「最後のインターンシップの日」

Cấu trúc ngữ pháp 🔍

  • N + が終わる: Cái gì đó kết thúc
  • Vます + 終わる: Hoàn thành việc làm gì
  • 終わっている: Trạng thái đã kết thúc và vẫn còn được duy trì tới hiện tại
  • 終わった: Đã kết thúc trong quá khứ
  • 終わりそう: Sắp kết thúc, có vẻ sẽ kết thúc
  • 終わってから: Sau khi kết thúc
  • 終わらせる: Làm cho kết thúc

Cách dùng cơ bản 🗝️

Kết thúc tự nhiên của hoạt động

Đây là cách dùng cơ bản nhất của 終わる, diễn tả sự kết thúc tự nhiên của các hoạt động, sự kiện mà không có sự can thiệp chủ động từ bên ngoài (Hoạt động tự nhiên đi đến hồi kết) Về lại lời thoại ↑

Lưu ý

  • 終わる là động từ nhóm 1 mặc dù kết thúc bằng
  • 終わる là tự động từ, chủ thể tự thực hiện hành động kết thúc
  • Thường đi với trợ từ để đánh dấu chủ thể

Trạng thái chưa hoàn thành

Sử dụng 終わっていません để diễn tả trạng thái chưa kết thúc, chưa hoàn thành. Nhấn mạnh việc vẫn đang trong quá trình thực hiện hoặc chưa được giải quyết xong. Về lại lời thoại ↑

Lưu ý

  • 終わっていません tương tự 終わっていない nhưng lịch sự hơn
  • Thể hiện trạng thái hiện tại là chưa hoàn thành
  • Thường đi kèm với まだ (vẫn chưa) để nhấn mạnh

Hoàn thành công việc cụ thể

Vます + 終わる được dùng để diễn tả việc hoàn thành một hành động cụ thể. Cấu trúc này nhấn mạnh việc đã thực hiện xong một công việc từ đầu đến cuối. Về lại lời thoại ↑

Lưu ý

  • Khác với 終わる đơn thuần, cấu trúc này nhấn mạnh quá trình thực hiện
  • Thường dùng với các động từ như: 読む, 書く, 作る, 食べる, 飲む

Cách dùng nâng cao 🔓

Bạn học chú ý 👀

Quan trọng

  • Tự động từ 終わる mang nghĩa tự kết thúc, còn tha động từ 終える mang nghĩa chủ động kết thúc
  • Có thể dùng như auxiliary verb kết hợp với Vます + 終わる (hoàn thành việc gì)
  • 終わっている biểu thị trạng thái đã hoàn thành và duy trì đến hiện tại
  • Thường đi với trợ từ khi là chủ ngữ của câu

Ngữ pháp tương tự

  • 終える: Tha động từ, chủ động kết thúc việc gì - nhấn mạnh người thực hiện
  • 済む: Hoàn tất, xong xuôi - tập trung vào kết quả hoàn thành
  • 完了する: Hoàn thành chính thức - thường trong công việc, dự án
  • やめる: Dừng lại, thôi không làm - có thể dừng giữa chừng, khác với kết thúc tự nhiên
  • V上がる: Hoàn thành với ý nghĩa đạt được mục tiêu (出来上がる, 仕上がる)

Tổng kết và giữ chuỗi 🔥

Nếu bạn đọc được đến đây thì xin chúc mừng, chuỗi số 5 đã thuộc về tay bạn! Bây giờ, hãy cùng mình tóm tắt lại những gì chúng ta đã học được nhé!

終わる là động từ xuất hiện trong nhiều ngữ pháp nền tảng của JLPT, biểu diễn sự kết thúc tự nhiên của các hoạt động, sự kiện mà không cần tác nhân bên ngoài. Điểm mấu chốt của nó là tự động từ thuộc nhóm 1, việc nắm vững cách dùng, phân biệt với 終える (tha động từ) và các dạng thức như 終わっている (trạng thái hoàn thành) sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác về thời gian và tiến độ trong giao tiếp hàng ngày.

Dù sao thì, đừng quên để lại tín hiệu like, share và comment nếu thấy truyện hay nhé bạn!