Dành cho bạn học lần đầu
Để khai thác hiệu quả bài viết này, mình khuyên bạn nên đọc trước các bài viết sau:
- Giới thiệu sổ tay Nhật ngữ: Trình bày cấu trúc, cách dùng, giải thích ký hiệu của sổ tay do mình biên soạn trong quá trình học tiếng Nhật.
- Tổng quan về tiếng Nhật và chiến lược học tối ưu: Giới thiệu về tiếng Nhật và định hướng chiến lược tự học “đắm chìm” cho người mới bắt đầu.
「ケーキを全部食べちゃった」
ゾアイン:あっ、昨日買ったケーキをつい食べてしまったんだ。
Doanh: Ôi, mình lỡ ăn mất cái bánh kem mua hôm qua rồi.
バオ:え?全部?妹の分もあったのに…。
Bảo: Hả? Ăn hết á? Còn phần của em gái nữa mà…
ゾアイン:ごめん、ドラマ見ながらつい食べちゃったんだよ。
Doanh: Xin lỗi nha, đang xem phim thì lỡ ăn hết mất…
バオ:まあ、仕方ないね。でも次から気をつけてよ。
Bảo: Thôi, cũng đành vậy. Nhưng lần sau nhớ cẩn thận đó nha.
Cấu trúc ngữ pháp 🔍
- つい + Vてしまう: Lỡ làm một việc gì đó một cách vô thức, mang sắc thái hối tiếc.
- つい + Vちゃう: Cách nói rút gọn, thân mật hơn (trong hội thoại hàng ngày).
Cách dùng cơ bản 🗝️
Lỡ làm điều gì đó một cách vô thức
Dùng khi người nói diễn tả hành động xảy ra ngoài ý muốn, thường vì thói quen hoặc phản xạ tự nhiên. Về lại lời thoại ↑
宿題があるのに、ゲームを ついしてしまった。
Mặc dù có bài tập, nhưng tôi đã lỡ chơi game mất rồi =)).
話してはいけないことを、 つい言ってしまった。
Tôi đã lỡ nói ra điều mà mình không nên nói.
Lưu ý
- Thường dùng khi hành động không có chủ ý rõ ràng.
- Đi kèm sắc thái “không kiểm soát được bản thân”.
Hối tiếc vì đã lỡ làm việc gì đó
Dùng để nhấn mạnh cảm giác tiếc nuối sau khi hành động xảy ra. Về lại lời thoại ↑
大事な書類を つい捨ててしまった。
Tôi đã lỡ vứt mất tài liệu quan trọng.
約束を忘れて つい寝てしまった。
Tôi đã lỡ ngủ quên và quên mất cuộc hẹn.
Lưu ý
- しまう trong mẫu này mang nghĩa “kết thúc hẳn” kèm cảm giác hối hận.
- Trong văn nói, người Nhật hay dùng rút gọn: 〜ちゃった / 〜じゃった.
Cách dùng nâng cao 🔓
Content in progress
This content creation process may take time, but you can help it along by participating in the Article Contribution Guide
We appreciate your understanding!
Bạn học chú ý 👀
Quan trọng
- つい nhấn mạnh tính “vô thức”, khác với cố tình.
- Thường đi chung với しまう để biểu lộ cảm giác hối tiếc.
- Dùng nhiều trong đời sống hàng ngày, đặc biệt trong lời xin lỗi.
Ngữ pháp tương tự
- 思わず + Vてしまう: “Không kìm được mà lỡ làm”. Mạnh hơn つい vì nhấn vào cảm xúc bộc phát.
- うっかり + Vてしまう: “Sơ ý, vô ý mà lỡ làm”. Khác với つい vì thiên về bất cẩn.
- 気づいたら + Vていた: “Khi nhận ra thì đã…“. Nhấn mạnh sự phát hiện muộn.
Tổng kết và giữ chuỗi 🔥
Nếu bạn đọc được đến đây thì xin chúc mừng, chuỗi số 13 đã thuộc về tay bạn! Bây giờ, hãy cùng mình tóm tắt lại những gì chúng ta đã học được nhé!
Ngữ pháp つい + Vてしまう là một mẫu câu quen thuộc trong giao tiếp hằng ngày, dùng để diễn tả việc vô tình hay lỡ tay làm một việc gì đó, kèm theo cảm giác hối tiếc. Đặc biệt, trong văn nói, người Nhật thường rút gọn thành Vちゃう / Vじゃう, khiến câu trở nên tự nhiên và gần gũi hơn. Thành thạo cách dùng sẽ giúp bạn diễn đạt chân thực hơn trong những tình huống đời thường khi muốn chia sẻ sự hối tiếc hay vô tình mắc lỗi.
Dù sao thì, đừng quên để lại tín hiệu like, share và comment nếu thấy truyện hay nhé bạn!