Dành cho bạn học lần đầu
Để khai thác hiệu quả bài viết này, mình khuyên bạn nên đọc trước các bài viết sau:
- Giới thiệu sổ tay Nhật ngữ: Trình bày cấu trúc, cách dùng, giải thích ký hiệu của sổ tay do mình biên soạn trong quá trình học tiếng Nhật.
- Tổng quan về tiếng Nhật và chiến lược học tối ưu: Giới thiệu về tiếng Nhật và định hướng chiến lược tự học “đắm chìm” cho người mới bắt đầu.
「子供の頃の思い出」
リン:子供の頃、夏休みになるとよく祖母の家に行ったものだ。
Linh: Hồi còn bé, cứ đến hè là mình hay đến nhà bà nội.
フオン:あの頃は毎日川で泳いだものだった。
Phương: Còn mình hồi đó thì hay đi bơi ở sông mỗi ngày.
リン:時間が経つのは本当に早いものだね...もう20年も前のことだなんて。
Linh: Thời gian trôi thật nhanh nhỉ… Không ngờ đã 20 năm rồi.
フオン:うん。子供の頃は時間なんて気にしなかったものだ。でも今は...
Phương: Ừ. Hồi nhỏ chúng ta chẳng quan tâm đến thời gian. Nhưng giờ thì…
リン:大人になったら、もっと時間を大切にするものだって、今ならよく分かるね。
Linh: Giờ thì ta hiểu rằng khi trưởng thành thì phải trân trọng thời gian hơn nhỉ.
フオン:そうだね。過去のことばかり考えてはいけないものだけど、たまにはこのような懐かしむのもいいよね。
Phương: Đúng rồi. Dù không nên nghĩ mãi về quá khứ, nhưng thi thoảng hoài niệm lại thế này cũng hay đấy nhỉ!
Cấu trúc ngữ pháp 🔍
- Vる + ものだ: Biểu đạt chân lý chung, quy tắc xã hội hoặc lời khuyên
- Vた + ものだ: Hồi tưởng về việc thường làm trong quá khứ
- Aい + ものだ: Biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ về một sự thật/hiện tượng
- Aな + ものだ: Nhấn mạnh trạng thái đáng ngạc nhiên hoặc cảm xúc
- N + ものだ: Khẳng định bản chất/đặc tính của sự vật
- Vる + ものじゃない: Diễn đạt điều không nên làm (lời khuyên tiêu cực)
Cách dùng cơ bản 🗝️
Hồi tưởng về quá khứ
Khi kết hợp với Vた, ものだ được dùng để nhớ lại những việc thường làm hoặc trạng thái trong quá khứ với sắc thái hoài niệm. Về lại lời thoại ↑
子供の頃、よく公園で 遊んだものだ。
Hồi nhỏ, mình hay chơi ở công viên lắm.
学生時代は毎晩遅くまで 勉強したものだった。
Thời sinh viên, tối nào tôi cũng học đến khuya.
あの頃は何も 心配しなかったものだ。
Hồi đó mình chẳng phải lo lắng gì cả.
Lưu ý
- Chỉ dùng để nhớ lại quá khứ, không dùng cho hiện tại hoặc tương lai
- Mang sắc thái hoài niệm, thường đi kèm cảm xúc tích cực
- Có thể rút gọn thành もんだ trong hội thoại thân mật
Biểu đạt chân lý chung hoặc sự thật hiển nhiên
ものだ đối với thể từ điển của động từ hoặc tính từ dùng để diễn đạt một chân lý phổ quát, kiến thức thông thường mà ai cũng biết. Về lại lời thoại ↑
人は誰でも 間違いをするものだ。
Ai cũng có lúc mắc sai lầm.
努力すれば必ず 報われるものだ。
Nếu cố gắng thì nhất định sẽ được đền đáp.
子供は 成長するものだ。
Trẻ con thì sẽ lớn lên thôi.
Lưu ý
- Diễn đạt quan điểm khách quan, không phải ý kiến cá nhân
- Thường được dùng để giải thích hoặc nhắc nhở ai đó
- Có thể dùng với danh từ: ~というものだ
Biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ
Khi dùng với tính từ, ものだ nhấn mạnh sự ngạc nhiên, cảm động hoặc cảm xúc mạnh về một sự thật/hiện tượng. Về lại lời thoại ↑
時間が経つのは本当に 早いものだ。
Thời gian trôi nhanh thật đấy.
人生は 短いものだね。
Cuộc đời thật ngắn ngủi nhỉ.
初めての給料は 嬉しかったものだ。
Lần đầu được lương hẳn vui lắm đây.
Lưu ý
- Mang tính chất cảm thán, nhấn mạnh cảm xúc của người nói
- Thường dùng khi nhìn lại hoặc suy ngẫm về điều gì đó
- Có thể kết thúc bằng ね hoặc なあ để tăng sắc thái cảm xúc
Biểu đạt lời khuyên hoặc quy tắc chung
ものだ với động từ ở thể từ điển còn dùng để đưa ra lời khuyên, nhắc nhở về cách cư xử đúng đắn dựa trên chuẩn mực xã hội. Về lại lời thoại ↑
年上の人には 敬意を払うものだ。
Phải tôn trọng người lớn tuổi hơn.
困っている人がいたら 助けるものだ。
Thấy người gặp khó khăn thì phải giúp đỡ.
約束は 守るものだ。
Đã hứa thì phải giữ lời.
Lưu ý
- Không phải ý kiến cá nhân mà là chuẩn mực chung được xã hội chấp nhận
- Mang tính giáo huấn, thường dùng khi dạy bảo hoặc nhắc nhở
- Giọng điệu nghiêm túc hơn ~たほうがいい hoặc ~べきだ
Biểu đạt lời khuyên dạng phủ định
ものじゃない dùng để nhấn mạnh điều không nên làm, thường mang tính răn đe hoặc cảnh báo. Về lại lời thoại ↑
人の悪口は 言うものじゃない。
Không nên nói xấu người khác.
知らない人を簡単に 信じるもんじゃないよ。
Không nên dễ dàng tin người lạ đâu nhé.
そんなに無理を するものじゃない。
Không nên cố quá như thế.
Lưu ý
- Giọng điệu mạnh hơn ~ないほうがいい
- Thường được người lớn tuổi dùng để răn đe người trẻ
- Có thể rút gọn thành もんじゃない trong văn nói
Cách dùng nâng cao 🔓
Content in progress
This content creation process may take time, but you can help it along by participating in the Article Contribution Guide
We appreciate your understanding!
Bạn học chú ý 👀
Quan trọng
- ものだ có nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh: hồi tưởng quá khứ, chân lý chung, cảm xúc mạnh, đưa ra lời khuyên, …
- Trong văn nói thân mật, thường rút gọn thành もんだ hoặc もんじゃない
- Khi biểu đạt lời khuyên, ものだ mang tính giáo huấn cao hơn ~べきだ hay ~たほうがいい
- Với Vた, nhấn mạnh việc “thường xuyên làm trong quá khứ” chứ không phải một lần duy nhất
- Không dùng ものだ cho kế hoạch tương lai hoặc ý chí cá nhân - chỉ dùng cho chân lý chung hoặc hồi tưởng
- Sự khác biệt giữa ものだ và ことだ: ものだ mang tính cảm xúc và nhấn mạnh hơn, còn ことだ thì khách quan và trung tính hơn
Ngữ pháp tương tự
- ていた: たものだ nhấn mạnh tính thói quen và hoài niệm, trong khi ていた chỉ đơn thuần mô tả hành động trong quá khứ
- べきだ: べきだ là nghĩa vụ/trách nhiệm cá nhân, ものだ là quy tắc/chuẩn mực xã hội chung
- ことだ: ものだ mang sắc thái cảm xúc và nhấn mạnh, ことだ khách quan hơn (thường dùng trong lời khuyên: ~ないことだ)
- べきではない: ものじゃない mang tính răn đe mạnh hơn dựa trên đạo đức xã hội, べきではない là không nên làm dựa trên logic
Tổng kết và giữ chuỗi 🔥
Nếu bạn đọc được đến đây thì xin chúc mừng, chuỗi số 17 đã thuộc về tay bạn! Bây giờ, hãy cùng mình tóm tắt lại những gì chúng ta đã học được nhé!
ものだ là một ngữ pháp đa năng trong tiếng Nhật với bốn chức năng chính: hồi tưởng quá khứ, biểu đạt chân lý chung, diễn đạt cảm xúc mạnh, và đưa ra lời khuyên dựa trên chuẩn mực xã hội.
Điểm đặc biệt là ものだ không chỉ truyền đạt thông tin mà còn chứa đựng cảm xúc và sắc thái văn hóa sâu sắc. Khi dùng với Vた, nó giúp ta hoài niệm về quá khứ một cách ấm áp. Khi dùng với Vる, nó thể hiện những quy tắc bất thành văn mà người Nhật tuân theo. Và khi dùng với tính từ, nó nhấn mạnh cảm xúc chân thành về một sự thật nào đó.
Thành thạo ものだ sẽ giúp tiếng Nhật của bạn tự nhiên hơn rất nhiều, đặc biệt trong việc kể chuyện quá khứ, chia sẻ cảm xúc và đưa ra lời khuyên một cách khéo léo!
Dù sao thì, đừng quên để lại tín hiệu like, share và comment nếu thấy truyện hay nhé bạn!