「テストの前の日」

Cấu trúc ngữ pháp 🔍

  • Vて + しまう: Sẽ/định hoàn tất hành động V
  • Vて + しまった: Đã hoàn thành V hoặc lỡ thực hiện V (hối hận)

Cách dùng cơ bản 🗝️

Diễn tả dự định hoàn thành triệt để

Khi muốn nói về kế hoạch hoặc quyết tâm làm xong một việc gì đó một cách dứt khoát, ta dùng てしまう. Cách dùng này thể hiện ý chí mạnh mẽ muốn hoàn tất công việc. Về lại lời thoại ↑

Lưu ý

  • Thể hiện quyết tâm hoặc dự định làm xong việc một cách triệt để
  • Khác với てしまった (đã xong), てしまう nhấn mạnh hành động chưa xảy ra nhưng sẽ hoàn tất
  • Thường đi kèm với つもり (dự định), かもしれない (có thể), hoặc câu khẳng định về tương lai

Cảnh báo về hậu quả không mong muốn

てしまう còn được dùng để cảnh báo hoặc lo ngại về một hành động tiêu cực có thể xảy ra nếu không cẩn thận. Cách dùng này mang tính dự đoán về kết quả xấu. Về lại lời thoại ↑

Lưu ý

  • Dùng để cảnh báo về hậu quả tiêu cực sắp xảy ra
  • Thường đi kèm với điều kiện: このままだと (cứ thế này thì), ~ないと (~なければ) (nếu không thì)
  • Người nói muốn ngăn chặn điều xấu chưa xảy ra

Lo ngại về tình huống ngoài tầm kiểm soát

Khi lo sợ một điều gì đó có thể xảy ra ngoài ý muốn do hoàn cảnh hoặc trạng thái hiện tại, ta dùng てしまう để diễn tả sự bất lực hoặc lo âu. Về lại lời thoại ↑

Lưu ý

  • Thể hiện lo ngại về việc mất kiểm soát tình huống
  • Người nói cảm thấy bất lực trước hoàn cảnh
  • Thường kết hợp với かもしれない (có thể), と (nếu), hoặc このままだと (cứ thế này)

Diễn tả hành động đã hoàn tất

Khi muốn nhấn mạnh một hành động đã được hoàn thành triệt để, ta dùng てしまった. Cách dùng này mang sắc thái “đã làm xong rồi”, thể hiện kết quả cuối cùng của hành động. Về lại lời thoại ↑

Lưu ý

  • Nhấn mạnh tính hoàn tất, không còn gì phải làm nữa
  • Có thể mang sắc thái “cuối cùng cũng xong” hoặc “giải tỏa gánh nặng”

Thể hiện sự hối tiếc, đáng tiếc

てしまった thường được dùng để bộc lộ cảm giác tiếc nuối khi đã làm điều gì đó không mong muốn hoặc phạm sai lầm. Đây là cách dùng phổ biến nhất trong giao tiếp. Về lại lời thoại ↑

Lưu ý

  • Thể hiện hành động không mong muốn đã xảy ra
  • Người nói cảm thấy tiếc nuối, hối hận
  • Thường đi với các động từ mang nghĩa tiêu cực trong ngữ cảnh: 壊す (làm hỏng), なくす (làm mất), 忘れる (quên)

Diễn đạt hành động bất ngờ, ngoài ý muốn

Khi một hành động xảy ra ngoài dự tính hoặc không kiểm soát được, ta có thể dùng てしまった để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc bất lực. Về lại lời thoại ↑

Lưu ý

  • Nhấn mạnh tính bất ngờ, không kiểm soát được
  • Có thể mang sắc thái lo lắng hoặc bối rối

Cách dùng nâng cao 🔓

Bạn học chú ý 👀

Quan trọng

  • てしまう/てしまった có thể diễn tả cả ý nghĩa tích cực (hoàn thành) và tiêu cực (hối tiếc) tùy ngữ cảnh
  • Dạng rút gọn ちゃう/じゃう rất phổ biến trong hội thoại thân mật: 食べちゃった (đã ăn xong/lỡ ăn mất), 読んじゃった (đã đọc xong/lỡ đọc mất)
  • Quy tắc rút gọn: ~てしまう → ~ちゃう; ~でしまう → ~じゃう
  • Trong văn viết trang trọng, nên dùng てしまいます thay vì dạng rút gọn
  • Không dùng với động từ trạng thái (いる、ある) vì không mang nghĩa hành động hoàn tất

Ngữ pháp tương tự

  • ておく: Chuẩn bị trước, làm sẵn để phục vụ mục đích sau này (khác với てしまう nhấn mạnh hoàn tất)
  • てくる: Hành động bắt đầu và tiếp diễn đến hiện tại (khác với てしまう là đã hoàn tất)
  • 終わる: Kết thúc hành động một cách trung lập, không mang sắc thái cảm xúc như てしまう

Tổng kết và giữ chuỗi 🔥

Nếu bạn đọc được đến đây thì xin chúc mừng, chuỗi số 22 đã thuộc về tay bạn! Bây giờ, hãy cùng mình tóm tắt lại những gì chúng ta đã học được nhé!

てしまう/てしまった là ngữ pháp biểu cảm mạnh mẽ trong tiếng Nhật, giúp bạn diễn đạt được cả sự hoàn tất lẫn cảm xúc tiếc nuối. Điểm đặc biệt là nó mang ý nghĩa kép: có thể là niềm vui khi hoàn thành công việc, cũng có thể là sự hối hận khi làm điều không mong muốn. Trong giao tiếp hàng ngày, dạng rút gọn ちゃう/じゃう được sử dụng cực kỳ phổ biến, giúp lời nói nghe tự nhiên và thân mật hơn. Hãy chú ý đến ngữ cảnh và cảm xúc của người nói để hiểu đúng ý nghĩa nhé!

Dù sao thì, đừng quên để lại tín hiệu like, share và comment nếu thấy truyện hay nhé bạn!