Dành cho bạn học lần đầu
Để khai thác hiệu quả bài viết này, mình khuyên bạn nên đọc trước các bài viết sau:
- Giới thiệu sổ tay Nhật ngữ: Trình bày cấu trúc, cách dùng, giải thích ký hiệu của sổ tay do mình biên soạn trong quá trình học tiếng Nhật.
- Tổng quan về tiếng Nhật và chiến lược học tối ưu: Giới thiệu về tiếng Nhật và định hướng chiến lược tự học “đắm chìm” cho người mới bắt đầu.
「俳優みたいな先生」
リン:ねえ、あの新しい先生、俳優 みたいだよね?すごくかっこいい!
Linh: Này, thầy giáo mới ấy, trông cứ như diễn viên nhỉ? Đẹp trai quá!
ゾアイン:うん、そうだね。でもリンちゃん、授業中に恋する女の子 みたいな顔しないで。
Doanh: Ừ, quả thật. Nhưng mà Linh ơi, đừng có làm bộ mặt như con gái đang yêu trong giờ học chứ.
リン:えー、そんなことないよ!ただ、先生の教え方が分かりやすくて、プロの教師 みたいだって思っただけ。
Linh: Hả? Không có chuyện đó đâu! Chỉ là mình nghĩ cách dạy của thầy dễ hiểu, như một giáo viên chuyên nghiệp thôi mà.
ゾアイン:ふーん。じゃあ、なんで先生 みたいに発音の練習ばかりしてるの?
Doanh: Hửm. Vậy sao bạn cứ luyện phát âm giống như thầy ấy vậy?
リン:それは...勉強のためだよ!先生 みたいにきれいな発音で話せるようになりたいから。
Linh: Đó là… để học chứ sao! Vì mình muốn nói được với phát âm chuẩn như thầy ấy.
ゾアイン:分かった分かった。でも、恋愛 みたいなことより、試験の準備をした方がいいと思うよ。来週はN3の試験だし。
Doanh: Hiểu rồi hiểu rồi. Nhưng mà so với chuyện như là tình yêu ấy thì mình nghĩ chuẩn bị cho kỳ thi tốt hơn đấy. Tuần sau là thi N3 mà.
リン:もちろん!私だって真面目に勉強してるよ。ゾアインちゃん みたいな心配性の友達がいて助かる。
Linh: Đương nhiên rồi! Mình cũng đang học hành nghiêm túc đấy. May mà có người bạn hay lo lắng như Doanh.
ゾアイン:心配性じゃなくて、現実的なだけ。あ、そうだ!放課後、図書館で一緒に勉強しない?犬や猫 みたいな可愛いイラストが入った参考書、新しく買ったんだ。
Doanh: Không phải hay lo lắng, chỉ là ta nên nhìn vào thực tế thôi. À đúng rồi! Tan học cùng học ở thư viện nhé? Mình mới mua cuốn sách tham khảo có hình minh họa dễ thương như chó mèo đó.
リン:いいね!じゃあ、先生 みたいに分かりやすく教えてね。
Linh: Được đấy! Vậy thì hãy dạy dễ hiểu như thầy ấy nhé.
ゾアイン:もちろん!私たち、試験に合格できる みたいな気がするよ。
Doanh: Tất nhiên rồi! Mình có cảm giác như chúng mình có thể đậu kỳ thi đấy.
Cấu trúc ngữ pháp 🔍
- N/Aい/A
な/V普通 + みたいだ: có vẻ như / trông như / hình như / giống như … - N/V普通 + みたいに + V/Aい/Aな: Hành động V hoặc trạng thái/tính chất A giống như …
- N₁/V普通 + みたいな + N₂: danh từ 2 trông/giống như danh từ 1 hoặc hành động V (N₁/V bổ nghĩa cho N₂)
Cách dùng cơ bản 🗝️
Diễn tả sự so sánh hoặc giả định
Dùng みたいだ để nói rằng điều này có vẻ như hoặc trông giống như điều khác. Đây là cách dùng phổ biến nhất khi bạn muốn so sánh hoặc đưa ra giả định dựa trên những gì quan sát được. Về lại lời thoại ↑
彼は学生 みたいだ。
Anh ấy có vẻ là sinh viên.
雨が降った みたいだ。
Trông giống như trời đã mưa rồi.
彼女は疲れている みたいだ。
Cô ấy trông như đang mệt.
静か みたいだ。
Có vẻ yên tĩnh nhỉ.
Lưu ý
- みたいだ là hình thức casual của ようだ (formal hơn)
- Thường dùng khi người nói đưa ra suy đoán dựa trên bằng chứng trực tiếp (nhìn thấy, nghe thấy)
- Có thể dùng ở dạng quá khứ: みたいだった (có vẻ như đã…)
Miêu tả cách thức hành động
みたいに được dùng để diễn tả việc làm một hành động theo cách giống như ai đó hoặc điều gì đó. Nó có chức năng tương tự trạng từ, bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ phía sau. Về lại lời thoại ↑
先生が言った みたいにやってください。
Hãy làm như thầy đã nói.
子供 みたいに泣かないで。
Đừng khóc như trẻ con.
彼女 みたいに上手に踊りたい。
Tôi muốn múa giỏi như cô ấy.
Lưu ý
- みたいに = “giống như” (cách thức) + động từ/tính từ
- Thường đi kèm với động từ hành động
- Có thể thay thế bằng ように (formal hơn)
Bổ nghĩa cho danh từ
みたいな hoạt động như một tính từ đuôi な bổ nghĩa cho danh từ phía sau, mang ý nghĩa “giống như”. Về lại lời thoại ↑
あなた みたいな人が好きです。
Tôi thích người như bạn.
これ みたいなものが欲しい。
Tôi muốn có thứ giống như cái này.
夢 みたいな話だ。
Câu chuyện như trong mơ.
Lưu ý
- みたいな + danh từ (bổ nghĩa)
- Thay thế được bằng ような (formal hơn)
- Thường dùng để đưa ra ví dụ hoặc so sánh
Đưa ra ví dụ điển hình
Sử dụng みたいな hoặc みたいに để đưa ra ví dụ điển hình trong một nhóm các sự vật, hiện tượng tương tự. Về lại lời thoại ↑
犬や猫 みたいなペットを飼いたい。
Tôi muốn nuôi thú cưng như chó hoặc mèo.
スポーツ選手 みたいに健康的な生活をしたい。
Tôi muốn có lối sống lành mạnh như vận động viên.
Lưu ý
- Dùng khi muốn nêu ví dụ điển hình trong một nhóm
- Có thể kết hợp với など (vân vân) để mở rộng thành みたいなど
- Không có tính liệt kê hoàn toàn mà chỉ là “một số ví dụ như”
Cách dùng nâng cao 🔓
Content in progress
This content creation process may take time, but you can help it along by participating in the Article Contribution Guide
We appreciate your understanding!
Bạn học chú ý 👀
Quan trọng
- みたいだ/みたいに/みたいな là dạng casual của ようだ/ように/ような - tránh dùng trong văn bản formal hoặc với cấp trên
- みたいだ diễn tả suy đoán dựa trên bằng chứng trực tiếp (nhìn thấy, nghe thấy), không phải suy luận logic
- Phân biệt rõ: みたいだ (kết thúc câu), みたいに (bổ nghĩa động từ/tính từ), みたいな (bổ nghĩa danh từ)
- Có thể dùng みたい (bỏ だ) trong hội thoại thân mật
Ngữ pháp tương tự
- ようだ/ように/ような: Tương tự みたい nhưng formal hơn, thường dùng trong văn viết và tình huống lịch sự.
- そうだ: Diễn tả vẻ ngoài hoặc tin tức nghe được, nhưng そう dùng cho dự đoán dựa trên vẻ ngoài trực tiếp (nhìn vào vật), còn みたい dùng cho sự so sánh hoặc giả định tổng quát hơn.
- らしい: Diễn tả suy đoán dựa trên thông tin, tin đồn hoặc đặc điểm điển hình. らしい nhấn mạnh “nghe nói” hoặc “có vẻ điển hình”, còn みたい nhấn mạnh “giống như” hoặc “có vẻ như” dựa trên quan sát.
- っぽい: Mang nghĩa “có vẻ có đặc điểm của …”, thường dùng cho tính chất/màu sắc. っぽい thể hiện xu hướng hoặc tính chất nổi bật, còn みたい thể hiện sự giống nhau hoặc so sánh.
Tổng kết và giữ chuỗi 🔥
Nếu bạn đọc được đến đây thì xin chúc mừng, chuỗi số 25 đã thuộc về tay bạn! Bây giờ, hãy cùng mình tóm tắt lại những gì chúng ta đã học được nhé!
Ngữ pháp みたいだ・みたいに・みたいな là một bộ ba siêu hữu ích giúp bạn diễn tả sự so sánh, giả định và miêu tả cách thức hành động trong tiếng Nhật. みたいだ dùng để kết thúc câu, thể hiện suy đoán hoặc so sánh; みたいに dùng để bổ nghĩa cho động từ/tính từ, miêu tả cách thức; みたいな thì bổ nghĩa cho danh từ. Nhớ rằng đây là dạng casual của ようだ・ように・ような, nên hãy cẩn thận khi sử dụng trong tình huống trang trọng. Thành thạo bộ ba này sẽ giúp phép so sánh của bạn tự nhiên và sinh động hơn rất nhiều!
Dù sao thì, đừng quên để lại tín hiệu like, share và comment nếu thấy truyện hay nhé bạn!