Dành cho bạn học lần đầu
Để khai thác hiệu quả bài viết này, mình khuyên bạn nên đọc trước các bài viết sau:
- Giới thiệu sổ tay Nhật ngữ: Trình bày cấu trúc, cách dùng, giải thích ký hiệu của sổ tay do mình biên soạn trong quá trình học tiếng Nhật.
- Tổng quan về tiếng Nhật và chiến lược học tối ưu: Giới thiệu về tiếng Nhật và định hướng chiến lược tự học “đắm chìm” cho người mới bắt đầu.
「公園の野良猫たち」
ハイ:ねえ、見て!あそこから猫が走ってきたよ!
Hải: Này, nhìn kìa! Có con mèo đang chạy lại đây từ đằng kia kìa!
タオ:本当だ!可愛いね。最近この公園に野良猫が増えてきたみたいだね。
Tèo: Thật này! Dễ thương ghê. Hình như dạo gần đây mèo hoang ở công viên này đã tăng lên rồi nhỉ.
ハイ:うん。でも心配だな。これからもっと寒くなっていくから、猫たちは大丈夫かな?
Hải: Ừ. Nhưng mà lo thật. Từ giờ trời sẽ trở lạnh hơn, không biết bọn mèo có ổn không nhỉ?
タオ:そうだね...あ、ちょっとコンビニに餌を買ってくるね。待ってて!
Tèo: Ừ nhỉ… À, để mình đi cửa hàng tiện lợi mua đồ ăn cho chúng rồi quay lại ngay. Đợi tí nhé!
ハイ:あらら!優しいね。あっ、猫がまた向こうに走っていった...
Hải: Ái chà! Cậu tốt bụng nhỉ. A, con mèo lại chạy ra đằng kia mất rồi…
タオ:大丈夫、すぐ戻ってくるよ。お腹が空いているはずだから。
Tèo: Không sao, nó sẽ quay lại thôi. Chắc nó đang đói bụng lắm.
Cấu trúc ngữ pháp 🔍
- Vて + いく: Thể hiện sự chuyển động ra xa, sự thay đổi/tiếp diễn trong tương lai tới
- Vて + くる: Thể hiện sự chuyển động lại gần, sự thay đổi/tiếp diễn từ quá khứ đến hiện tại, sự xuất hiện/bắt đầu
- Vて + いった: Thể hiện hành động/thay đổi đã diễn ra trong quá khứ (quá khứ của ていく)
- Vて + きた: Thể hiện hành động/thay đổi đã diễn ra và ảnh hưởng đến hiện tại (quá khứ của てくる)
Cách dùng cơ bản 🗝️
Diễn tả sự thay đổi trong thời gian tới
Vていく được dùng để mô tả sự thay đổi, phát triển hoặc xu hướng bắt đầu từ hiện tại và tiếp tục hướng về tương lai. Quan điểm của người nói là nhìn từ hiện tại ra tương lai, mang tính khách quan. Về lại lời thoại ↑
これから気温が下が っていくでしょう。
Nhiệt độ sẽ giảm dần từ giờ thôi.
経済はこれからもっと良くな っていくと思います。
Tôi nghĩ nền kinh tế sẽ ngày càng tốt hơn.
日本語がだんだん一般的にな っていく。
Tiếng Nhật ngày càng trở nên phổ biến.
Lưu ý
- Nhấn mạnh quá trình thay đổi từ bây giờ → tương lai
- Mang tính khách quan, quan sát từ xa
- Thường đi với: これから、だんだん、どんどん、もっと
Diễn tả sự thay đổi cho đến nay
Vてくる diễn tả sự thay đổi bắt đầu từ một thời điểm trong quá khứ và tiếp tục cho đến hiện tại, ảnh hưởng đến thời điểm người nói đang trải nghiệm. Quan điểm là nhìn từ quá khứ đến hiện tại, mang tính chủ quan. Về lại lời thoại ↑
だんだん寒くな ってきました。
Trời đã dần dần trở lạnh rồi.
最近、日本語がわか ってきた。
Dạo gần đây tôi đã hiểu tiếng Nhật hơn rồi.
彼のことが好きにな ってきた。
Tôi đã bắt đầu thích anh ấy.
Lưu ý
- Nhấn mạnh quá trình thay đổi từ quá khứ → hiện tại
- Mang tính chủ quan, người nói cảm nhận được sự thay đổi
- Thường đi với: だんだん、最近、少しずつ
- Dạng てきた (quá khứ) nhấn mạnh sự thay đổi đã hoàn tất đến thời điểm nói
Diễn tả hành động và quay trở lại
Vてくる được dùng khi người nói thực hiện một hành động ở nơi khác rồi quay trở lại vị trí ban đầu, hoặc mang thứ gì đó về. Ngược lại, Vていく dùng khi mang theo thứ gì đó ra đi. Về lại lời thoại ↑
お弁当を作 ってきてください。
Hãy làm cơm hộp và mang đến (cho tôi).
荷物を持 っていってあげる。
Tôi sẽ mang hành lý đi giúp bạn.
コンビニでお弁当を買 ってくる。
Tôi sẽ mua cơm hộp ở cửa hàng tiện lợi rồi về.
Lưu ý
- Vてくる: Đi → làm gì đó → quay về
- Vていく: Mang theo cái gì đó khi đi
- Thường dùng với 買う、食べる、取る、持つ、連れる
Diễn tả chuyển động tiến lại gần hoặc ra xa
Vていく diễn tả chuyển động rời xa người nói (đi ra khỏi tầm nhìn), còn Vてくる diễn tả chuyển động tiến lại gần người nói (đến trong tầm nhìn). Về lại lời thoại ↑
鳥が飛ん でいくのが見える。
Tôi thấy con chim đang bay ra xa.
猫が走 ってきた。
Con mèo chạy lại đây rồi.
彼女は教室から出 ていった。
Cô ấy đã đi ra khỏi phòng học.
Lưu ý
- Vていく: Chuyển động đi xa người nói
- Vてくる: Chuyển động đến gần người nói
- Dùng với động từ di chuyển: 行く、来る、歩く、走る、飛ぶ、出る、入る
Cách dùng nâng cao 🔓
Content in progress
This content creation process may take time, but you can help it along by participating in the Article Contribution Guide
We appreciate your understanding!
Bạn học chú ý 👀
Quan trọng
- Vていく nhấn mạnh sự thay đổi/tiếp diễn từ hiện tại → tương lai, mang tính khách quan, quan sát từ xa
- Vてくる nhấn mạnh sự thay đổi/tiếp diễn từ quá khứ → hiện tại, mang tính chủ quan, người nói trực tiếp cảm nhận
- Với ý nghĩa di chuyển: ていく = đi xa, てくる = đến gần/quay về
- てきた (quá khứ) có thể dùng để diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ hoặc sự thay đổi đã bắt đầu và ảnh hưởng đến hiện tại
- ていった (quá khứ) diễn tả sự thay đổi đã diễn ra trong quá khứ, nhìn lại từ hiện tại
Ngữ pháp tương tự
- V始める: Chỉ đơn thuần diễn tả sự bắt đầu của hành động, không nhấn mạnh xu hướng thay đổi theo thời gian như Vてくる
- V続ける: Nhấn mạnh sự tiếp tục liên tục của hành động, khác với Vていく vốn nhấn mạnh sự phát triển, thay đổi dần
- 〜ようになる: Diễn tả sự thay đổi trạng thái/khả năng, không mang ý nghĩa di chuyển như Vていく/てくる
- 〜つつある: Văn viết, mang tính trang trọng cao, diễn tả xu hướng đang diễn ra, tương tự Vてきている nhưng formal hơn
Tổng kết và giữ chuỗi 🔥
Nếu bạn đọc được đến đây thì xin chúc mừng, chuỗi số 14 đã thuộc về tay bạn! Bây giờ, hãy cùng mình tóm tắt lại những gì chúng ta đã học được nhé!
Ngữ pháp Vていく và Vてくる là cặp đôi hoàn hảo giúp chúng ta diễn tả cả chuyển động không gian lẫn sự thay đổi theo thời gian một cách sinh động và tự nhiên. Hãy nhớ rằng ていく như một cái nhìn hướng ra phía trước - từ hiện tại đến tương lai, còn てくる như việc nhìn lại - từ quá khứ đến hiện tại. Điểm mấu chốt là quan điểm của người nói: bạn đang đứng ở đâu trong dòng thời gian và nhìn theo hướng nào. Thành thạo cặp ngữ pháp này sẽ giúp tiếng Nhật của bạn tự nhiên và có chiều sâu hơn rất nhiều!
Dù sao thì, đừng quên để lại tín hiệu like, share và comment nếu thấy truyện hay nhé bạn!