「事務員の災難の連続}」

Cấu trúc ngữ pháp 🔍

Nhóm động từCách chiaVí dụ
五段動詞Vない + れる聞く → 聞かれる、飲む → 飲まれる、買う → 買われる、…
一段動詞-る → -られる食べる → 食べられる、寝る → 寝られる、起きる → 起きられる、…
変格動詞する → される, る → られる勉強する → 勉強される、 連れてる → 連れてられる、…

Cách dùng cơ bản 🗝️

Bị tác động tiêu cực trực tiếp

Diễn tả một hành động mà chủ ngữ bị tác động từ người/vật khác, thường mang sắc thái tiêu cực hoặc không mong muốn. Về lại lời thoại ↑

Lưu ý

  • Người thực hiện hành động được đánh dấu bằng
  • Đối tượng bị tác động (nếu có) dùng
  • Thường mang sắc thái bất lợi cho chủ ngữ
  • Có thể dùng với cả người và vật làm tác nhân

Bị ảnh hưởng gián tiếp

Biểu thị một trải nghiệm mà chủ ngữ chịu ảnh hưởng gián tiếp từ hành động của người/vật khác, gây ra cảm xúc phiền toái hay khó chịu. Về lại lời thoại ↑

Lưu ý

  • Không nhất thiết phải có đối tượng trực tiếp
  • Nhấn mạnh cảm xúc phiền toái của người bị ảnh hưởng
  • Rất phổ biến trong hội thoại hàng ngày

Miêu tả sự việc khách quan

Dùng trong văn viết trang trọng để miêu tả sự kiện một cách khách quan, nhấn mạnh hành động hơn là người thực hiện. Về lại lời thoại ↑

Lưu ý

  • Thường không mang sắc thái tiêu cực
  • Tập trung vào hành động hơn là người thực hiện
  • Xuất hiện nhiều trong báo chí, tài liệu học thuật
  • Có thể lược bỏ tác nhân thực hiện hành động khi không quan trọng

Cách dùng nâng cao 🔓

Bạn học chú ý 👀

Quan trọng

  • Thể bị động thường mang sắc thái tiêu cực hoặc không mong muốn trong hầu hết các tình huống hội thoại
  • Người thực hiện hành động (tác nhân) được đánh dấu bằng trợ từ , còn đối tượng bị tác động dùng
  • Trong thể bị động gián tiếp (迷惑の受身), có thể không có đối tượng trực tiếp rõ ràng
  • Thể bị động thường xuất hiện trong văn viết chính thức, báo chí, và tài liệu học thuật

Ngữ pháp tương tự

  • 使役形 (させる/させられる): Thể sai khiến - diễn tả việc bắt/cho phép ai đó làm gì, khác với bị động là “bị làm gì”
  • 可能形 (られる): Thể khả năng - biểu thị “có thể làm được”, dễ nhầm với bị động ở động từ nhóm 2 vì cùng hình thái
  • 使役受身形 (させられる): Thể sai khiến bị động - kết hợp cả hai nghĩa “bị bắt làm gì”, mang sắc thái tiêu cực mạnh hơn
  • 自動詞: Tự động từ - diễn tả hành động tự nhiên xảy ra, không cần tác nhân như bị động

Tổng kết và giữ chuỗi 🔥

Nếu bạn đọc được đến đây thì xin chúc mừng, chuỗi số 19 đã thuộc về tay bạn! Bây giờ, hãy cùng mình tóm tắt lại những gì chúng ta đã học được nhé!

Thể bị động 受身形 là một ngữ pháp quan trọng giúp bạn diễn đạt những tình huống mà chủ ngữ bị tác động bởi hành động của người khác. Điểm đặc biệt là nó thường mang sắc thái tiêu cực - những điều không mong muốn xảy ra với mình. Bạn cần phân biệt ba nhóm động từ với cách chia khác nhau: động từ nhóm 1 (đổi âm cuối thành あ段 + れる), nhóm 2 (thêm られる), và động từ bất quy tắc する/来る. Đừng quên trợ từ đánh dấu người thực hiện và cho đối tượng bị tác động nhé! Thành thạo thể bị động sẽ giúp tiếng Nhật của bạn tự nhiên hơn rất nhiều, đặc biệt khi kể về những trải nghiệm không vui!

Dù sao thì, đừng quên để lại tín hiệu like, share và comment nếu thấy truyện hay nhé bạn!