Dành cho bạn học lần đầu
Để khai thác hiệu quả bài viết này, mình khuyên bạn nên đọc trước các bài viết sau:
- Giới thiệu sổ tay Nhật ngữ: Trình bày cấu trúc, cách dùng, giải thích ký hiệu của sổ tay do mình biên soạn trong quá trình học tiếng Nhật.
- Tổng quan về tiếng Nhật và chiến lược học tối ưu: Giới thiệu về tiếng Nhật và định hướng chiến lược tự học “đắm chìm” cho người mới bắt đầu.
「会議の準備がうまくいかない」
リン:このあとの発表、資料は準備しておいた?
Linh: Em chuẩn bị tài liệu cho bài thuyết trình lát nữa chưa?
マイ:はい。でも、プロジェクターがまだ動かないんだ...
Mai: Rồi chị ạ. Nhưng thử máy chiếu nãy giờ vẫn chưa chạy được…
リン:え?じゃあ、会場のドアは開けておいた?風通しよくしないと暑いよ。
Linh: Hả? Thế cửa phòng họp mở sẵn chưa em? Không có thông gió thì nóng lắm đấy.
マイ:ああ、それは開けておいたから大丈夫。
Mai: À, cái đó em mở sẵn rồi nên chị yên tâm ạ.
リン:そうですかね。プロジェクター、どうしよう...修理する時間ないよね。
Linh: Vậy à. Còn máy chiếu thì tính sao giờ… Không có thời gian ngồi sửa đâu nhỉ.
マイ:とりあえず、パソコンの画面を大きくして見せておけば?完璧じゃないけど、何とかなるでしょ。
Mai: Tạm thời phóng to màn hình laptop cho mọi người xem đã nhỉ? Không hoàn hảo lắm nhưng cũng xoay sở được.
リン:しょうがないね。でも上司にはこの問題を報告しておかないほうがいい。怒らせたくないし。
Linh: Không còn cách nào ha. Nhưng đừng nên kể vấn đề này với sếp. Không muốn làm ổng bực đâu.
マイ:でも、この会議には部長が参加するんですよ!
Mai: Nhưng sếp tham gia buổi họp này mà chị!
リン:えっ!?それじゃ、本当にまずいじゃない!
Linh: Cái gì!? Thế thì nguy to rồi còn gì!
Cấu trúc ngữ pháp 🔍
- Vて + おく: Làm trước hành động V, thực hiện V xong rồi giữ nguyên kết quả hành động, thực hiện V một cách tạm thời
- Vて + おかない: Không làm gì đó (để giữ nguyên trạng thái hoặc tránh hậu quả)
Cách dùng cơ bản 🗝️
Chuẩn bị trước cho tương lai
Dùng khi muốn làm gì đó trước để sẵn sàng cho một sự kiện hoặc tình huống sắp xảy ra. Về lại lời thoại ↑
会議の前に資料を コピーしておきます。
Trước cuộc họp tôi sẽ in sẵn tài liệu.
パーティーのために飲み物を 買っておいた。
Tôi đã mua trước đồ uống cho bữa tiệc.
明日早いから、今夜服を 選んでおこう。
Mai dậy sớm nên tối nay chọn quần áo trước vậy.
Lưu ý
- Thường đi kèm với ために (để cho), ように (để mà), 前に (trước khi) để chỉ rõ mục đích
- Nhấn mạnh sự chủ động và có kế hoạch của người nói
- Động từ thường là hành động cụ thể, có thể kiểm soát được
Duy trì trạng thái hiện tại
Dùng khi muốn giữ nguyên một trạng thái nào đó, thường sau các động từ chỉ hành động đặt/để như 置く、開く、閉じる. Về lại lời thoại ↑
暑いから、窓を 開けておいてください。
Trời nóng nên để cửa mở giúp mình nhé.
鍵はいつもここに 置いておくことにしている。
Tôi thường để chìa khóa ở đây.
電気を つけておいたほうがいいですよ。
Để đèn bật sẵn thì tốt hơn đấy.
Lưu ý
- Động từ thường là: 開ける (mở), 閉める (đóng), 置く (đặt), つける (bật), 消す (tắt), 入れる (cho vào)
- Kết quả của hành động tiếp tục tồn tại cho đến khi có hành động mới
- Khác với てある (trạng thái kết quả - góc nhìn khách quan), ておく nhấn mạnh ý định giữ trạng thái của chủ thể
Đưa ra giải pháp tạm thời
Dùng khi làm gì đó tạm bợ, chưa hoàn hảo nhưng đủ để giải quyết tình huống hiện tại. Thường có sắc thái “làm đại đã, sau tính”. Về lại lời thoại ↑
とりあえず 謝っておいたほうがいいよ。
Tạm thời xin lỗi đã rồi tính.
時間がないから、ここだけ 直しておこう。
Hết giờ rồi nên sửa tạm mỗi chỗ này thôi.
ひとまず メモしておいて、後で整理すればいい。
Ghi chú đại đi, sau sắp xếp lại cũng được.
Lưu ý
- Thường đi kèm với とりあえず (tạm thời), ひとまず (trước mắt), 一応 (phòng hờ)
- Có sắc thái “chưa hoàn hảo nhưng đủ dùng”
- Khác với nghĩa chuẩn bị kỹ càng, đây là giải pháp tình thế
Diễn tả việc không làm có chủ đích
Dùng ておかない khi cố tình không làm gì đó, thường để tránh hậu quả hoặc giữ nguyên tình trạng. Về lại lời thoại ↑
この書類は 捨てておかないでください。
Đừng vứt tài liệu này nhé.
秘密だから、誰にも 言っておかないほうがいい。
Vì là bí mật nên không nói với ai thì hơn.
まだ決めて おかなくてもいいですよ。
Chưa quyết định trước cũng được mà.
Lưu ý
- Thường dùng với ~ないと (nếu không làm thì…), ~ないほうがいい (không làm thì tốt hơn)
- Nhấn mạnh lý do tại sao không nên làm (tránh rắc rối, giữ an toàn, chưa cần thiết)
- Khác với đơn giản không làm (ない), ておかない có chủ ý rõ ràng
- Có thể mang sắc thái khuyên nhủ hoặc cảnh báo
Cách dùng nâng cao 🔓
Content in progress
This content creation process may take time, but you can help it along by participating in the Article Contribution Guide
We appreciate your understanding!
Bạn học chú ý 👀
Quan trọng
- Ngữ pháp này nhấn mạnh mục đích chuẩn bị, ý định duy trì trạng thái hoặc đưa ra giải pháp tạm thời, khác với việc chỉ mô tả hành động đơn thuần
- Trong hội thoại, phiên bản rút gọn phổ biến hơn: ~ておく → ~とく、~でおく → ~どく、~ておかない → ~とかない、~でおかない → ~どかない
- Đừng nhầm lẫn với ておける (có thể đặt/để) - đây là khả năng, không phải ngữ pháp ておく
Ngữ pháp tương tự
- てしまう: Cũng làm xong việc gì đó, nhưng nhấn mạnh việc hoàn tất (thường có sắc thái tiếc nuối/không mong muốn), còn ておく nhấn mạnh mục đích chuẩn bị
- ておいてください: Yêu cầu ai đó làm gì trước để chuẩn bị, lịch sự hơn といてください (rút gọn)
- てある: Trạng thái kết quả sau khi đã làm, nhưng không nhấn mạnh mục đích như ておく
- ままにする: Để nguyên trạng thái, nhưng thụ động hơn (không can thiệp), trong khi ておく mang tính chủ động hơn
Tổng kết và giữ chuỗi 🔥
Nếu bạn đọc được đến đây thì xin chúc mừng, chuỗi số 23 đã thuộc về tay bạn! Bây giờ, hãy cùng mình tóm tắt lại những gì chúng ta đã học được nhé!
ておく là ngữ pháp cực kỳ hữu ích khi bạn muốn nói về việc chuẩn bị trước, duy trì trạng thái nào đó hoặc đưa giải pháp tạm bợ. Điểm mạnh của nó là thể hiện rõ ý định đằng sau hành động: “làm việc này bây giờ để sau này thuận tiện hơn” Hãy nhớ phân biệt ba cách dùng chính: chuẩn bị trước, duy trì trạng thái, và giải pháp tạm thời. Ngoài ra, dạng phủ định ておかない cũng rất quan trọng khi muốn nhấn mạnh việc cố tình không làm gì đó. Trong hội thoại đời thường, đừng ngạc nhiên khi nghe とく/どく thay vì ておく nhé, vì đó là cách nói rút gọn và tự nhiên mà người Nhật hay dùng!
Dù sao thì, đừng quên để lại tín hiệu like, share và comment nếu thấy truyện hay nhé bạn!