Kính ngữ trong tiếng Nhật là hình thức ngôn ngữ dùng để thể hiện sự tôn trọng và lịch sự trong giao tiếp. Các loại kính ngữ chính bao gồm 尊敬語 (tôn kính ngữ), 謙譲語 (khiêm nhường ngữ) và 丁寧語 (lịch sự ngữ), mỗi loại có cách sử dụng riêng để điều chỉnh mức độ tôn trọng. Chúng thường được áp dụng khi nói chuyện với người có địa vị cao hơn, khách hàng, hoặc trong các tình huống trang trọng. Việc sử dụng kính ngữ đúng cách không chỉ tạo nên ấn tượng tốt mà còn giúp duy trì mối quan hệ giao tiếp hài hòa và chuyên nghiệp 🍀
🙏 Tôn kính ngữ
Tôn kính ngữ là cách nói được dùng để biểu thị sự kính trọng đối với chủ thể hành vi hoặc trạng thái
Động từ
Biểu thị sự kính trọng đối với người thực hiện hành vi đó
Các dạng tôn kính ngữ của động từ:
1. Động từ thể tôn kính: Giống như động từ thể bị động và chia sang các thể khác như động từ thuộc nhóm 2
Ví dụ:
先生は毎朝6時に**起きられます。**
Thầy giáo thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.
社長はもう**帰られました。**
Giám đốc đã về rồi.
2. 「お V ます になります」: Đây là cách nói có mức độ tôn kính cao hơn dạng 1. Các động từ đặc biệt, động từ nhóm 3 và động từ thể ます mà chỉ có 1 âm tiết như 寝ます、見ます、… thì không dùng dạng này (ví dụ 3, 4)
Ví dụ:
部長は会議でそのことについてお話しになりました。
Trưởng phòng đã nói về vấn đề đó trong cuộc họp.
先生はこの本をお読みになりましたか?
Thầy đã đọc quyển sách này chưa ạ?
3. Các động từ đặc biệt: đây là những động từ thể hiện cách nói lịch sự tương đương với dạng 2 (ví dụ 5, 6). - 「する」→ なさる - 「来る」→ いらっしゃる - 「行く/いる」→ いらっしゃる - 「言う」→ おっしゃる - 「見る」→ ご覧になる - 「食べる/飲む」→ 召し上がる
Ví dụ:
社長はすぐにいらっしゃいます。
Giám đốc sẽ đến ngay bây giờ.
先生がその映画をご覧になりました。
Thầy giáo đã xem bộ phim đó.
4. お/ご ~ください: Đây là hình thức tôn kính của 「Vて ください」. Động từ nhóm 1, 2 sẽ có dạng 「お Vます ください」, còn động từ nhóm 3 sẽ có dạng 「ご N ください」. Những động từ thể ます chỉ có một âm tiết như 寝ます、見ます、… thì không dùng dạng này!
どうぞお 座りください。
Xin mời ngồi ạ.
こちらに ご記入ください。
Xin vui lòng điền vào đây.
Danh từ, tính từ, phó từ
Để biểu thị sự tôn kính đến chủ sở hữu của danh từ, hay người ở trong trạng thái đó, ta thêm お/ご vào trước danh từ, tính từ hoặc phó từ. お thường dùng với từ thuần Nhật, còn ご thường dùng với từ gốc Hán
Ví dụ:
**お 名前**を教えていただけますか?
Bạn có thể cho tôi biết tên của bạn được không ạ?
**ご 丁寧**にありがとうございます。
Cảm ơn bạn vì sự lịch sự.
ご自由にお取りください。
Xin cứ lấy tự nhiên ạ.
~まして
Dùng để nói các câu văn trang trọng, lịch sự hơn so với 「~て」. Thường xuất hiện trong hội thoại trang trọng, văn viết lịch sự, đặc biệt là trong dịch vụ khách hàng hoặc khi nói với cấp trên.
Ví dụ:
こちらの 書類に記入しまして、受付にお持ちください。
Xin vui lòng điền vào tài liệu này rồi mang đến quầy tiếp tân.
社長はただ今、会議に出席しておりまして、戻り次第ご連絡いたします。
Giám đốc hiện đang tham dự cuộc họp, khi quay lại chúng tôi sẽ liên lạc với ngài ngay.
~ますので
Cách nói lịch sự của 「~ので」, dùng để giải thích lý do một cách trang trọng. Dùng nhiều trong hội thoại công việc, dịch vụ khách hàng, thông báo,…
Ví dụ:
ただ 今、お席を準備しておりますので、少々お待ちください。
Hiện tại chúng tôi đang chuẩn bị chỗ ngồi, xin vui lòng đợi một chút.
本日は祝日で休業しておりますので、明日以降にお越しください。
Hôm nay là ngày lễ nên chúng tôi tạm nghỉ, xin vui lòng đến vào ngày mai hoặc sau đó.
🙇♂️ Khiêm nhường ngữ
Khiêm nhường ngữ 1
Khiêm nhường ngữ 1 là cách nói hạ mình (khiêm nhường) mà người nói dùng để nói về hành vi của bản thân hoặc người ở phía mình, nhưng không cần liên quan trực tiếp đến người khác. Qua đó thể hiện sự kính trọng đối với người nghe hoặc người ở phía người nghe.
Các dạng khiêm nhường ngữ của động từ:
1. 「お V (nhóm I, II) ます します」: Cách nói này không dùng với các động từ thể ます có 1 âm tiết như: みます、ねます、います、…
Ví dụ:
荷物をお持ちします。
Tôi sẽ mang hành lý đến.
空港までお送りいたします。
Tôi sẽ tiễn bạn đến sân bay.
2.「ご V (nhóm III)」: Một số động từ nhóm 3 thuộc hợp trường hợp ngoại lệ như: 電話します、約束します、…, thì không dùng ご mà dùng お
Ví dụ:
ご 案内します。
Tôi sẽ hướng dẫn bạn.
ご 説明します。
Tôi sẽ giải thích.
3. Khiêm nhường ngữ đặc biệt:
Động từ gốc (Thể thường) | Khiêm nhường ngữ (謙譲語) | Nghĩa |
---|---|---|
行く・来る | 参る | Đi, đến |
いる | おる | Ở (có mặt) |
する | いたす | Làm |
食べる・飲む・もらう | いただく | Ăn, uống, nhận |
見る | 拝見する | Xem, nhìn |
聞く | 伺う(うかがう) | Hỏi, nghe |
尋ねる | 伺う(うかがう) | Thăm hỏi, ghé thăm |
訪ねる | 伺う(うかがう) | Đến thăm |
言う | 申す(もうす)/申し上げる(もうしあげる) | Nói, trình bày |
会う | お目にかかる(おめにかかる) | Gặp gỡ |
あげる | 差し上げる(さしあげる) | Cho, biếu |
知っている | 存じている(ぞんじている) | Biết |
思う | 存じる(ぞんじる) | Nghĩ |
与える | 差し上げる(さしあげる) | Ban tặng, cho |
訪問する | 伺う(うかがう) | Thăm hỏi |
Ví dụ:
少々お待ちください。
Xin vui lòng đợi một chút.
今朝、家を出る前に新聞を拝見しました。
Sáng nay, tôi đã xem báo trước khi ra khỏi nhà.
Khiêm nhường ngữ 2
Đây là cách nói khiêm nhường lịch sự có liên quan đến người nghe khi người nói dùng để nói về hành vi của mình hoặc người phía bên mình
Cấu trúc: Dùng động từ khiêm nhường đặc biệt thay thế hoàn toàn động từ ban đầu trong câu
Ví dụ:
先生にお目にかかる。
Tôi gặp thầy/cô giáo.
社長に伺います。
Tôi hỏi/thăm giám đốc.
資料を拝見しました。
Tôi đã xem tài liệu.
🤝 Lịch sự ngữ
Nội dung đang hoàn thiện
Quá trình xây dựng nội dung này có thể mất nhiều thời gian ⌛, nhưng bạn có thể thúc đẩy nó bằng cách tham gia cộng tác bài viết 🤝
Rất mong sự thông cảm của các bạn 🙏
👀 Mẹo & Lưu ý
Mẹo học và thi
- Xem và nghe tài liệu mẫu: Luyện nghe hội thoại, podcast để quen với cách dùng kính ngữ.
- Dùng flashcards: Ôn tập kính ngữ với ví dụ cụ thể bằng Anki hoặc thẻ giấy.
- Lập bảng so sánh: Phân biệt rõ tôn kính ngữ, khiêm nhường ngữ, lịch sự ngữ.
- Thực hành role-play: Giả lập tình huống giao tiếp để rèn phản xạ.
- Viết nhật ký/ngữ cảnh: Tự viết và chỉnh sửa để luyện cách diễn đạt.
- Làm đề thi mẫu: Ôn tập các câu hỏi kính ngữ thường gặp trong kỳ thi.
- Tham gia nhóm trao đổi: Giao tiếp thực tế để cải thiện kỹ năng.
Lưu ý quan trọng
- Các động từ いらっしゃいます、なさいます、くださいます và おっしゃいます là những động từ thuộc nhóm 1, nhưng khi chia cần chú ý. Ví dụ: いらっしゃいます いらっしゃる、いらっしゃらない、いらっしゃった、いらっしゃらなかった
- Khi dùng kính ngữ trong câu thì thường không chỉ động từ mà các từ khác trong câu đó cũng được dùng theo
- Trường hợp biểu thị sự tôn kính đối với người thứ 3 được nói tới nhưng không cần biểu thị với người nghe thì kính ngữ được dùng ở thể thông thường. Ví dụ: 部長は何時にいらっしゃる?
- Khiêm nhường ngữ có liên quan được dùng khi hành động của bản thân có ảnh hưởng trực tiếp đến người khác, chẳng hạn như 「お持ちします」 (tôi mang đến cho bạn).
- Khiêm nhường ngữ không có liên quan diễn tả hành động của bản thân nhưng không tác động trực tiếp đến người nghe, ví dụ như 「拝見しました」 (tôi đã xem), chỉ đơn thuần thể hiện sự khiêm tốn.
🔥Tổng kết
Trong tiếng Nhật, kính ngữ không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là nét văn hóa đặc trưng thể hiện sự tôn trọng và tinh tế trong mối quan hệ xã hội. Bao gồm ba hình thức chính:
- Tôn kính ngữ (尊敬語): Dùng để nâng cao người đối diện bằng cách sử dụng các động từ và cách nói đặc biệt. Ví dụ: 「ご覧になる」 thay cho 「見る」 để thể hiện sự kính trọng.
- Khiêm nhường ngữ (謙譲語): Dùng để hạ thấp bản thân khi nói về hành động của mình nhằm tôn trọng người nghe. Ví dụ: 「拝見する」 thay cho 「見る」 khi nói về hành động của bản thân.
- Lịch sự ngữ (丁寧語): Dùng để tạo không khí giao tiếp trang trọng và thân thiện thông qua việc chia động từ với đuôi ます/です. Ví dụ: 「行きます」 thay cho 「行く」.
Sự khác biệt và bổ trợ lẫn nhau: Mỗi loại kính ngữ có vai trò riêng, giúp bạn điều chỉnh ngôn ngữ phù hợp với từng ngữ cảnh giao tiếp, từ cuộc trò chuyện hàng ngày đến các tình huống trang trọng trong công việc.
Đòi hỏi sự tinh tế: Việc nắm vững kính ngữ không chỉ giúp cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Nhật mà còn thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về văn hóa và tôn trọng người khác.
Lời khuyên
- Học qua ví dụ thực tế: Hãy xem các bài hội thoại, phim ảnh và tham gia lớp học để làm quen với cách sử dụng kính ngữ trong từng hoàn cảnh cụ thể.
- So sánh và phân biệt: Luôn chú ý nhận biết sự khác nhau giữa tôn kính ngữ, khiêm nhường ngữ và lịch sự ngữ để tránh nhầm lẫn trong giao tiếp.
- Thực hành thường xuyên: Giao tiếp với người Nhật hoặc tham gia các hoạt động trao đổi ngôn ngữ sẽ giúp bạn áp dụng kính ngữ một cách tự nhiên và hiệu quả.
Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và thành công trong hành trình tìm hiểu văn hóa kính ngữ của người Nhật! 😊