Dành cho bạn học lần đầu
Để khai thác hiệu quả bài viết này, mình khuyên bạn nên đọc trước các bài viết sau:
- Giới thiệu sổ tay Nhật ngữ: Trình bày cấu trúc, cách dùng, giải thích ký hiệu của sổ tay do mình biên soạn trong quá trình học tiếng Nhật.
- Tổng quan về tiếng Nhật và chiến lược học tối ưu: Giới thiệu về tiếng Nhật và định hướng chiến lược tự học “đắm chìm” cho người mới bắt đầu.
「理不尽なレストランで食事しないと」
ハン:リンさん、このレストラン、予約しないと入れませんか?
Hân: Linh ơi, nhà hàng này phải đặt trước thì mới vô được à?
リン:ええ、週末だから予約しないとだめですよ。今すぐ電話しましょう。
Linh: Ừ, Vì cuối tuần nên phải đặt trước mà. Gọi đặt bây giờ đi.
ハン:分かりました。でもドレスコードがあるって...服装がフォーマルじゃないと入れないみたいです。
Hân: Hiểu rồi. Nhưng mà có quy định trang phục… Có vẻ trang phục phải trang trọng thì mới cho vào.
リン:えっ!?どんなレストランなのそれ…。ま、しょうがない。
Linh: Cái gì cơ!? Nhà hàng kiểu gì vậy… Thôi kệ đi.
リン:まあ、時間が早くないとだめですか?何時までに着けばいいでしょうか?
Linh: Mà có phải đến sớm không? Mấy giờ đến thì được nhỉ?
ハン:7時の予約だから、6時半には出ないと。
Hân: Mình đặt lúc 7 giờ nên 6 rưỡi ta phải xuất phát.
Cấu trúc ngữ pháp 🔍
- Vない + と: Phải thực hiện hành động V
- A
いくない + と: Phải mang tính chất A - N/Aな + じゃないと: Phải là N hoặc phải mang đặc điểm A
Cách dùng cơ bản 🗝️
Diễn tả sự cần thiết phải làm
Đây là cách dùng phổ biến nhất của ないと, thể hiện nghĩa vụ hoặc sự cần thiết phải thực hiện một hành động nào đó. Người nói thường ám chỉ rằng nếu không làm thì sẽ có hậu quả tiêu cực xảy ra. Về lại lời thoại ↑
もう9時だ!急いで家を出 ないと!
Đã 9 giờ rồi! Phải ra khỏi nhà ngay thôi!
電車に乗り遅れる ないと、会議に間に合わない!
Phải kịp lên tàu thôi, không thì muộn họp mất!
あなたは早く寝 ないといけない、明日早いからね。
Ngủ sớm đi con, mai còn dậy sớm mà đúng không.
君はもっと勉強し ないとだめだよ。
Cậu phải học nhiều hơn nữa mới được!
Lưu ý
- ないと ngụ ý rằng hậu quả tiêu cực sẽ xảy ra nếu không làm
- Có thể lược bỏ phần đứng sau ないと (いけない/ならない/だめ) trong hội thoại thông thường
Hỏi về sự cần thiết một cách tự nhiên
ないと thường được dùng trong câu hỏi tu từ (không cần câu trả lời) hoặc câu hỏi thật (cần câu trả lời) để hỏi về sự cần thiết của một hành động. Cách dùng này nghe tự nhiên và không quá trang trọng. Về lại lời thoại ↑
この薬を飲ま ないといけませんか?
Tôi phải uống thuốc này à?
もっと早く来 ないとだめですか?
Phải đến sớm hơn à?
全部食べ ないといけないの?
Phải ăn hết à?
Lưu ý
- Khi dùng trong câu hỏi, thường kết hợp với か hoặc の ở cuối câu
- Có thể dùng để xin xác nhận về nghĩa vụ hoặc quy định
- Hỏi thật khi cao giọng cuối câu và hỏi tu từ khi thấp giọng cuối câu
Nhắc nhở bản thân về việc cần làm
ないと thường được dùng để tự nhắc bản thân về những việc cần làm, thể hiện sự lo lắng hoặc ý thức trách nhiệm của người nói. Về lại lời thoại ↑
宿題をやら ないと。
Phải làm bài tập thôi.
明日の準備をし ないといけない。
Phải chuẩn bị cho ngày mai thôi.
レポートを書か ないとだめだ。
Phải viết báo cáo thôi.
Lưu ý
- Thường dùng một mình không cần kết thúc câu hoàn chỉnh
- Có thể thêm ね ở cuối để làm mềm giọng
- Thể hiện sự tự nhắc nhở hơn là áp đặt lên người khác
Kết hợp với tính từ và danh từ
ないと không chỉ dùng với động từ mà còn có thể kết hợp với tính từ và danh từ để diễn tả sự cần thiết về trạng thái hoặc tính chất. Về lại lời thoại ↑
部屋が静か じゃないと、勉強できない。
Phòng phải yên tĩnh thì mới học được.
値段が安く ないと、買えない。
Giá phải rẻ thì mới mua được.
学生 じゃないといけません。
Phải là sinh viên mới được.
天気が良く ないとだめだ。
Thời tiết phải tốt mới được.
Lưu ý
- じゃないと (khẩu ngữ) = ではないと (formal)
- Dạng kết hợp này ít phổ biến hơn dạng kết hợp với động từ
Cách dùng nâng cao 🔓
Content in progress
This content creation process may take time, but you can help it along by participating in the Article Contribution Guide
We appreciate your understanding!
Bạn học chú ý 👀
Quan trọng
- ないと là dạng rút gọn của ないと + いけない/ならない/だめ, thường bỏ phần sau trong hội thoại thông thường
- Mức độ trang trọng: ないとならない (formal) > ないといけない (neutral) > ないとだめ (casual) > ないと (very casual)
- Trong hội thoại nhanh, người Nhật thường chỉ nói ないと rồi dừng lại, người nghe sẽ hiểu ngầm ý nghĩa
- Theo nghĩa lời khuyên, ないと mang tính cảnh cáo, thể hiện hậu quả tiêu cực nếu không làm, trong khi たほうがいい mang tính góp ý, khuyên bảo nhẹ nhàng
- Tránh dùng với người lạ hoặc cấp trên, hãy dùng なければなりません để thay thế
Ngữ pháp tương tự
- なくちゃ/なくちゃいけない: Dạng rút gọn của なくてはいけない, mang nghĩa tương tự ないと nhưng thân mật hơn một chút. Thường nghe thấy ở miền Kanto (Tokyo). VD: 行かなくちゃ (phải đi thôi).
- なきゃ/なきゃいけない: Dạng rút gọn tối đa của なければならない, cực kỳ casual và nhanh. Thường dùng khi vội vã. VD: 行かなきゃ (phải đi!).
- なければならない/なければいけない: Dạng đầy đủ và formal của ないと, dùng trong văn viết, với cấp trên, ngữ cảnh trang trọng.
- べき/べきだ: Diễn tả việc “nên làm” dựa trên đạo đức, nghĩa vụ xã hội. Khác với nhấn mạnh sự cần thiết thực tế, hậu quả tiêu cực như ないと
- たほうがいい: Lời khuyên nhẹ nhàng “nên làm thì tốt hơn”, mềm mỏng hơn nhiều so với ないと. Chỉ là góp ý không áp đặt, trong khi ないと thể hiện sự bắt buộc cấp thiết hơn.
Tổng kết và giữ chuỗi 🔥
Nếu bạn đọc được đến đây thì xin chúc mừng, chuỗi số 20 đã thuộc về tay bạn! Bây giờ, hãy cùng mình tóm tắt lại những gì chúng ta đã học được nhé!
ないと là ngữ pháp vô cùng hữu ích và phổ biến trong giao tiếp tiếng Nhật hàng ngày! Nó giúp bạn diễn tả sự cần thiết, nghĩa vụ phải làm điều gì đó một cách tự nhiên. Điểm đặc biệt của nó là tính linh hoạt, bạn có thể dùng một mình ないと trong hội thoại casual, hoặc thêm いけない/ならない/だめ tùy theo mức độ trang trọng cần thiết.
Ngoài động từ, ないと còn có thể kết hợp với tính từ và danh từ để diễn tả sự cần thiết về trạng thái hay tính chất. Làm chủ được ngữ pháp này chính là chìa khóa để tiếng Nhật của bạn nghe tự nhiên như người bản xứ! 🎌
Dù sao thì, đừng quên để lại tín hiệu like, share và comment nếu thấy truyện hay nhé bạn!