Dành cho bạn học lần đầu
Để khai thác hiệu quả bài viết này, mình khuyên bạn nên đọc trước các bài viết sau:
- Giới thiệu sổ tay Nhật ngữ: Trình bày cấu trúc, cách dùng, giải thích ký hiệu của sổ tay do mình biên soạn trong quá trình học tiếng Nhật.
- Tổng quan về tiếng Nhật và chiến lược học tối ưu: Giới thiệu về tiếng Nhật và định hướng chiến lược tự học “đắm chìm” cho người mới bắt đầu.
「駅への道」
ゾアイン:すみません、この道で本当に駅に着けるのでしょうか?
Doanh: Phiền bạn chút, con đường này thực sự có thể đến được nhà ga à?
バオ:ええ、多分大丈夫だと思いますが...でも少し心配になってきました。時間に間に合うのでしょうか?
Bảo: Ừ, mình nghĩ không sao đâu… nhưng cũng hơi lo. Liệu có thể tới đó kịp giờ không?
ゾアイン:そうですね。もうここまで来ましたから、このまま進むのがいいのでしょうか?
Doanh: Ừ nhỉ… Nhưng đã đi đến đây rồi, cứ tiếp tục như thế này liệu có ổn không ta?
バオ:引き返すより、前に進んだほうがいいのでしょうか。GPSも信号が悪くて...
Bảo: Tiếp tục đi có tốt hơn quay lại không bạn?. GPS thì bị yếu sóng…
ゾアイン:あ、向こうに人が見えますね。道を聞いてみるのがいいのでしょうか?
Doanh: Ah, mình thấy có người ở đằng kia. Chúng ta có nên hỏi đường không?
Cấu trúc ngữ pháp 🔍
- V (thể thường) + のでしょうか: Biểu diễn sự nghi ngờ hay lo lắng về một hành động
- Aい + のでしょうか: Biểu diễn sự không chắc chắn về một tính chất
- Aな + のでしょうか: Thể hiện sự tự hỏi về trạng thái
- N + なのでしょうか: Hỏi một cách lịch sự về danh tính/bản chất
Cách dùng cơ bản 🗝️
Hỏi ý kiến một cách lịch sự
Đây là cách dùng phổ biến nhất của のでしょうか, giúp ta hỏi ý kiến người khác một cách tế nhị khi không chắc chắn về điều gì đó. Về lại lời thoại ↑
この 方法で本当にうまくいくのでしょうか?
Liệu cách này có thực sự hiệu quả không?
明日の会議は何時から始まるのでしょうか?
Cuộc họp ngày mai bắt đầu từ mấy giờ nhỉ?
Lưu ý
- Tông giọng lịch sự hơn ですか thông thường
- Thể hiện sự không chắc chắn của người nói
Tự hỏi nội tâm
のでしょうか có thể dùng để thể hiện sự băn khoăn, tự hỏi của bản thân về một vấn đề nào đó. Về lại lời thoại ↑
彼はなぜ来なかったのでしょうか?
Tại sao anh ấy không đến nhỉ?
これで 正しい決断なのでしょうか?
Đây có phải quyết định đúng đắn không?
Lưu ý
- Có tính chất rhetorical question (câu hỏi tu từ)
- Người nói không nhất thiết mong đợi câu trả lời
Hỏi về khả năng trong tương lai
Dùng để hỏi về khả năng xảy ra của một sự việc trong tương lai với sắc thái lo lắng hoặc mong đợi. Về lại lời thoại ↑
試験に合格できるのでしょうか?
Liệu có thể đậu kỳ thi không?
雨が降るのでしょうか?
Trời có mưa không nhỉ?
Lưu ý
- Thường đi kèm với sự lo lắng về tương lai
- Mong muốn được trấn an hoặc xác nhận
Cách dùng nâng cao 🔓
Content in progress
This content creation process may take time, but you can help it along by participating in the Article Contribution Guide
We appreciate your understanding!
Bạn học chú ý 👀
Quan trọng
- のでしょうか mang tính lịch sự cao hơn ですか thông thường
- Thường được dùng khi người nói không chắc chắn và muốn hỏi ý kiến một cách tế nhị
- Có thể dùng để tự hỏi bản thân (rhetorical question) thể hiện sự băn khoăn nội tâm
- Trong văn viết, có thể thay bằng のだろうか (casual hơn)
- Tránh lạm dụng trong hội thoại vì có thể tạo cảm giác thiếu tự tin
Ngữ pháp tương tự
- でしょうか: Tương tự nhưng không có sắc thái giải thích như の
- かもしれません: Thể hiện khả năng, không có tính chất hỏi đáp
- と思いますが: Nêu ý kiến cá nhân rồi dẫn dắt câu hỏi, formal hơn
- かな: Casual, thường dùng trong nói, thể hiện sự tự hỏi nhẹ nhàng
Tổng kết và giữ chuỗi 🔥
Nếu bạn đọc được đến đây thì xin chúc mừng, chuỗi số 6 đã thuộc về tay bạn! Bây giờ, hãy cùng mình tóm tắt lại những gì chúng ta đã học được nhé!
Ngữ pháp のでしょうか là một công cụ hữu ích giúp chúng ta đặt câu hỏi một cách lịch sự và tế nhị. Nó đặc biệt phù hợp khi ta không chắc chắn về điều gì đó và muốn hỏi ý kiến người khác mà không tạo áp lực. Hãy nhớ rằng の ở đây có tác dụng giải thích lý do đằng sau câu hỏi, khiến lời nói nghe tự nhiên và gần gũi hơn. Thành thạo cách dùng này sẽ giúp tiếng Nhật của bạn nghe thanh lịch hơn rất nhiều!
Dù sao thì, đừng quên để lại tín hiệu like, share và comment nếu thấy truyện hay nhé bạn!