Dành cho bạn học lần đầu
Để khai thác hiệu quả bài viết này, mình khuyên bạn nên đọc trước các bài viết sau:
- Giới thiệu sổ tay Nhật ngữ: Trình bày cấu trúc, cách dùng, giải thích ký hiệu của sổ tay do mình biên soạn trong quá trình học tiếng Nhật.
- Tổng quan về tiếng Nhật và chiến lược học tối ưu: Giới thiệu về tiếng Nhật và định hướng chiến lược tự học “đắm chìm” cho người mới bắt đầu.
「最後のインターンシップの日」
ハン:今日でインターンシップが終わります。あっという間でした!
Hân: Chương trình thực tập đến hôm nay là kết thúc rồi. Thời gian trôi nhanh quá!
リン:本当ですね!でも、最後のプレゼンテーションはまだ終わっていません。緊張します...
Linh: Quả thật là vậy nhỉ! Nhưng bài thuyết trình cuối cùng thì mình vẫn chưa làm xong. Lo quá…
ハン:大丈夫ですよ!私のプレゼンはもう作り終わりました。手伝いましょうか?
Hân: Không sao đâu! Bài thuyết trình của mình đã làm xong rồi. Mình giúp bạn nhé?
リン:ありがとうございます!チェックしてもらえれば、早く終わると思います。
Linh: Cảm ơn bạn! Nếu được bạn kiểm tra thì mình nghĩ sẽ xong sớm thôi.
ハン:何時までに終わらせたいですか?今日中には間に合いそうですよ。
Hân: Bạn muốn hoàn thành trước mấy giờ? Mình thấy có vẻ như hôm nay sẽ kịp đấy!
Cấu trúc ngữ pháp 🔍
- N + が終わる: Cái gì đó kết thúc
- V
ます+ 終わる: Hoàn thành việc làm gì - 終わっている: Trạng thái đã kết thúc và vẫn còn được duy trì tới hiện tại
- 終わった: Đã kết thúc trong quá khứ
- 終わりそう: Sắp kết thúc, có vẻ sẽ kết thúc
- 終わってから: Sau khi kết thúc
- 終わらせる: Làm cho kết thúc
Cách dùng cơ bản 🗝️
Kết thúc tự nhiên của hoạt động
Đây là cách dùng cơ bản nhất của 終わる, diễn tả sự kết thúc tự nhiên của các hoạt động, sự kiện mà không có sự can thiệp chủ động từ bên ngoài (Hoạt động tự nhiên đi đến hồi kết) Về lại lời thoại ↑
授業が**終わりました**。
Buổi học đã kết thúc.
映画はいつ**終わりますか**?
Bộ phim sẽ kết thúc khi nào?
パーティーは11 時に**終わります**。
Bữa tiệc kết thúc lúc 11 giờ.
Lưu ý
- 終わる là động từ nhóm 1 mặc dù kết thúc bằng る
- 終わる là tự động từ, chủ thể tự thực hiện hành động kết thúc
- Thường đi với trợ từ が để đánh dấu chủ thể
Trạng thái chưa hoàn thành
Sử dụng 終わっていません để diễn tả trạng thái chưa kết thúc, chưa hoàn thành. Nhấn mạnh việc vẫn đang trong quá trình thực hiện hoặc chưa được giải quyết xong. Về lại lời thoại ↑
宿題はまだ**終わっていません**。
Bài tập về nhà vẫn chưa xong
会議は**終わっていますか**?
Cuộc họp đã kết thúc chưa?
準備がまだ**終わっていない**ので、待ってください。
Vì việc chuẩn bị chưa xong nên xin chờ một chút
Lưu ý
- 終わっていません tương tự 終わっていない nhưng lịch sự hơn
- Thể hiện trạng thái hiện tại là chưa hoàn thành
- Thường đi kèm với まだ (vẫn chưa) để nhấn mạnh
Hoàn thành công việc cụ thể
Vます + 終わる được dùng để diễn tả việc hoàn thành một hành động cụ thể. Cấu trúc này nhấn mạnh việc đã thực hiện xong một công việc từ đầu đến cuối. Về lại lời thoại ↑
レポートを** 書き終わりました**。
Đã viết xong báo cáo.
本を**読み終わったら**、図書館に返します。
Sau khi đọc xong sách, tôi sẽ trả lại thư viện.
食べ**終わってから**、片付けましょう。
Sau khi ăn xong, chúng ta cùng dọn dẹp nhé.
Lưu ý
- Khác với 終わる đơn thuần, cấu trúc này nhấn mạnh quá trình thực hiện
- Thường dùng với các động từ như: 読む, 書く, 作る, 食べる, 飲む
Cách dùng nâng cao 🔓
Content in progress
This content creation process may take time, but you can help it along by participating in the Article Contribution Guide
We appreciate your understanding!
Bạn học chú ý 👀
Quan trọng
- Tự động từ 終わる mang nghĩa tự kết thúc, còn tha động từ 終える mang nghĩa chủ động kết thúc
- Có thể dùng như auxiliary verb kết hợp với V
ます+ 終わる (hoàn thành việc gì)- 終わっている biểu thị trạng thái đã hoàn thành và duy trì đến hiện tại
- Thường đi với trợ từ が khi là chủ ngữ của câu
Ngữ pháp tương tự
- 終える: Tha động từ, chủ động kết thúc việc gì - nhấn mạnh người thực hiện
- 済む: Hoàn tất, xong xuôi - tập trung vào kết quả hoàn thành
- 完了する: Hoàn thành chính thức - thường trong công việc, dự án
- やめる: Dừng lại, thôi không làm - có thể dừng giữa chừng, khác với kết thúc tự nhiên
- V上がる: Hoàn thành với ý nghĩa đạt được mục tiêu (出来上がる, 仕上がる)
Tổng kết và giữ chuỗi 🔥
Nếu bạn đọc được đến đây thì xin chúc mừng, chuỗi số 5 đã thuộc về tay bạn! Bây giờ, hãy cùng mình tóm tắt lại những gì chúng ta đã học được nhé!
終わる là động từ xuất hiện trong nhiều ngữ pháp nền tảng của JLPT, biểu diễn sự kết thúc tự nhiên của các hoạt động, sự kiện mà không cần tác nhân bên ngoài. Điểm mấu chốt của nó là tự động từ thuộc nhóm 1, việc nắm vững cách dùng, phân biệt với 終える (tha động từ) và các dạng thức như 終わっている (trạng thái hoàn thành) sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác về thời gian và tiến độ trong giao tiếp hàng ngày.
Dù sao thì, đừng quên để lại tín hiệu like, share và comment nếu thấy truyện hay nhé bạn!