「忙しい一日」

Cấu trúc ngữ pháp 🔍

  • V (thể thường) + のは〜だ: Nhấn mạnh hành động hoặc giải thích lý do cho hành động
  • Aい + のは〜だ: Nhấn mạnh tính chất hoặc giải thích lý do cho trạng thái
  • Aな + のは〜だ: Nhấn mạnh đặc điểm hoặc giải thích lý do cho đặc điểm
  • N + なのは〜だ: Nhấn mạnh danh từ hoặc giải thích lý do liên quan đến danh từ

Cách dùng cơ bản 🗝️

Nhấn mạnh thời gian

Dùng để nhấn mạnh thời điểm xảy ra sự việc, làm rõ thông tin về thời gian một cách tự nhiên. Cấu trúc này giúp người nghe tập trung vào yếu tố thời gian quan trọng. Về lại lời thoại ↑

Lưu ý

  • Thường dùng với các từ chỉ thời gian cụ thể
  • Có thể kết hợp với だけ, も để nhấn mạnh thêm
  • Trong câu hỏi có thể dùng いつ + のは để hỏi thời gian

Giải thích lý do

Được sử dụng để giải thích nguyên nhân hoặc lý do của một hành động, trạng thái. Cấu trúc này tạo sự rõ ràng và logic trong việc trình bày lý do. Về lại lời thoại ↑

Lưu ý

  • Thường đi kèm với から, ため để chỉ lý do rõ ràng
  • Có thể dùng なぜ, どうして để hỏi lý do
  • Tạo cảm giác giải thích tự nhiên, không cứng nhắc

Nhấn mạnh đặc điểm

Dùng để nhấn mạnh đặc điểm, tính chất nổi bật của sự vật, hiện tượng. Thường dùng với các tính từ so sánh để làm rõ điểm đặc biệt nhất. Về lại lời thoại ↑

Lưu ý

  • Hay dùng với 一番, とても, 特に để tăng cường nhấn mạnh
  • Có thể kết hợp với các từ chỉ mức độ
  • Thường dùng trong so sánh và đánh giá

Nhấn mạnh người thực hiện

Được dùng để chỉ rõ ai là người thực hiện hành động, nhấn mạnh chủ thể của câu. Cấu trúc này giúp làm rõ trách nhiệm hoặc vai trò của từng người. Về lại lời thoại ↑

Lưu ý

  • Thường dùng để làm rõ trách nhiệm hoặc công lao
  • Có thể dùng với だれ để hỏi về chủ thể
  • Tạo sự rõ ràng trong phân công công việc

Nhấn mạnh giải pháp

Sử dụng để nhấn mạnh phương án, giải pháp tốt nhất cho một tình huống. Thường đi kèm với các từ chỉ đánh giá như いい, 最高, ベスト. Về lại lời thoại ↑

Lưu ý

  • Thường dùng trong tư vấn, đưa ra lời khuyên
  • Có thể kết hợp với と思う để thể hiện ý kiến cá nhân
  • Tạo cảm giác kết luận logic và thuyết phục

Cách dùng nâng cao 🔓

Bạn học chú ý 👀

Quan trọng

  • Không lạm dụng trong hội thoại vì có thể làm câu văn trở nên cứng nhắc
  • Chú ý phân biệt giữa việc nhấn mạnh chủ đề và đưa ra lý do
  • Thường đi kèm với từ để hỏi như なぜ, どうして, いつ khi giải thích lý do
  • Trong văn nói, có thể rút gọn thành んです thay vì のです
  • Tránh nhầm lẫn với のが (nhấn mạnh sự việc mới) khi nói về thông tin mới

Ngữ pháp tương tự

  • 〜ということだ: Truyền đạt thông tin gián tiếp, formal hơn
  • 〜というのは〜だ: Thêm sắc thái giải thích rõ ràng hơn về định nghĩa
  • だから: Nối kết quả trực tiếp, không có cấu trúc chủ đề hóa như のは

Tổng kết và giữ chuỗi 🔥

Nếu bạn đọc được đến đây thì xin chúc mừng, chuỗi số 8 đã thuộc về tay bạn! Bây giờ, hãy cùng mình tóm tắt lại những gì chúng ta đã học được nhé!

Ngữ pháp のは〜だ là một cấu trúc quan trọng giúp chúng ta nhấn mạnh và làm rõ thông tin trong tiếng Nhật. Bằng cách chuyển động từ hoặc tính từ thành danh từ với , chúng ta có thể tạo ra các câu có cấu trúc chủ-vị rõ ràng. Cấu trúc này đặc biệt hữu ích khi muốn giải thích lý do, nhấn mạnh thông tin quan trọng, hoặc làm rõ thời gian địa điểm của sự việc. Thành thạo のは〜だ sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách logic và dễ hiểu hơn rất nhiều!

Dù sao thì, đừng quên để lại tín hiệu like, share và comment nếu thấy truyện hay nhé bạn!