại ↑

Lưu ý

  • Thường đi với các động từ chỉ chuyển động, hành vi: 動く、走る、踊る、流れる、飛ぶ…
  • Có thể thay bằng みたいに trong văn nói thân mật
  • いつものように = “như mọi khi” - thành ngữ phổ biến chỉ thói quen

Cách dùng nâng cao 🔓

Bạn học chú ý 👀

Quan trọng

  • ようだ thể hiện suy đoán dựa trên bằng chứng quan sát được, không phải chỉ cảm giác chủ quan
  • ように có thể biểu thị cả so sánh và mục đích - cần phân biệt ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa
  • ような luôn đứng trước danh từ, tạo thành cụm từ miêu tả đặc điểm tương tự
  • Trong văn nói, có thể rút gọn thành みたい (casual hơn) với nghĩa tương tự
  • Chú ý phân biệt với らしい (dựa trên thông tin nghe được) và そうだ (dựa trên vẻ ngoài)

Ngữ pháp tương tự

  • みたい・みたいに・みたいな: Tương tự よう nhưng casual hơn, thường dùng trong hội thoại thân mật
  • らしい: Suy đoán dựa trên thông tin được nghe/biết, không phải quan sát trực tiếp như ようだ
  • そうだ: Dự đoán dựa trên vẻ bề ngoài có thể quan sát ngay lúc đó, khác với ようだ có thể dựa trên kinh nghiệm
  • かのように: Formal hơn ように, thường dùng trong văn viết, mang nghĩa “như thể là”

Tổng kết và giữ chuỗi 🔥

Nếu bạn đọc được đến đây thì xin chúc mừng, chuỗi số 9 đã thuộc về tay bạn! Bây giờ, hãy cùng mình tóm tắt lại những gì chúng ta đã học được nhé!

Ngữ pháp ようだ・ように・ような là một bộ ba vô cùng quan trọng trong tiếng Nhật, giúp chúng ta biểu đạt sự so sánh và suy đoán một cách tự nhiên. ようだ giúp đưa ra nhận định dựa trên quan sát, ように giúp so sánh cách thức hành động, còn ような dùng để miêu tả đặc điểm tương tự. Việc nắm vững ba cách dùng này sẽ giúp tiếng Nhật của bạn trở nên sinh động và chính xác hơn rất nhiều, đặc biệt trong việc mô tả và diễn đạt ý kiến cá nhân.

Dù sao thì, đừng quên để lại tín hiệu like, share và comment nếu thấy truyện hay nhé bạn!