Dành cho bạn học lần đầu
Để khai thác hiệu quả bài viết này, mình khuyên bạn nên đọc trước các bài viết sau:
- Giới thiệu sổ tay Nhật ngữ: Trình bày cấu trúc, cách dùng, giải thích ký hiệu của sổ tay do mình biên soạn trong quá trình học tiếng Nhật.
- Tổng quan về tiếng Nhật và chiến lược học tối ưu: Giới thiệu về tiếng Nhật và định hướng chiến lược tự học “đắm chìm” cho người mới bắt đầu.
「バランスを失った生活」
ミン:最近、息子がゲームばかりしています。勉強のことを全然考えません。
Minh: Gần đây con trai tôi chỉ toàn chơi game thôi. Không nghĩ gì đến việc học hết.
ホアン:うちの娘も同じです。お菓子ばかり食べて、ちゃんとした食事をしません。心配です。
Hoàng: Con gái nhà tôi cũng vậy. Chỉ ăn bánh kẹo thôi, không chịu ăn cơm bữa. Lo lắm.
ミン:そういえば、私たちも若いころは遊ぶことばかり考えていましたね。でも今は仕事ばかりで疲れます。
Minh: Nói thế thì hồi trẻ chúng ta cũng chỉ nghĩ đến chuyện chơi thôi nhỉ. Nhưng giờ thì chỉ lo làm việc, mệt lắm.
ホアン:本当ですね。最近は悪いニュースばかりで、いいことがありませんね。コロナの影響もあって...
Hoàng: Đúng vậy nhỉ. Mà gần đây toàn là tin xấu thôi, chẳng có gì tốt cả. Cộng thêm ảnh hưởng của Covid…
ミン:でも、文句を言うばかりではだめですよ。まず私たちが変わって、子どもたちにいい手本を見せましょう。
Minh: Nhưng mà chỉ phàn nàn thế thôi thì không được đâu. Trước tiên chúng ta phải thay đổi rồi làm gương tốt cho con em.
ホアン:そうですね。家族の時間を大切にして、バランスの取れた生活をばかり目指しましょう。
Hoàng: Đúng rồi. Hãy trân trọng thời gian gia đình và hướng tới một cuộc sống cân bằng nào!
Cấu trúc ngữ pháp 🔍
- N + ばかり: chỉ toàn N, toàn là N, không có gì khác ngoài N, …
Cách dùng cơ bản 🗝️
Chỉ ra sự đơn điệu, lặp lại
Dùng để chỉ ra rằng một việc gì đó chỉ toàn là thứ này, thứ kia mà thôi, thường mang sắc thái phê bình hoặc bất mãn. Về lại lời thoại ↑
彼はゲーム ばかりしている。
Anh ấy chỉ toàn chơi game thôi.
この店は若い人 ばかりだ。
Cửa hàng này toàn người trẻ.
Lưu ý
- Thường mang sắc thái phê bình khi nói về hành động
- Có thể mang nghĩa trung tính khi mô tả trạng thái
Nhấn mạnh tính độc nhất
Sử dụng để nhấn mạnh rằng chỉ có duy nhất một thứ, không có gì khác. Về lại lời thoại ↑
今日は失敗 ばかりだった。
Hôm nay toàn thất bại thôi.
彼女は文句 ばかり言う。
Cô ấy chỉ toàn phàn nàn.
Lưu ý
- Có thể dùng với danh từ trừu tượng (失敗、文句、…)
- Thể hiện sự bực bội của người nói
Biểu hiện số lượng áp đảo
Dùng khi muốn nói về một nhóm đối tượng chiếm đa số hoặc toàn bộ trong một tập hợp. Về lại lời thoại ↑
パーティーには女性 ばかり来た。
Đến bữa tiệc toàn là phụ nữ.
このクラスは真面目な学生 ばかりです。
Lớp này toàn học sinh nghiêm túc.
Lưu ý
- Không nhất thiết nghĩa là 100%, có thể là đa số áp đảo
- Tông giọng tương đối trung tính
Cách dùng nâng cao 🔓
Content in progress
This content creation process may take time, but you can help it along by participating in the Article Contribution Guide
We appreciate your understanding!
Bạn học chú ý 👀
Quan trọng
- ばかり khác với だけ ở chỗ ばかり thường mang sắc thái phê bình hoặc bất mãn. Trong khi だけ chỉ đơn thuần nêu giới hạn mà không kèm cảm xúc.
- Tránh lạm dụng khi nói về người khác vì có thể nghe khó chịu.
- Trong văn nói, có thể rút gọn thành ばっか (casual hơn).
- Khi dùng với danh từ người, cần chú ý ngữ cảnh để tránh mang tính phân biệt đối xử.
Ngữ pháp tương tự
- だけ: Trung tính hơn, chỉ đơn thuần nêu sự thật mà không có sắc thái phê bình.
- のみ: Trang trọng, thường dùng trong văn viết, có nghĩa tương tự だけ.
- しか: Nhấn mạnh sự hạn chế, thường đi với mệnh đề phủ định, mang tính tiếc nuối.
- ずっと: Chỉ sự liên tục về thời gian, không mang tính phê bình như ばかり.
Tổng kết và giữ chuỗi 🔥
Nếu bạn đọc được đến đây thì xin chúc mừng, chuỗi số 10 đã thuộc về tay bạn! Bây giờ, hãy cùng mình tóm tắt lại những gì chúng ta đã học được nhé!
ばかり là một ngữ pháp vô cùng hữu ích giúp chúng ta diễn tả sự đơn điệu, lặp lại của một hành động hoặc trạng thái nào đó. Điểm đặc biệt của ばかり so với các ngữ pháp tương tự khác như だけ hay しか là nó thường mang sắc thái phê bình hoặc bất mãn của người nói. Khi sử dụng với danh từ, ばかり có thể thể hiện ba ý nghĩa chính: chỉ ra sự đơn điệu lặp lại, nhấn mạnh tính độc nhất, và biểu hiện số lượng áp đảo. Hãy chú ý ngữ cảnh sử dụng để tránh làm tổn thương người khác khi dùng ngữ pháp này nhé!
Dù sao thì, đừng quên để lại tín hiệu like, share và comment nếu thấy truyện hay nhé bạn!