「コンサートの噂」

Cấu trúc ngữ pháp 🔍

  • V (thể thường) + ということだ: Truyền đạt thông tin về hành động/sự việc được nghe/biết
  • Aい + ということだ: Truyền đạt thông tin về tính chất/trạng thái được nghe/biết
  • Aだ + ということだ: Truyền đạt thông tin về đặc điểm/đánh giá được nghe/biết
  • Nだ + ということだ: Truyền đạt thông tin về danh tính/bản chất được nghe/biết
  • [Câu trích dẫn] + ということだ: Tóm tắt/giải thích ý nghĩa của câu nói/thông tin

Cách dùng cơ bản 🗝️

Truyền đạt thông tin nghe được

Đây là cách dùng phổ biến nhất của ということだ, dùng để truyền đạt lại thông tin mà bạn nghe được từ người khác hoặc từ một nguồn nào đó. Nó giống như “nghe nói rằng…” trong tiếng Việt. Về lại lời thoại ↑

Lưu ý

  • Người nói không phải nguồn gốc của thông tin mà chỉ truyền đạt lại
  • Có thể rút gọn thành ってことだ trong hội thoại thân mật
  • Thường đi kèm với các từ như らしい、そうだ để tăng độ tin cậy

Giải thích lý do hoặc tình huống

ということだ có thể dùng để giải thích ý nghĩa, lý do đằng sau một tình huống hay phát biểu nào đó, tương tự như “có nghĩa là…” hoặc “điều đó nghĩa là…“. Về lại lời thoại ↑

Lưu ý

  • Thể hiện sự suy luận hoặc giải thích logic của người nói
  • Có thể dùng つまり (tức là) trước ということだ để nhấn mạnh kết luận
  • Khác với わけだ ở chỗ không nhấn mạnh tính tất yếu/logic cứng nhắc

Tóm tắt hoặc kết luận

Dùng để tóm tắt một đoạn hội thoại, tình huống dài hoặc rút ra kết luận từ những gì đã được nói/biết trước đó. Về lại lời thoại ↑

Lưu ý

  • Thường xuất hiện ở cuối cuộc hội thoại để xác nhận kết luận chung
  • Có thể dùng với つまり、要するに、結局 để tăng tính tổng kết
  • Giọng điệu có thể mang tính xác nhận hoặc hơi thất vọng tùy ngữ cảnh

Cách dùng nâng cao 🔓

Bạn học chú ý 👀

Quan trọng

  • ということだ thường dùng để diễn đạt thông tin nghe được từ người khác hoặc kết luận dựa trên bằng chứng
  • Có thể rút gọn thành ってことだ trong hội thoại thân mật
  • Không nên nhầm lẫn với というのは (dùng để định nghĩa) hay という (dùng để trích dẫn trực tiếp)
  • Sắc thái khác nhau tùy ngữ cảnh: báo cáo thông tin, giải thích, kết luận, hoặc xác nhận
  • Trong văn viết formal, thường dùng とのことだ thay vì ということだ

Ngữ pháp tương tự

  • そうだ (truyền đạt): Cũng dùng để truyền đạt thông tin nghe được nhưng ngắn gọn hơn, không nhấn mạnh việc giải thích hay kết luận như ということだ
  • とのことだ: Giống ということだ nhưng formal hơn, thường xuất hiện trong văn viết, tin tức, báo cáo chính thức
  • わけだ: Dùng để kết luận logic dựa trên lý do rõ ràng, trong khi ということだ có thể chỉ đơn giản truyền đạt thông tin
  • らしい: Thể hiện suy đoán dựa trên dấu hiệu bên ngoài, còn ということだ thường dựa trên thông tin được nghe/biết

Tổng kết và giữ chuỗi 🔥

Nếu bạn đọc được đến đây thì xin chúc mừng, chuỗi số 18 đã thuộc về tay bạn! Bây giờ, hãy cùng mình tóm tắt lại những gì chúng ta đã học được nhé!

ということだ là một ngữ pháp đa năng giúp chúng ta truyền đạt thông tin, giải thích ý nghĩa, hoặc rút ra kết luận một cách tự nhiên. Điểm mạnh của nó nằm ở khả năng chuyển tải thông tin gián tiếp từ người khác hoặc tổng hợp từ nhiều nguồn, đồng thời thể hiện sự hiểu biết và phân tích của người nói. Hãy nhớ rằng ということだ mang tính giải thích cao hơn そうだ đơn thuần, và có thể linh hoạt sử dụng trong cả ngữ cảnh formal lẫn casual (với dạng rút gọn ってことだ). Thành thạo ngữ pháp này sẽ giúp bạn nghe tự nhiên hơn khi kể lại thông tin hoặc đưa ra kết luận trong tiếng Nhật!

Dù sao thì, đừng quên để lại tín hiệu like, share và comment nếu thấy truyện hay nhé bạn!