Dành cho bạn học lần đầu
Để khai thác hiệu quả bài viết này, mình khuyên bạn nên đọc trước các bài viết sau:
- Giới thiệu sổ tay Nhật ngữ: Trình bày cấu trúc, cách dùng, giải thích ký hiệu của sổ tay do mình biên soạn trong quá trình học tiếng Nhật.
- Tổng quan về tiếng Nhật và chiến lược học tối ưu: Giới thiệu về tiếng Nhật và định hướng chiến lược tự học “đắm chìm” cho người mới bắt đầu.
「高い本」
店員:いらっしゃいませ。何かお探しですか?
Nhân viên: Xin chào! Anh tìm gì ạ?
ゾアイン:子供でもわかるような簡単な本を探しています。
Doanh: Tôi đang tìm cuốn sách đơn giản mà ngay cả trẻ con cũng hiểu được.
店員:それでしたら、こちらの本はいかがですか?とても人気で、私もおすすめです。
Nhân viên: Vậy thì cuốn này thế nào ạ? Rất nổi tiếng, mà tôi cũng khuyên dùng.
ゾアイン:この本、3000円もするんですか?高いですね...
Doanh: Cuốn sách này tận 3000 yên à? Đắt quá…
店員:そうですね、確かに高いです。私もこの本を買いたいんですが、店員だから割引があっても高くて...
Nhân viên: Đúng vậy, thật sự đắt. Tôi cũng muốn mua cuốn này, nhưng dù là nhân viên có giảm giá thì vẫn đắt…
ゾアイン:お金が足りないから、今日は何も買えません。
Doanh: Vì không có đủ tiền nên hôm nay chẳng mua được gì cả.
店員:そうですか...実は小説も漫画も値上がりしていて、お客さんに申し訳ないです。
Nhân viên: Vậy à… Thực ra cả tiểu thuyết lẫn manga đều tăng giá, xin lỗi khách hàng.
ゾアイン:いえいえ、誰も悪くありません。また今度来ます。
Doanh: Không sao, không ai có lỗi cả. Tôi sẽ quay lại lần khác.
店員:ありがとうございます!10年もこの仕事をしていますが、本当にいいお客さんです。
Nhân viên: Cảm ơn anh! Làm công việc này đến 10 năm rồi, anh thật là khách hàng tốt.
Cấu trúc ngữ pháp 🔍
- Nも: cũng, cũng vậy
- [Số] + [đơn vị đếm] + も: tận, đến (biểu thị số lượng lớn bất ngờ)
- Q + も + [câu phủ định]: không ai/không gì cả
- N₁も + N₂も: cả N₁ lẫn N₂ đều/đều không …
- でも (でさえ): thậm chí, ngay cả
Cách dùng cơ bản 🗝️
Biểu thị sự bổ sung
Đây là cách dùng cơ bản và phổ biến nhất của も, tương đương với “cũng/cũng vậy/cũng thế” trong tiếng Việt. Về lại lời thoại ↑
私は学生です。田中さんも学生です。
Tôi là sinh viên. Anh Tanaka cũng là sinh viên.
コーヒーを 飲みます。紅茶も飲みます。
Tôi uống cà phê. Cả trà cũng vậy.
Lưu ý
- も thay thế cho は, が, を khi muốn nhấn mạnh ý nghĩa bổ sung
- Vị trí của も quyết định từ nào được nhấn mạnh
Biểu thị số lượng lớn
も có thể diễn tả sự ngạc nhiên về số lượng hoặc mức độ, mang nghĩa “tận/đến/đến cả”. Về lại lời thoại ↑
この 本は300ページもあります。
Cuốn sách này có tận 300 trang.
3 時間も待ちました。
Tôi đã đợi đến 3 tiếng đồng hồ.
Lưu ý
- Thể hiện cảm xúc ngạc nhiên của người nói
- Thường dùng với các con số tương đối lớn theo ngữ cảnh
Phủ định hoàn toàn
Khi kết hợp với từ nghi vấn và động từ phủ định, も tạo nghĩa “không ai/không gì/không nơi nào/…“. Về lại lời thoại ↑
誰も来ませんでした。
Không ai đến cả.
何も食べません。
Không ăn gì cả.
Lưu ý
- Công thức: Từ nghi vấn + も + động từ phủ định
- Các từ nghi vấn thường gặp: 誰 (ai), 何 (gì), どこ (đâu), いつ (khi nào)
Cấu trúc lặp も…も
Trong câu khẳng định mang nghĩa “cả…lẫn…”, trong câu phủ định nghĩa “không…cũng không…“. Về lại lời thoại ↑
犬も猫も好きです。
Tôi thích cả chó lẫn mèo.
日本語も英語も話せません。
Không nói được tiếng Nhật cũng không nói được tiếng Anh.
Lưu ý
- Có thể dùng với nhiều hơn 2 danh từ
- Nghĩa phụ thuộc vào câu khẳng định hay phủ định
Nhấn mạnh tính bất ngờ
も có thể nhấn mạnh điều bất ngờ, thường kết hợp với でも hoặc でさえ để tạo nghĩa “thậm chí/ngay cả”. Về lại lời thoại ↑
子供でもわかります。
Ngay cả trẻ con cũng hiểu được.
先生でさえ**知りません**。
Thậm chí giáo viên cũng không biết.
Lưu ý
- でも/でさえ tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ hơn
- Thể hiện điều nằm ngoài mong đợi thông thường
Cách dùng nâng cao 🔓
Content in progress
This content creation process may take time, but you can help it along by participating in the Article Contribution Guide
We appreciate your understanding!
Bạn học chú ý 👀
Quan trọng
- も có thể thay thế cho các trợ từ は、が、を khi muốn nhấn mạnh ý nghĩa “cũng/cũng vậy”
- Với số lượng, も thể hiện sự ngạc nhiên về mức độ nhiều/ít hoặc mức độ cao/thấp
- Kết hợp với từ nghi vấn + phủ định tạo nghĩa “không ai/không gì cả”
- Trong cấu trúc lặp も…も, có thể mang nghĩa “cả…lẫn” hoặc “không…cũng không”
- Phân biệt với でも (nhưng/tuy nhiên) - でも đứng đầu câu, も theo sau danh từ/cụm từ
Ngữ pháp tương tự
- でも: Nghĩa “nhưng/tuy nhiên” - khác với も, đứng đầu câu để nối ý đối lập
- さえ: Nhấn mạnh “thậm chí” - tương tự も nhưng mang sắc thái mạnh hơn, thường dùng với những điều bất ngờ
- まで: “Thậm chí/cho đến” - khác も ở chỗ chỉ giới hạn hoặc mức độ tối đa
- だって: “Thậm chí/ngay cả” - tương tự も trong văn nói, nhưng mang tính thân mật hơn
Tổng kết và giữ chuỗi 🔥
Nếu bạn đọc được đến đây thì xin chúc mừng, chuỗi số 2 đã thuộc về tay bạn! Bây giờ, hãy cùng mình tóm tắt lại những gì chúng ta đã học được nhé!
Trợ từ も là một trong những ngữ pháp cơ bản nhất nhưng cũng đa năng nhất trong tiếng Nhật! Từ ý nghĩa đơn giản “cũng/cũng vậy”, も có thể biểu thị sự ngạc nhiên về số lượng (“tận”, “đến”), tạo cấu trúc phủ định toàn bộ khi kết hợp từ nghi vấn, hay nhấn mạnh sự bao trùm trong cấu trúc lặp も…も. Thành thạo cách dùng も sẽ giúp bạn diễn đạt tiếng Nhật tự nhiên và phong phú hơn rất nhiều!
Dù sao thì, đừng quên để lại tín hiệu like, share và comment nếu thấy truyện hay nhé bạn!