Dành cho bạn học lần đầu
Để khai thác hiệu quả bài viết này, mình khuyên bạn nên đọc trước các bài viết sau:
- Giới thiệu sổ tay Nhật ngữ: Trình bày cấu trúc, cách dùng, giải thích ký hiệu của sổ tay do mình biên soạn trong quá trình học tiếng Nhật.
- Tổng quan về tiếng Nhật và chiến lược học tối ưu: Giới thiệu về tiếng Nhật và định hướng chiến lược tự học “đắm chìm” cho người mới bắt đầu.
「コンサートの噂」
リン:ねえ、聞いた?来月のコンサート、中止になるということだよ!
Linh: Này, cậu biết tin gì chưa? Nghe nói buổi hòa nhạc tháng sau sẽ bị hủy đấy!
フエン:え、本当?でも公式サイトにはまだ何も書いてないけど...
Huyền: Hả, thật á? Nhưng trên trang chính thức vẫn chưa thấy thông báo gì mà…
リン:友達から聞いたんだけど、会場の都合で延期せざるを得ないということだって。
Linh: Mình nghe bạn mình kể, do vấn đề về địa điểm (nguy hiểm) nên họ buộc phải hoãn lại.
フエン:そっか...じゃあ、チケットはどうなるの?
Huyền: Thế à… Vậy vé mua rồi thì sao?
リン:払い戻しできるということだよ。でも、詳しいことはメールで連絡が来るらしい。
Linh: Nghe nói là có thể hoàn tiền. Nhưng thông tin chi tiết thì họ sẽ gửi email thông báo.
フエン:ふーん...つまり、今年は参加できないということだね。残念だな。
Huyền: Hmm… Có nghĩa là năm nay mình không thể tham gia rồi. Tiếc quá.
リン:まあ、安全が一番大事だから仕方ないよね。来年また行けばいいということだ!
Linh: Thôi, an toàn là quan trọng nhất mà, chẳng còn cách nào khác. Có nghĩa là năm sau mình lại đi thôi!
Cấu trúc ngữ pháp 🔍
- V (thể thường) + ということだ: Truyền đạt thông tin về hành động/sự việc được nghe/biết
- Aい + ということだ: Truyền đạt thông tin về tính chất/trạng thái được nghe/biết
- A
なだ + ということだ: Truyền đạt thông tin về đặc điểm/đánh giá được nghe/biết - Nだ + ということだ: Truyền đạt thông tin về danh tính/bản chất được nghe/biết
- [Câu trích dẫn] + ということだ: Tóm tắt/giải thích ý nghĩa của câu nói/thông tin
Cách dùng cơ bản 🗝️
Truyền đạt thông tin nghe được
Đây là cách dùng phổ biến nhất của ということだ, dùng để truyền đạt lại thông tin mà bạn nghe được từ người khác hoặc từ một nguồn nào đó. Nó giống như “nghe nói rằng…” trong tiếng Việt. Về lại lời thoại ↑
明日は雨が降る ということだ。
Nghe nói ngày mai trời sẽ mưa.
彼は来月結婚する ということだ。
Nghe nói anh ấy sẽ kết hôn vào tháng sau.
この店は来週閉店する ということだ。
Nghe nói cửa hàng này sẽ đóng cửa vào tuần tới.
Lưu ý
- Người nói không phải nguồn gốc của thông tin mà chỉ truyền đạt lại
- Có thể rút gọn thành ってことだ trong hội thoại thân mật
- Thường đi kèm với các từ như らしい、そうだ để tăng độ tin cậy
Giải thích lý do hoặc tình huống
ということだ có thể dùng để giải thích ý nghĩa, lý do đằng sau một tình huống hay phát biểu nào đó, tương tự như “có nghĩa là…” hoặc “điều đó nghĩa là…“. Về lại lời thoại ↑
入場料が無料だ ということだから、誰でも参加できる。
Vì phí tham dự miễn phí nên ai cũng có thể tham gia.
彼が来ないのは忙しい ということだ。
Việc anh ấy không đến có nghĩa là anh ấy đang bận.
試験に落ちた ということだが、諦めずに頑張ろう。
Tuy là đã trượt kỳ thi, nhưng đừng bỏ cuộc, cố gắng lên!
Lưu ý
- Thể hiện sự suy luận hoặc giải thích logic của người nói
- Có thể dùng つまり (tức là) trước ということだ để nhấn mạnh kết luận
- Khác với わけだ ở chỗ không nhấn mạnh tính tất yếu/logic cứng nhắc
Tóm tắt hoặc kết luận
Dùng để tóm tắt một đoạn hội thoại, tình huống dài hoặc rút ra kết luận từ những gì đã được nói/biết trước đó. Về lại lời thoại ↑
結局、行かない ということだね。
Rốt cuộc là không đi phải không?
君の話を聞くと、賛成できない ということだ。
Nghe câu chuyện của cậu thì tôi không thể đồng ý.
要するに、時間がない ということだ。
Tóm lại là không có thời gian.
Lưu ý
- Thường xuất hiện ở cuối cuộc hội thoại để xác nhận kết luận chung
- Có thể dùng với つまり、要するに、結局 để tăng tính tổng kết
- Giọng điệu có thể mang tính xác nhận hoặc hơi thất vọng tùy ngữ cảnh
Cách dùng nâng cao 🔓
Content in progress
This content creation process may take time, but you can help it along by participating in the Article Contribution Guide
We appreciate your understanding!
Bạn học chú ý 👀
Quan trọng
- ということだ thường dùng để diễn đạt thông tin nghe được từ người khác hoặc kết luận dựa trên bằng chứng
- Có thể rút gọn thành ってことだ trong hội thoại thân mật
- Không nên nhầm lẫn với というのは (dùng để định nghĩa) hay という (dùng để trích dẫn trực tiếp)
- Sắc thái khác nhau tùy ngữ cảnh: báo cáo thông tin, giải thích, kết luận, hoặc xác nhận
- Trong văn viết formal, thường dùng とのことだ thay vì ということだ
Ngữ pháp tương tự
- そうだ (truyền đạt): Cũng dùng để truyền đạt thông tin nghe được nhưng ngắn gọn hơn, không nhấn mạnh việc giải thích hay kết luận như ということだ
- とのことだ: Giống ということだ nhưng formal hơn, thường xuất hiện trong văn viết, tin tức, báo cáo chính thức
- わけだ: Dùng để kết luận logic dựa trên lý do rõ ràng, trong khi ということだ có thể chỉ đơn giản truyền đạt thông tin
- らしい: Thể hiện suy đoán dựa trên dấu hiệu bên ngoài, còn ということだ thường dựa trên thông tin được nghe/biết
Tổng kết và giữ chuỗi 🔥
Nếu bạn đọc được đến đây thì xin chúc mừng, chuỗi số 18 đã thuộc về tay bạn! Bây giờ, hãy cùng mình tóm tắt lại những gì chúng ta đã học được nhé!
ということだ là một ngữ pháp đa năng giúp chúng ta truyền đạt thông tin, giải thích ý nghĩa, hoặc rút ra kết luận một cách tự nhiên. Điểm mạnh của nó nằm ở khả năng chuyển tải thông tin gián tiếp từ người khác hoặc tổng hợp từ nhiều nguồn, đồng thời thể hiện sự hiểu biết và phân tích của người nói. Hãy nhớ rằng ということだ mang tính giải thích cao hơn そうだ đơn thuần, và có thể linh hoạt sử dụng trong cả ngữ cảnh formal lẫn casual (với dạng rút gọn ってことだ). Thành thạo ngữ pháp này sẽ giúp bạn nghe tự nhiên hơn khi kể lại thông tin hoặc đưa ra kết luận trong tiếng Nhật!
Dù sao thì, đừng quên để lại tín hiệu like, share và comment nếu thấy truyện hay nhé bạn!