「会議の準備がうまくいかない」

Cấu trúc ngữ pháp 🔍

  • Vて + おく: Làm trước hành động V, thực hiện V xong rồi giữ nguyên kết quả hành động, thực hiện V một cách tạm thời
  • Vて + おかない: Không làm gì đó (để giữ nguyên trạng thái hoặc tránh hậu quả)

Cách dùng cơ bản 🗝️

Chuẩn bị trước cho tương lai

Dùng khi muốn làm gì đó trước để sẵn sàng cho một sự kiện hoặc tình huống sắp xảy ra. Về lại lời thoại ↑

Lưu ý

  • Thường đi kèm với ために (để cho), ように (để mà), 前に (trước khi) để chỉ rõ mục đích
  • Nhấn mạnh sự chủ độngcó kế hoạch của người nói
  • Động từ thường là hành động cụ thể, có thể kiểm soát được

Duy trì trạng thái hiện tại

Dùng khi muốn giữ nguyên một trạng thái nào đó, thường sau các động từ chỉ hành động đặt/để như 置く、開く、閉じる. Về lại lời thoại ↑

Lưu ý

  • Động từ thường là: 開ける (mở), 閉める (đóng), 置く (đặt), つける (bật), 消す (tắt), 入れる (cho vào)
  • Kết quả của hành động tiếp tục tồn tại cho đến khi có hành động mới
  • Khác với てある (trạng thái kết quả - góc nhìn khách quan), ておく nhấn mạnh ý định giữ trạng thái của chủ thể

Đưa ra giải pháp tạm thời

Dùng khi làm gì đó tạm bợ, chưa hoàn hảo nhưng đủ để giải quyết tình huống hiện tại. Thường có sắc thái “làm đại đã, sau tính”. Về lại lời thoại ↑

Lưu ý

  • Thường đi kèm với とりあえず (tạm thời), ひとまず (trước mắt), 一応 (phòng hờ)
  • Có sắc thái “chưa hoàn hảo nhưng đủ dùng”
  • Khác với nghĩa chuẩn bị kỹ càng, đây là giải pháp tình thế

Diễn tả việc không làm có chủ đích

Dùng ておかない khi cố tình không làm gì đó, thường để tránh hậu quả hoặc giữ nguyên tình trạng. Về lại lời thoại ↑

Lưu ý

  • Thường dùng với ~ないと (nếu không làm thì…), ~ないほうがいい (không làm thì tốt hơn)
  • Nhấn mạnh lý do tại sao không nên làm (tránh rắc rối, giữ an toàn, chưa cần thiết)
  • Khác với đơn giản không làm (ない), ておかない có chủ ý rõ ràng
  • Có thể mang sắc thái khuyên nhủ hoặc cảnh báo

Cách dùng nâng cao 🔓

Bạn học chú ý 👀

Quan trọng

  • Ngữ pháp này nhấn mạnh mục đích chuẩn bị, ý định duy trì trạng thái hoặc đưa ra giải pháp tạm thời, khác với việc chỉ mô tả hành động đơn thuần
  • Trong hội thoại, phiên bản rút gọn phổ biến hơn: ~ておく → ~とく、~でおく → ~どく、~ておかない → ~とかない、~でおかない → ~どかない
  • Đừng nhầm lẫn với ておける (có thể đặt/để) - đây là khả năng, không phải ngữ pháp ておく

Ngữ pháp tương tự

  • てしまう: Cũng làm xong việc gì đó, nhưng nhấn mạnh việc hoàn tất (thường có sắc thái tiếc nuối/không mong muốn), còn ておく nhấn mạnh mục đích chuẩn bị
  • ておいてください: Yêu cầu ai đó làm gì trước để chuẩn bị, lịch sự hơn といてください (rút gọn)
  • てある: Trạng thái kết quả sau khi đã làm, nhưng không nhấn mạnh mục đích như ておく
  • ままにする: Để nguyên trạng thái, nhưng thụ động hơn (không can thiệp), trong khi ておく mang tính chủ động hơn

Tổng kết và giữ chuỗi 🔥

Nếu bạn đọc được đến đây thì xin chúc mừng, chuỗi số 23 đã thuộc về tay bạn! Bây giờ, hãy cùng mình tóm tắt lại những gì chúng ta đã học được nhé!

ておく là ngữ pháp cực kỳ hữu ích khi bạn muốn nói về việc chuẩn bị trước, duy trì trạng thái nào đó hoặc đưa giải pháp tạm bợ. Điểm mạnh của nó là thể hiện rõ ý định đằng sau hành động: “làm việc này bây giờ để sau này thuận tiện hơn” Hãy nhớ phân biệt ba cách dùng chính: chuẩn bị trước, duy trì trạng thái, và giải pháp tạm thời. Ngoài ra, dạng phủ định ておかない cũng rất quan trọng khi muốn nhấn mạnh việc cố tình không làm gì đó. Trong hội thoại đời thường, đừng ngạc nhiên khi nghe とく/どく thay vì ておく nhé, vì đó là cách nói rút gọn và tự nhiên mà người Nhật hay dùng!

Dù sao thì, đừng quên để lại tín hiệu like, share và comment nếu thấy truyện hay nhé bạn!