「初めての登山」

Cấu trúc ngữ pháp 🔍

  • A/Aな + さ: Biến tính từ thành danh từ chỉ mức độ/tính chất

Cách dùng cơ bản 🗝️

Biểu thị mức độ có thể đo đếm

Hậu tố được dùng để biến tính từ thành danh từ chỉ mức độ, trạng thái của một tính chất có thể đo lường hoặc so sánh được một cách khách quan. Cách dùng này rất phổ biến với các tính từ liên quan đến kích thước, nhiệt độ, độ khó, tốc độ… Về lại lời thoại ↑

Lưu ý

  • Danh từ tạo bởi thường đi kèm với số đo cụ thể (mét, độ, kg…)
  • Mang tính khách quan, có thể đo lường được
  • Có thể dùng với các trợ từ như , , như danh từ thông thường

Diễn tả trạng thái/tính chất một cách phân tích

giúp chúng ta nói về tính chất, đặc điểm của sự vật một cách trừu tượng và phân tích. Khác với mang tính cảm xúc chủ quan, tập trung vào việc mô tả mức độ của trạng thái một cách khách quan hơn. Về lại lời thoại ↑

Lưu ý

  • Dù tính từ có thể mang tính chủ quan (như 優しい, 面白い), việc dùng vẫn tạo cảm giác khách quan hơn
  • Thường dùng khi phân tích, đánh giá, so sánh các tính chất
  • Khác với (mang tính cảm xúc, trải nghiệm chủ quan)

Cách dùng nâng cao 🔓

Bạn học chú ý 👀

Quan trọng

  • Hầu hết Aい đều có thể thêm để danh từ hóa, nhưng Aな thì chọn lọc hơn
  • tạo ra danh từ mang tính khách quan, có thể đo lường, phân tích - khác với mang tính chủ quan, cảm xúc
  • Khi danh từ hóa bằng , tính từ mất khả năng bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ, phải dùng để nối (ví dụ: 高さの山 thay vì 高さ山)
  • Một số danh từ rất phổ biến, được dùng như các từ chính thức: 大きさ (kích thước), 高さ (chiều cao), 長さ (chiều dài), 重さ (trọng lượng), 深さ (độ sâu), 速さ (tốc độ), …

Ngữ pháp tương tự

  • A + み: cách chia giống さ, cũng danh từ hóa tính từ nhưng mang tính chủ quan, cảm xúc (ví dụ: 甘み - vị ngọt cảm nhận được, 痛み - cơn đau cảm thấy). Chỉ dùng được với một số Aい nhất định.
  • こと/の: Danh từ hóa động từ và tính từ ở dạng câu (ví dụ: 高いこと - việc cao/đắt), nhưng không chỉ mức độ cụ thể như
  • 〜性: Tạo danh từ trừu tượng từ Aな (ví dụ: 可能性 - khả năng), mang tính học thuật, formal hơn
  • 〜度: Chỉ mức độ, tần suất (ví dụ: 満足度 - mức độ hài lòng), thường dùng trong báo cáo, thống kê
  • Đừng nhầm lẫn với trợ từ cuối câu (JLPT N1) - dùng để nhấn mạnh, mang tính nam tính

Tổng kết và giữ chuỗi 🔥

Nếu bạn đọc được đến đây thì xin chúc mừng, chuỗi số 16 đã thuộc về tay bạn! Bây giờ, hãy cùng mình tóm tắt lại những gì chúng ta đã học được nhé!

Bằng cách thêm vào cuối Aい/Aな, chúng ta có thể nói về mức độ, tính chất của sự vật một cách khách quan và có thể đo lường được. Điều đặc biệt là tập trung vào khía cạnh phân tích, đo đếm - khác hoàn toàn với mang tính cảm xúc chủ quan. Hãy nhớ rằng các danh từ được tạo bởi thường đi kèm với số đo cụ thể hoặc được dùng trong ngữ cảnh so sánh, đánh giá. Thành thạo cách dùng này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác và tự nhiên hơn rất nhiều!

Dù sao thì, đừng quên để lại tín hiệu like, share và comment nếu thấy truyện hay nhé bạn!