「俳優みたいな先生」

Cấu trúc ngữ pháp 🔍

  • N/Aい/A/V普通 + みたいだ: có vẻ như / trông như / hình như / giống như …
  • N/V普通 + みたいに + V/Aい/Aな: Hành động V hoặc trạng thái/tính chất A giống như …
  • N₁/V普通 + みたいな + N₂: danh từ 2 trông/giống như danh từ 1 hoặc hành động V (N₁/V bổ nghĩa cho N₂)

Cách dùng cơ bản 🗝️

Diễn tả sự so sánh hoặc giả định

Dùng みたいだ để nói rằng điều này có vẻ như hoặc trông giống như điều khác. Đây là cách dùng phổ biến nhất khi bạn muốn so sánh hoặc đưa ra giả định dựa trên những gì quan sát được. Về lại lời thoại ↑

Lưu ý

  • みたいだ là hình thức casual của ようだ (formal hơn)
  • Thường dùng khi người nói đưa ra suy đoán dựa trên bằng chứng trực tiếp (nhìn thấy, nghe thấy)
  • Có thể dùng ở dạng quá khứ: みたいだった (có vẻ như đã…)

Miêu tả cách thức hành động

みたいに được dùng để diễn tả việc làm một hành động theo cách giống như ai đó hoặc điều gì đó. Nó có chức năng tương tự trạng từ, bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ phía sau. Về lại lời thoại ↑

Lưu ý

  • みたいに = “giống như” (cách thức) + động từ/tính từ
  • Thường đi kèm với động từ hành động
  • Có thể thay thế bằng ように (formal hơn)

Bổ nghĩa cho danh từ

みたいな hoạt động như một tính từ đuôi な bổ nghĩa cho danh từ phía sau, mang ý nghĩa “giống như”. Về lại lời thoại ↑

Lưu ý

  • みたいな + danh từ (bổ nghĩa)
  • Thay thế được bằng ような (formal hơn)
  • Thường dùng để đưa ra ví dụ hoặc so sánh

Đưa ra ví dụ điển hình

Sử dụng みたいな hoặc みたいに để đưa ra ví dụ điển hình trong một nhóm các sự vật, hiện tượng tương tự. Về lại lời thoại ↑

Lưu ý

  • Dùng khi muốn nêu ví dụ điển hình trong một nhóm
  • Có thể kết hợp với など (vân vân) để mở rộng thành みたいなど
  • Không có tính liệt kê hoàn toàn mà chỉ là “một số ví dụ như”

Cách dùng nâng cao 🔓

Bạn học chú ý 👀

Quan trọng

  • みたいだ/みたいに/みたいな là dạng casual của ようだ/ように/ような - tránh dùng trong văn bản formal hoặc với cấp trên
  • みたいだ diễn tả suy đoán dựa trên bằng chứng trực tiếp (nhìn thấy, nghe thấy), không phải suy luận logic
  • Phân biệt rõ: みたいだ (kết thúc câu), みたいに (bổ nghĩa động từ/tính từ), みたいな (bổ nghĩa danh từ)
  • Có thể dùng みたい (bỏ ) trong hội thoại thân mật

Ngữ pháp tương tự

  • ようだ/ように/ような: Tương tự みたい nhưng formal hơn, thường dùng trong văn viết và tình huống lịch sự.
  • そうだ: Diễn tả vẻ ngoài hoặc tin tức nghe được, nhưng そう dùng cho dự đoán dựa trên vẻ ngoài trực tiếp (nhìn vào vật), còn みたい dùng cho sự so sánh hoặc giả định tổng quát hơn.
  • らしい: Diễn tả suy đoán dựa trên thông tin, tin đồn hoặc đặc điểm điển hình. らしい nhấn mạnh “nghe nói” hoặc “có vẻ điển hình”, còn みたい nhấn mạnh “giống như” hoặc “có vẻ như” dựa trên quan sát.
  • っぽい: Mang nghĩa “có vẻ có đặc điểm của …”, thường dùng cho tính chất/màu sắc. っぽい thể hiện xu hướng hoặc tính chất nổi bật, còn みたい thể hiện sự giống nhau hoặc so sánh.

Tổng kết và giữ chuỗi 🔥

Nếu bạn đọc được đến đây thì xin chúc mừng, chuỗi số 25 đã thuộc về tay bạn! Bây giờ, hãy cùng mình tóm tắt lại những gì chúng ta đã học được nhé!

Ngữ pháp みたいだ・みたいに・みたいな là một bộ ba siêu hữu ích giúp bạn diễn tả sự so sánh, giả định và miêu tả cách thức hành động trong tiếng Nhật. みたいだ dùng để kết thúc câu, thể hiện suy đoán hoặc so sánh; みたいに dùng để bổ nghĩa cho động từ/tính từ, miêu tả cách thức; みたいな thì bổ nghĩa cho danh từ. Nhớ rằng đây là dạng casual của ようだ・ように・ような, nên hãy cẩn thận khi sử dụng trong tình huống trang trọng. Thành thạo bộ ba này sẽ giúp phép so sánh của bạn tự nhiên và sinh động hơn rất nhiều!

Dù sao thì, đừng quên để lại tín hiệu like, share và comment nếu thấy truyện hay nhé bạn!