Dành cho bạn học lần đầu
Để khai thác hiệu quả bài viết này, mình khuyên bạn nên đọc trước các bài viết sau:
- Giới thiệu sổ tay Nhật ngữ: Trình bày cấu trúc, cách dùng, giải thích ký hiệu của sổ tay do mình biên soạn trong quá trình học tiếng Nhật.
- Tổng quan về tiếng Nhật và chiến lược học tối ưu: Giới thiệu về tiếng Nhật và định hướng chiến lược tự học “đắm chìm” cho người mới bắt đầu.
「テストの前の日」
リン:明日はテストだから、今日中に全部復習してしまうつもりだよ。
Linh: Mai có bài kiểm tra rồi nên mình định ôn xong hết trong hôm nay luôn đấy.
フオン:頑張るね!でも、無理しすぎると体調を崩してしまうよ。気をつけて。
Phương: Nỗ lực nhỉ! Nhưng cố quá thì sẽ ảnh hưởng đến sức khỏe đấy. Cẩn thận nhé.
リン:ありがとう。でも眠くて、このまま寝てしまうかもしれない...
Linh: Cảm ơn cậu. Cơ mà thấy buồn ngủ quá, cứ thế này có khi gục mất…
フオン:じゃあ、一緒に勉強しよう。私はもう数学の宿題を全部やってしまったから。
Phương: Vậy ta cùng nhau học đi. Tớ làm xong hết bài tập toán rồi nên rảnh.
リン:本当?助かる!あ、でも昨日大事なノートを捨ててしまったんだ...
Linh: Thật á? Được cứu rồi! À, nhưng hôm qua mình lỡ vứt nhầm vở ghi quan trọng (để ôn tập) rồi…
フオン:え!?それは大変。でも一緒に頑張れば何とかなるよね。
Phương: Hả!? Thế thì tệ thật. Nhưng cùng cố gắng thì chắc sẽ ổn thôi nhỉ.
リン:うん。さっき先生に相談したら、急に怒られてしまって...緊張しちゃった。
Linh: Ừ. Nãy hỏi thầy thì bị mắng bất ngờ luôn… căng thẳng quá.
フオン:先生も心配してくれたんだよ。さあ、頑張ろう!
Phương: Thầy lo cho cậu đấy. Nào, cố lên!
Cấu trúc ngữ pháp 🔍
- Vて + しまう: Sẽ/định hoàn tất hành động V
- Vて + しまった: Đã hoàn thành V hoặc lỡ thực hiện V (hối hận)
Cách dùng cơ bản 🗝️
Diễn tả dự định hoàn thành triệt để
Khi muốn nói về kế hoạch hoặc quyết tâm làm xong một việc gì đó một cách dứt khoát, ta dùng てしまう. Cách dùng này thể hiện ý chí mạnh mẽ muốn hoàn tất công việc. Về lại lời thoại ↑
今日中にレポートを書いて しまうつもりです。
Tôi định sẽ viết xong báo cáo trong hôm nay.
このケーキ、全部食べて しまうかもしれない。
Có lẽ mình sẽ ăn hết cái bánh này.
週末までにこの仕事を終わらせて しまう。
Tôi sẽ hoàn thành công việc này trước cuối tuần.
Lưu ý
- Thể hiện quyết tâm hoặc dự định làm xong việc một cách triệt để
- Khác với てしまった (đã xong), てしまう nhấn mạnh hành động chưa xảy ra nhưng sẽ hoàn tất
- Thường đi kèm với つもり (dự định), かもしれない (có thể), hoặc câu khẳng định về tương lai
Cảnh báo về hậu quả không mong muốn
てしまう còn được dùng để cảnh báo hoặc lo ngại về một hành động tiêu cực có thể xảy ra nếu không cẩn thận. Cách dùng này mang tính dự đoán về kết quả xấu. Về lại lời thoại ↑
このままだと、チャンスを逃して しまう。
Cứ thế này thì sẽ bỏ lỡ cơ hội mất.
急がないと、電車に乗り遅れて しまうよ。
Không nhanh lên thì sẽ lỡ tàu đấy.
そんなことを言ったら、彼女を傷つけて しまう。
Nói như vậy thì sẽ làm cô ấy tổn thương mất.
Lưu ý
- Dùng để cảnh báo về hậu quả tiêu cực sắp xảy ra
- Thường đi kèm với điều kiện: このままだと (cứ thế này thì), ~ないと (~なければ) (nếu không thì)
- Người nói muốn ngăn chặn điều xấu chưa xảy ra
Lo ngại về tình huống ngoài tầm kiểm soát
Khi lo sợ một điều gì đó có thể xảy ra ngoài ý muốn do hoàn cảnh hoặc trạng thái hiện tại, ta dùng てしまう để diễn tả sự bất lực hoặc lo âu. Về lại lời thoại ↑
このままだと風邪を引いて しまう。
Cứ thế này thì sẽ bị cảm lạnh mất.
疲れすぎて、授業中に寝て しまうかもしれない。
Mệt quá nên có thể sẽ lỡ ngủ trong giờ học.
油断すると、また同じミスをして しまう。
Lơ là một chút thì lại mắc lỗi tương tự mất.
Lưu ý
- Thể hiện lo ngại về việc mất kiểm soát tình huống
- Người nói cảm thấy bất lực trước hoàn cảnh
- Thường kết hợp với かもしれない (có thể), と (nếu), hoặc このままだと (cứ thế này)
Diễn tả hành động đã hoàn tất
Khi muốn nhấn mạnh một hành động đã được hoàn thành triệt để, ta dùng てしまった. Cách dùng này mang sắc thái “đã làm xong rồi”, thể hiện kết quả cuối cùng của hành động. Về lại lời thoại ↑
宿題を全部やって しまいました。
Mình đã làm xong hết bài tập về nhà rồi.
本を読んで しまった。
Tớ đọc xong quyển sách rồi.
荷物を送って しまった。
Tôi đã gửi hết đồ đạc đi rồi.
Lưu ý
- Nhấn mạnh tính hoàn tất, không còn gì phải làm nữa
- Có thể mang sắc thái “cuối cùng cũng xong” hoặc “giải tỏa gánh nặng”
Thể hiện sự hối tiếc, đáng tiếc
てしまった thường được dùng để bộc lộ cảm giác tiếc nuối khi đã làm điều gì đó không mong muốn hoặc phạm sai lầm. Đây là cách dùng phổ biến nhất trong giao tiếp. Về lại lời thoại ↑
財布を忘れて しまった!
Chết rồi, quên ví rồi!
約束を忘れて しまいました。
Tôi lỡ quên mất lời hứa của mình.
大切な写真を削除して しまった。
Mình đã xóa mất tấm ảnh quan trọng rồi.
Lưu ý
- Thể hiện hành động không mong muốn đã xảy ra
- Người nói cảm thấy tiếc nuối, hối hận
- Thường đi với các động từ mang nghĩa tiêu cực trong ngữ cảnh: 壊す (làm hỏng), なくす (làm mất), 忘れる (quên)
Diễn đạt hành động bất ngờ, ngoài ý muốn
Khi một hành động xảy ra ngoài dự tính hoặc không kiểm soát được, ta có thể dùng てしまった để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc bất lực. Về lại lời thoại ↑
急に雨が降ってしまった。
Trời đột nhiên đổ mưa. (bất ngờ).
彼女が泣いて しまった。
Cô ấy đã bật khóc (không ngờ tới).
電車に乗り遅れて しまいました。
Tôi đã lỡ chuyến tàu rồi. (ngoài ý muốn)
Lưu ý
- Nhấn mạnh tính bất ngờ, không kiểm soát được
- Có thể mang sắc thái lo lắng hoặc bối rối
Cách dùng nâng cao 🔓
Content in progress
This content creation process may take time, but you can help it along by participating in the Article Contribution Guide
We appreciate your understanding!
Bạn học chú ý 👀
Quan trọng
- てしまう/てしまった có thể diễn tả cả ý nghĩa tích cực (hoàn thành) và tiêu cực (hối tiếc) tùy ngữ cảnh
- Dạng rút gọn ちゃう/じゃう rất phổ biến trong hội thoại thân mật: 食べちゃった (đã ăn xong/lỡ ăn mất), 読んじゃった (đã đọc xong/lỡ đọc mất)
- Quy tắc rút gọn: ~てしまう → ~ちゃう; ~でしまう → ~じゃう
- Trong văn viết trang trọng, nên dùng てしまいます thay vì dạng rút gọn
- Không dùng với động từ trạng thái (いる、ある) vì không mang nghĩa hành động hoàn tất
Ngữ pháp tương tự
- ておく: Chuẩn bị trước, làm sẵn để phục vụ mục đích sau này (khác với てしまう nhấn mạnh hoàn tất)
- てくる: Hành động bắt đầu và tiếp diễn đến hiện tại (khác với てしまう là đã hoàn tất)
- 終わる: Kết thúc hành động một cách trung lập, không mang sắc thái cảm xúc như てしまう
Tổng kết và giữ chuỗi 🔥
Nếu bạn đọc được đến đây thì xin chúc mừng, chuỗi số 22 đã thuộc về tay bạn! Bây giờ, hãy cùng mình tóm tắt lại những gì chúng ta đã học được nhé!
てしまう/てしまった là ngữ pháp biểu cảm mạnh mẽ trong tiếng Nhật, giúp bạn diễn đạt được cả sự hoàn tất lẫn cảm xúc tiếc nuối. Điểm đặc biệt là nó mang ý nghĩa kép: có thể là niềm vui khi hoàn thành công việc, cũng có thể là sự hối hận khi làm điều không mong muốn. Trong giao tiếp hàng ngày, dạng rút gọn ちゃう/じゃう được sử dụng cực kỳ phổ biến, giúp lời nói nghe tự nhiên và thân mật hơn. Hãy chú ý đến ngữ cảnh và cảm xúc của người nói để hiểu đúng ý nghĩa nhé!
Dù sao thì, đừng quên để lại tín hiệu like, share và comment nếu thấy truyện hay nhé bạn!