Dành cho bạn học lần đầu
Để khai thác hiệu quả bài viết này, mình khuyên bạn nên đọc trước các bài viết sau:
- Giới thiệu sổ tay Nhật ngữ: Trình bày cấu trúc, cách dùng, giải thích ký hiệu của sổ tay do mình biên soạn trong quá trình học tiếng Nhật.
- Tổng quan về tiếng Nhật và chiến lược học tối ưu: Giới thiệu về tiếng Nhật và định hướng chiến lược tự học “đắm chìm” cho người mới bắt đầu.
「昔ほど元気じゃない」
フオン:ハイさん、最近あまり走りに行かないね。昔ほど元気じゃないの?
Phương: Hải này, dạo này không thấy bạn chạy bộ mấy nhỉ. Không còn khỏe như trước à?
ハイ:いいえ、仕事が忙しくなっちゃってさ。でも君ほど走るのが速くないから、一緒に走ってもついていけないよ。
Hải: À không, tại công việc bận rộn quá mà. Nhưng mà mình chạy cũng không nhanh bằng bạn, nên chạy cùng nhau chắc mình theo không kịp đâu.
フオン:そんなことないよ!私だって、学生時代ほど体力がないもん。
Phương: Làm gì có chuyện đó! Thể lực của mình cũng không còn như hồi sinh viên nữa đâu.
ハイ:そうね。じゃあ… 今度の週末はどう?
Hải: Đúng thế nhỉ. Vậy… cuối tuần này chạy không?
フオン:いいよ!でも、昔ほど早起きできないから、朝7時でいい?
Phương: Được! Nhưng mà mình dậy không còn sớm như trước nữa, 7 giờ sáng được không?
ハイ:OK!僕も朝ほど調子が良くないタイプだから。
Hải: OK! Mình cũng không phải kiểu người có trạng thái tốt vào buổi sáng lắm.
Cấu trúc ngữ pháp 🔍
- N₁ は N₂ + ほど~[dạng phủ định của V/Aい/Aな]: N₁ thì không … bằng N₂
Cách dùng cơ bản 🗝️
So sánh hơn kém bằng cách phủ định
Dùng để so sánh A với B theo hướng A không đạt được mức độ như B. Đây là cách nói gián tiếp, nhẹ nhàng hơn so với việc nói trực tiếp “A kém hơn B”. Về lại lời thoại ↑
今年の夏は去年 ほど暑くないです。
Mùa hè năm nay không nóng bằng năm ngoái.
この本はあの本 ほど面白くない。
Cuốn sách này không thú vị bằng cuốn sách kia.
彼女は私 ほど日本語が上手じゃない。
Cô ấy không giỏi tiếng Nhật bằng tôi.
最近は昔 ほど本を読まなくなった。
Dạo gần đây tôi không đọc sách nhiều như trước nữa.
Lưu ý
- Đối tượng đứng trước ほど là chuẩn mực được dùng để so sánh (thường mức độ cao hơn)
- Có thể dùng ほど~ない với cả thể lịch sự và thể thường
- Cấu trúc đầy đủ là A は B ほど~ない, nhưng có thể lược bỏ は trong văn nói
Cách dùng nâng cao 🔓
Content in progress
This content creation process may take time, but you can help it along by participating in the Article Contribution Guide
We appreciate your understanding!
Bạn học chú ý 👀
Quan trọng
- ほど~ない là cách so sánh mang tính gián tiếp và nhẹ nhàng hơn các mẫu so sánh trực tiếp như より~
- Thành phần đứng trước ほど là đối tượng/chuẩn mực được dùng để so sánh (thường cao hơn)
- Phần vị ngữ sau ほど phải ở dạng phủ định (ない, ありません, くない, etc.)
- Có thể dùng với cả danh từ, động từ và tính từ, nhưng cấu trúc sẽ thay đổi một chút
- Trong văn nói thân mật, có thể lược bỏ は trong cấu trúc A は B ほど~ない thành A、B ほど~ない
Ngữ pháp tương tự
- より~のほうが~: So sánh theo hướng tích cực “A hơn B”, trong khi ほど~ない so sánh theo hướng phủ định “A không bằng B”
- ほど~: Không có phần phủ định, dùng để chỉ mức độ “đến mức”, “đến nỗi”
- ほどではない: Nhấn mạnh hơn bằng cách thêm では, có nghĩa “không đến mức”, “chưa đến nỗi”
Tổng kết và giữ chuỗi 🔥
Nếu bạn đọc được đến đây thì xin chúc mừng, chuỗi số 15 đã thuộc về tay bạn! Bây giờ, hãy cùng mình tóm tắt lại những gì chúng ta đã học được nhé!
Ngữ pháp ほど~ない là một công cụ tuyệt vời để thực hiện phép so sánh một cách khéo léo và lịch sự trong tiếng Nhật! Thay vì nói trực tiếp “A kém hơn B”, bạn có thể dùng ほど~ない để nói “A không bằng B” - nghe nhẹ nhàng và tế nhị hơn nhiều phải không nào? 😊
Hãy nhớ rằng cấu trúc này luôn đi kèm với động từ/tính từ ở dạng phủ định, và đối tượng đứng trước ほど chính là cái mà chúng ta dùng làm chuẩn để so sánh. Nắm vững được điểm này, bạn sẽ tự tin hơn rất nhiều khi diễn đạt các ý kiến mang tính so sánh trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong kỳ thi JLPT N3! 💪
Dù sao thì, đừng quên để lại tín hiệu like, share và comment nếu thấy truyện hay nhé bạn!