「高い本」

Cấu trúc ngữ pháp 🔍

  • Nも: cũng, cũng vậy
  • [Số] + [đơn vị đếm] + も: tận, đến (biểu thị số lượng lớn bất ngờ)
  • Q + も + [câu phủ định]: không ai/không gì cả
  • N₁も + N₂も: cả N₁ lẫn N₂ đều/đều không …
  • でも (でさえ): thậm chí, ngay cả

Cách dùng cơ bản 🗝️

Biểu thị sự bổ sung

Đây là cách dùng cơ bản và phổ biến nhất của , tương đương với “cũng/cũng vậy/cũng thế” trong tiếng Việt. Về lại lời thoại ↑

Lưu ý

  • thay thế cho は, が, を khi muốn nhấn mạnh ý nghĩa bổ sung
  • Vị trí của quyết định từ nào được nhấn mạnh

Biểu thị số lượng lớn

có thể diễn tả sự ngạc nhiên về số lượng hoặc mức độ, mang nghĩa “tận/đến/đến cả”. Về lại lời thoại ↑

Lưu ý

  • Thể hiện cảm xúc ngạc nhiên của người nói
  • Thường dùng với các con số tương đối lớn theo ngữ cảnh

Phủ định hoàn toàn

Khi kết hợp với từ nghi vấn và động từ phủ định, tạo nghĩa “không ai/không gì/không nơi nào/…“. Về lại lời thoại ↑

Lưu ý

  • Công thức: Từ nghi vấn + も + động từ phủ định
  • Các từ nghi vấn thường gặp: 誰 (ai), 何 (gì), どこ (đâu), いつ (khi nào)

Cấu trúc lặp も…も

Trong câu khẳng định mang nghĩa “cả…lẫn…”, trong câu phủ định nghĩa “không…cũng không…“. Về lại lời thoại ↑

Lưu ý

  • Có thể dùng với nhiều hơn 2 danh từ
  • Nghĩa phụ thuộc vào câu khẳng định hay phủ định

Nhấn mạnh tính bất ngờ

có thể nhấn mạnh điều bất ngờ, thường kết hợp với でも hoặc でさえ để tạo nghĩa “thậm chí/ngay cả”. Về lại lời thoại ↑

Lưu ý

  • でも/でさえ tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ hơn
  • Thể hiện điều nằm ngoài mong đợi thông thường

Cách dùng nâng cao 🔓

Bạn học chú ý 👀

Quan trọng

  • có thể thay thế cho các trợ từ は、が、を khi muốn nhấn mạnh ý nghĩa “cũng/cũng vậy”
  • Với số lượng, thể hiện sự ngạc nhiên về mức độ nhiều/ít hoặc mức độ cao/thấp
  • Kết hợp với từ nghi vấn + phủ định tạo nghĩa “không ai/không gì cả”
  • Trong cấu trúc lặp も…も, có thể mang nghĩa “cả…lẫn” hoặc “không…cũng không”
  • Phân biệt với でも (nhưng/tuy nhiên) - でも đứng đầu câu, も theo sau danh từ/cụm từ

Ngữ pháp tương tự

  • でも: Nghĩa “nhưng/tuy nhiên” - khác với も, đứng đầu câu để nối ý đối lập
  • さえ: Nhấn mạnh “thậm chí” - tương tự も nhưng mang sắc thái mạnh hơn, thường dùng với những điều bất ngờ
  • まで: “Thậm chí/cho đến” - khác も ở chỗ chỉ giới hạn hoặc mức độ tối đa
  • だって: “Thậm chí/ngay cả” - tương tự も trong văn nói, nhưng mang tính thân mật hơn

Tổng kết và giữ chuỗi 🔥

Nếu bạn đọc được đến đây thì xin chúc mừng, chuỗi số 2 đã thuộc về tay bạn! Bây giờ, hãy cùng mình tóm tắt lại những gì chúng ta đã học được nhé!

Trợ từ là một trong những ngữ pháp cơ bản nhất nhưng cũng đa năng nhất trong tiếng Nhật! Từ ý nghĩa đơn giản “cũng/cũng vậy”, có thể biểu thị sự ngạc nhiên về số lượng (“tận”, “đến”), tạo cấu trúc phủ định toàn bộ khi kết hợp từ nghi vấn, hay nhấn mạnh sự bao trùm trong cấu trúc lặp も…も. Thành thạo cách dùng sẽ giúp bạn diễn đạt tiếng Nhật tự nhiên và phong phú hơn rất nhiều!

Dù sao thì, đừng quên để lại tín hiệu like, share và comment nếu thấy truyện hay nhé bạn!