Dành cho bạn học lần đầu
Để khai thác hiệu quả bài viết này, mình khuyên bạn nên đọc trước các bài viết sau:
- Giới thiệu sổ tay Nhật ngữ: Trình bày cấu trúc, cách dùng, giải thích ký hiệu của sổ tay do mình biên soạn trong quá trình học tiếng Nhật.
- Tổng quan về tiếng Nhật và chiến lược học tối ưu: Giới thiệu về tiếng Nhật và định hướng chiến lược tự học “đắm chìm” cho người mới bắt đầu.
「事務員の災難の連続}」
リン:ああ、最悪!今日は朝から上司に怒られて、気分が悪いよ。
Linh: Ôi trời, tệ quá! Hôm nay từ sáng đã bị sếp mắng rồi, tâm trạng mình tệ thật.
タン:えっ、何があったの?
Tân: Hả? Có chuyện gì thế?
リン:昨日、会議で質問を聞かれたけど、うまく答えられなくて...それで今朝、また文句を言われたんだ。
Linh: Hôm qua, trong lúc họp bị hỏi câu mà tôi trả lời không được tốt… rồi sáng nay lại bị than phiền nữa.
タン:大変だったね。でも、それだけじゃないでしょう?顔色が悪いよ。
Tân: Khổ ghê nhỉ. Nhưng không chỉ có thế thôi đúng không? Trông cô có vẻ không khỏe lắm.
リン:実は...帰り道で急に雨に降られて、傘を持っていなかったから、ずぶ濡れになっちゃった。
Linh: Thật ra… trên đường về hôm đó bị mưa ập xuống đột ngột, tôi không mang ô nên bị ướt sũng hết.
タン:えー、それは災難だね。風邪引かないようにね。
Tân: Ối, xui quá nhỉ. Cô cẩn thận kẻo bị cảm lạnh đấy.
リン:ありがとう。でも、もっと最悪なことがあってね...濡れた服で家に帰ったら、母に笑われたし、弟にからかわれたし...
Linh: Cảm ơn anh. Nhưng còn tệ hơn nữa… về nhà với bộ đồ ướt sũng thì bị mẹ cười, bị em trai trêu nữa…
タン:家族って時々厳しいよね。
Tân: Gia đình đôi khi cũng khắc nghiệt nhỉ.
リン:そうなんだ。そして、今朝のニュースで新しい税金が導入されるって報道されたから、もっと憂鬱になった。
Linh: Đúng vậy. Rồi sáng nay xem tin tức thấy báo là sẽ áp dụng loại thuế mới, càng thấy u ám hơn.
Cấu trúc ngữ pháp 🔍
Nhóm động từ | Cách chia | Ví dụ |
---|---|---|
五段動詞 | V | 聞く → 聞かれる、飲む → 飲まれる、買う → 買われる、… |
一段動詞 | -る → -られる | 食べる → 食べられる、寝る → 寝られる、起きる → 起きられる、… |
変格動詞 | する → される, 来る → 来られる | 勉強する → 勉強される、 連れて来る → 連れて来られる、… |
Cách dùng cơ bản 🗝️
Bị tác động tiêu cực trực tiếp
Diễn tả một hành động mà chủ ngữ bị tác động từ người/vật khác, thường mang sắc thái tiêu cực hoặc không mong muốn. Về lại lời thoại ↑
先生に叱られました。
Bị thầy giáo mắng rồi.
泥棒に財布を盗まれた。
Bị kẻ trộm lấy mất ví.
友達に秘密を話された。
Bị bạn bè tiết lộ bí mật.
猫にケーキを食べられた。
Bị mèo ăn mất bánh.
Lưu ý
- Người thực hiện hành động được đánh dấu bằng に
- Đối tượng bị tác động (nếu có) dùng を
- Thường mang sắc thái bất lợi cho chủ ngữ
- Có thể dùng với cả người và vật làm tác nhân
Bị ảnh hưởng gián tiếp
Biểu thị một trải nghiệm mà chủ ngữ chịu ảnh hưởng gián tiếp từ hành động của người/vật khác, gây ra cảm xúc phiền toái hay khó chịu. Về lại lời thoại ↑
電車の中で足を踏まれた。
Bị giẫm lên chân trong tàu điện.
隣の人にタバコを吸われて困った。
Bị người bên cạnh hút thuốc nên rất khó chịu.
夜中に子供に泣かれて、眠れなかった。
Bị con khóc giữa đêm nên không ngủ được.
彼女に突然別れを切り出された。
Bị bạn gái đột ngột đề xuất chia tay.
Lưu ý
- Không nhất thiết phải có đối tượng trực tiếp
- Nhấn mạnh cảm xúc phiền toái của người bị ảnh hưởng
- Rất phổ biến trong hội thoại hàng ngày
Miêu tả sự việc khách quan
Dùng trong văn viết trang trọng để miêu tả sự kiện một cách khách quan, nhấn mạnh hành động hơn là người thực hiện. Về lại lời thoại ↑
この建物は1950年に建てられました。
Tòa nhà này được xây dựng vào năm 1950.
新しい法律が可決された。
Luật mới đã được thông qua.
その本は多くの人に読まれている。
Cuốn sách đó đang được nhiều người đọc.
会議は午後3時に開催されます。
Cuộc họp sẽ được tổ chức lúc 3 giờ chiều.
Lưu ý
- Thường không mang sắc thái tiêu cực
- Tập trung vào hành động hơn là người thực hiện
- Xuất hiện nhiều trong báo chí, tài liệu học thuật
- Có thể lược bỏ tác nhân thực hiện hành động khi không quan trọng
Cách dùng nâng cao 🔓
Content in progress
This content creation process may take time, but you can help it along by participating in the Article Contribution Guide
We appreciate your understanding!
Bạn học chú ý 👀
Quan trọng
- Thể bị động thường mang sắc thái tiêu cực hoặc không mong muốn trong hầu hết các tình huống hội thoại
- Người thực hiện hành động (tác nhân) được đánh dấu bằng trợ từ に, còn đối tượng bị tác động dùng を
- Trong thể bị động gián tiếp (迷惑の受身), có thể không có đối tượng trực tiếp rõ ràng
- Thể bị động thường xuất hiện trong văn viết chính thức, báo chí, và tài liệu học thuật
Ngữ pháp tương tự
- 使役形 (させる/させられる): Thể sai khiến - diễn tả việc bắt/cho phép ai đó làm gì, khác với bị động là “bị làm gì”
- 可能形 (られる): Thể khả năng - biểu thị “có thể làm được”, dễ nhầm với bị động ở động từ nhóm 2 vì cùng hình thái
- 使役受身形 (させられる): Thể sai khiến bị động - kết hợp cả hai nghĩa “bị bắt làm gì”, mang sắc thái tiêu cực mạnh hơn
- 自動詞: Tự động từ - diễn tả hành động tự nhiên xảy ra, không cần tác nhân như bị động
Tổng kết và giữ chuỗi 🔥
Nếu bạn đọc được đến đây thì xin chúc mừng, chuỗi số 19 đã thuộc về tay bạn! Bây giờ, hãy cùng mình tóm tắt lại những gì chúng ta đã học được nhé!
Thể bị động 受身形 là một ngữ pháp quan trọng giúp bạn diễn đạt những tình huống mà chủ ngữ bị tác động bởi hành động của người khác. Điểm đặc biệt là nó thường mang sắc thái tiêu cực - những điều không mong muốn xảy ra với mình. Bạn cần phân biệt ba nhóm động từ với cách chia khác nhau: động từ nhóm 1 (đổi âm cuối thành あ段 + れる), nhóm 2 (thêm られる), và động từ bất quy tắc する/来る. Đừng quên trợ từ に đánh dấu người thực hiện và を cho đối tượng bị tác động nhé! Thành thạo thể bị động sẽ giúp tiếng Nhật của bạn tự nhiên hơn rất nhiều, đặc biệt khi kể về những trải nghiệm không vui!
Dù sao thì, đừng quên để lại tín hiệu like, share và comment nếu thấy truyện hay nhé bạn!