Dành cho bạn học lần đầu
Để khai thác hiệu quả bài viết này, mình khuyên bạn nên đọc trước các bài viết sau:
- Giới thiệu sổ tay Nhật ngữ: Trình bày cấu trúc, cách dùng, giải thích ký hiệu của sổ tay do mình biên soạn trong quá trình học tiếng Nhật.
- Tổng quan về tiếng Nhật và chiến lược học tối ưu: Giới thiệu về tiếng Nhật và định hướng chiến lược tự học “đắm chìm” cho người mới bắt đầu.
「頑張っても無駄」
ミン:この漢字、覚えようとしても覚えられないんだ。
Minh: Chữ Hán này, dù nỗ lực học thuộc thế nào cũng không nhớ được.
タオ:私も同じよ。説明しようとしても、うまく言えない。
Thảo: Mình cũng thế. Dù nó có giải thích kiểu gì cũng không thể nói rõ ràng.
ミン:先生に質問してみようとしても、忙しそうで話しかけられないね。
Minh: Mình định cố hỏi thầy giáo, nhưng thầy trông có vẻ bận nên không dám nói chuyện.
タオ:でも諦めるようとしても、諦められない。明日も頑張ろう!
Thảo: Nhưng dù muốn bỏ cuộc cũng không thể. Ngày mai lại cũng cố gắng cùng nhau thôi!
Cấu trúc ngữ pháp 🔍
- V (thể ý chí) + としても: Dù cố gắng làm gì đó cũng không thể
- V (thể ý chí) + たって: Dạng rút gọn casual của ようとしても
Cách dùng cơ bản 🗝️
Thể hiện sự bất lực dù cố gắng
Đây là cách dùng chính của ようとしても, diễn tả việc dù có nỗ lực hết sức nhưng vẫn không đạt được kết quả mong muốn. Về lại lời thoại ↑
忘れようとしても忘れられない思い出がある。
Có những kỷ niệm dù muốn quên cũng không thể quên được.
寝ようとしても眠れない夜が続いている。
Những đêm dù muốn ngủ cũng không thể ngủ được, cứ kéo dài.
Lưu ý
- Nhấn mạnh sự tương phản giữa ý muốn và kết quả thực tế
- Thể hiện cảm giác bất lực của người nói
Cố gắng làm gì đó nhưng không thành công
Sử dụng khi muốn diễn đạt việc đã cố gắng thực hiện một hành động nhưng không đạt được mục tiêu. Về lại lời thoại ↑
どんなに 急ごうとしても、間に合わなかった。
Dù cố gắng đi nhanh thế nào cũng không kịp giờ.
笑おうとしても笑えない状況だった。
Đó là tình huống mà dù muốn cười cũng không thể cười được.
Lưu ý
- Có thể dùng với các trạng thái cảm xúc
- Thường đi kèm với những tình huống khó khăn, căng thẳng
Nỗ lực trong tình huống khó khăn
Dùng để mô tả những nỗ lực trong hoàn cảnh bất lợi hoặc khi gặp phải trở ngại lớn. Về lại lời thoại ↑
助けようとしても、どうすることもできない。
Dù muốn giúp đỡ cũng không biết làm gì được.
止めようとしても止められない流れだった。
Đó là dòng chảy mà dù muốn ngăn chặn cũng không thể ngăn được.
Lưu ý
- Thường xuất hiện trong những tình huống nghiêm trọng
- Có thể mang ý nghĩa bi quan hoặc thất vọng
Cách dùng nâng cao 🔓
Content in progress
This content creation process may take time, but you can help it along by participating in the Article Contribution Guide
We appreciate your understanding!
Bạn học chú ý 👀
Quan trọng
- ようとしても khác với ても thông thường ở chỗ nó nhấn mạnh nỗ lực cố gắng của người thực hiện hành động
- Thường được dùng khi muốn thể hiện sự bất lực, không thể thực hiện được dù đã cố gắng hết sức
- Có thể rút gọn thành ようたって trong văn nói casual
- Không nên nhầm lẫn với ようとする (cố gắng làm gì) - ようとしても mang ý nghĩa “dù cố gắng… thì cũng…”
Ngữ pháp tương tự
- ても: Cơ bản hơn, chỉ thể hiện sự đối lập mà không nhấn mạnh nỗ lực cố gắng
- たとしても: Formal hơn, thường dùng trong văn viết, mang ý “giả sử như…”
- にしても: Tập trung vào việc đưa ra giả định để so sánh hoặc phản bác
- といっても: Nhấn mạnh sự hạn chế hoặc không hoàn toàn như mong đợi
Tổng kết và giữ chuỗi 🔥
Nếu bạn đọc được đến đây thì xin chúc mừng, chuỗi số 7 đã thuộc về tay bạn! Bây giờ, hãy cùng mình tóm tắt lại những gì chúng ta đã học được nhé!
Ngữ pháp ようとしても giúp chúng ta diễn đạt những tình huống “dù có cố gắng đến mấy cũng không thể”. Đây là cách kết hợp giữa thể volitional (ý chí) và ても (mặc dù), tạo ra sắc thái nhấn mạnh về nỗ lực và sự bất lực. Thành thạo cấu trúc này sẽ giúp bạn diễn tả được những cảm xúc phức tạp khi đối mặt với những thử thách vượt quá khả năng của mình.
Dù sao thì, đừng quên để lại tín hiệu like, share và comment nếu thấy truyện hay nhé bạn!