Dành cho bạn học lần đầu
Để khai thác hiệu quả bài viết này, mình khuyên bạn nên đọc trước các bài viết sau:
- Giới thiệu sổ tay Nhật ngữ: Trình bày cấu trúc, cách dùng, giải thích ký hiệu của sổ tay do mình biên soạn trong quá trình học tiếng Nhật.
- Tổng quan về tiếng Nhật và chiến lược học tối ưu: Giới thiệu về tiếng Nhật và định hướng chiến lược tự học “đắm chìm” cho người mới bắt đầu.
「忙しい一日」
リン:今日会議があるのは午後3時ですね。資料の準備はどうですか?
Linh: Hôm nay cuộc họp diễn ra lúc 3 giờ chiều nhỉ. Việc chuẩn bị tài liệu thế nào rồi?
ナム:実は、遅くまで残業しているのは資料作りのためなんです。もう少し時間が必要です。
Nam: Thực ra, việc tôi làm thêm giờ đến muộn là để làm tài liệu. Cần thêm một chút thời gian nữa.
リン:そうなんですね。一番大変なのはデータの整理ですよね?手伝いましょうか?
Linh: Thế à. Việc khó nhất là sắp xếp dữ liệu phải không? Tôi giúp nhé?
ナム:ありがとうございます!この部分を担当しているのは田中さんですが、今日は休みなので...
Nam: Cảm ơn bạn! Phần này do anh Tanaka phụ trách nhưng hôm nay anh ấy nghỉ nên…
リン:なるほど。それなら一番いいのは明日の朝早く来ることかもしれませんね。
Linh: Ra thế. Vậy thì cách tốt nhất có lẽ là đến sớm vào sáng mai nhỉ!
Cấu trúc ngữ pháp 🔍
- V (thể thường) + のは〜だ: Nhấn mạnh hành động hoặc giải thích lý do cho hành động
- Aい + のは〜だ: Nhấn mạnh tính chất hoặc giải thích lý do cho trạng thái
- Aな + のは〜だ: Nhấn mạnh đặc điểm hoặc giải thích lý do cho đặc điểm
- N + なのは〜だ: Nhấn mạnh danh từ hoặc giải thích lý do liên quan đến danh từ
Cách dùng cơ bản 🗝️
Nhấn mạnh thời gian
Dùng để nhấn mạnh thời điểm xảy ra sự việc, làm rõ thông tin về thời gian một cách tự nhiên. Cấu trúc này giúp người nghe tập trung vào yếu tố thời gian quan trọng. Về lại lời thoại ↑
会議が始まるのは10時です。
Cuộc họp bắt đầu lúc 10 giờ.
彼が来たのは昨日でした。
Anh ấy đã đến hôm qua.
忙しいのは月曜日だけです。
Chỉ có thứ hai là bận thôi.
Lưu ý
- Thường dùng với các từ chỉ thời gian cụ thể
- Có thể kết hợp với だけ, も để nhấn mạnh thêm
- Trong câu hỏi có thể dùng いつ + のは để hỏi thời gian
Giải thích lý do
Được sử dụng để giải thích nguyên nhân hoặc lý do của một hành động, trạng thái. Cấu trúc này tạo sự rõ ràng và logic trong việc trình bày lý do. Về lại lời thoại ↑
遅刻したのは電車が遅れたからです。
Lý do đến muộn là vì tàu điện bị trễ.
日本語を勉強するのは仕事のためです。
Học tiếng Nhật là vì công việc.
悲しいのは友達が引っ越したからです。
Buồn là vì bạn chuyển nhà.
Lưu ý
- Thường đi kèm với から, ため để chỉ lý do rõ ràng
- Có thể dùng なぜ, どうして để hỏi lý do
- Tạo cảm giác giải thích tự nhiên, không cứng nhắc
Nhấn mạnh đặc điểm
Dùng để nhấn mạnh đặc điểm, tính chất nổi bật của sự vật, hiện tượng. Thường dùng với các tính từ so sánh để làm rõ điểm đặc biệt nhất. Về lại lời thoại ↑
この 町で有名なのは桜です。
Cái nổi tiếng ở thị trấn này là hoa anh đào.
一番難しいのは漢字の読み方です。
Khó nhất là cách đọc kanji.
彼の得意なのはサッカーです。
Thế mạnh của anh ấy là bóng đá.
Lưu ý
- Hay dùng với 一番, とても, 特に để tăng cường nhấn mạnh
- Có thể kết hợp với các từ chỉ mức độ
- Thường dùng trong so sánh và đánh giá
Nhấn mạnh người thực hiện
Được dùng để chỉ rõ ai là người thực hiện hành động, nhấn mạnh chủ thể của câu. Cấu trúc này giúp làm rõ trách nhiệm hoặc vai trò của từng người. Về lại lời thoại ↑
この 料理を作ったのは母です。
Người làm món ăn này là mẹ tôi.
宿題を忘れたのは田中君です。
Người quên bài tập về nhà là bạn Tanaka.
プレゼントを 買ったのは私です。
Người mua quà là tôi.
Lưu ý
- Thường dùng để làm rõ trách nhiệm hoặc công lao
- Có thể dùng với だれ để hỏi về chủ thể
- Tạo sự rõ ràng trong phân công công việc
Nhấn mạnh giải pháp
Sử dụng để nhấn mạnh phương án, giải pháp tốt nhất cho một tình huống. Thường đi kèm với các từ chỉ đánh giá như いい, 最高, ベスト. Về lại lời thoại ↑
一番いいのは早く寝ることです。
Cách tốt nhất là đi ngủ sớm.
問題を解決するのは話し合うことです。
Giải quyết vấn đề là thảo luận với nhau.
健康になるのは運動することです。
Để khỏe mạnh là tập thể dục.
Lưu ý
- Thường dùng trong tư vấn, đưa ra lời khuyên
- Có thể kết hợp với と思う để thể hiện ý kiến cá nhân
- Tạo cảm giác kết luận logic và thuyết phục
Cách dùng nâng cao 🔓
Content in progress
This content creation process may take time, but you can help it along by participating in the Article Contribution Guide
We appreciate your understanding!
Bạn học chú ý 👀
Quan trọng
- Không lạm dụng trong hội thoại vì có thể làm câu văn trở nên cứng nhắc
- Chú ý phân biệt giữa việc nhấn mạnh chủ đề và đưa ra lý do
- Thường đi kèm với từ để hỏi như なぜ, どうして, いつ khi giải thích lý do
- Trong văn nói, có thể rút gọn thành んです thay vì のです
- Tránh nhầm lẫn với のが (nhấn mạnh sự việc mới) khi nói về thông tin mới
Ngữ pháp tương tự
- 〜ということだ: Truyền đạt thông tin gián tiếp, formal hơn
- 〜というのは〜だ: Thêm sắc thái giải thích rõ ràng hơn về định nghĩa
- だから: Nối kết quả trực tiếp, không có cấu trúc chủ đề hóa như のは
Tổng kết và giữ chuỗi 🔥
Nếu bạn đọc được đến đây thì xin chúc mừng, chuỗi số 8 đã thuộc về tay bạn! Bây giờ, hãy cùng mình tóm tắt lại những gì chúng ta đã học được nhé!
Ngữ pháp のは〜だ là một cấu trúc quan trọng giúp chúng ta nhấn mạnh và làm rõ thông tin trong tiếng Nhật. Bằng cách chuyển động từ hoặc tính từ thành danh từ với の, chúng ta có thể tạo ra các câu có cấu trúc chủ-vị rõ ràng. Cấu trúc này đặc biệt hữu ích khi muốn giải thích lý do, nhấn mạnh thông tin quan trọng, hoặc làm rõ thời gian địa điểm của sự việc. Thành thạo のは〜だ sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách logic và dễ hiểu hơn rất nhiều!
Dù sao thì, đừng quên để lại tín hiệu like, share và comment nếu thấy truyện hay nhé bạn!