✨ Ứng dụng
Dùng để truyền đạt thông tin từ người khác 📢
Ngữ pháp 「Thể thông thường + そうです」 dùng khi truyền đạt thông tin mình nghe được từ người khác mà không khẳng định tính chính xác của nó.
Cấu trúc: 「V thể thường/Aい/Aなだ/Nだ + そうです」
Ví dụ:
田中さんは来月日本に行くそうです。
Nghe nói anh Tanaka sẽ đi Nhật vào tháng sau.
彼は元気だそうです。
Nghe nói anh ấy khỏe.
明日は寒いそうです。
Nghe nói ngày mai trời sẽ lạnh.
Dùng để nói về tin đồn 🗣️
Ngữ pháp này cũng được dùng khi muốn thuật lại một tin đồn đã nghe từ người khác.
Ví dụ:
この 店はすごく人気があるそうです。
Nghe nói quán này rất nổi tiếng.
先生は結婚したそうです。
Nghe nói thầy giáo đã kết hôn rồi.
🔓 Mở rộng ngữ pháp
Nhấn mạnh nguồn tin với 「~によると」
Cấu trúc 「~によると」 thường đi kèm với 「そうです」 để nhấn mạnh nguồn thông tin.
Ví dụ:
天気予報によると、明日は雨が降るそうです。
Theo dự báo thời tiết, nghe nói ngày mai trời sẽ mưa.
👀 Mẹo & Lưu ý
Mẹo học và thi
- Ghi nhớ bằng ví dụ thực tế: Hãy tạo câu chuyện của riêng bạn sử dụng 「そうです」.
- So sánh với tiếng Việt: Liên tưởng với “nghe nói” giúp nhớ nhanh hơn.
- Dùng flashcard: Ghi nguồn tin và nội dung nghe được để luyện tập.
Lưu ý quan trọng
- Không dùng cho thông tin mà bạn tận mắt chứng kiến.
- Không sử dụng 「そうです」 để diễn đạt ý kiến cá nhân.
- Không nhầm lẫn với 「そうだ」 (dùng để dự đoán từ quan sát).
- Thông tin được truyền đạt lại có thể là từ nguồn gốc (nơi thông tin xuất hiện đầu tiên) hoặc nguồn khác (báo chí, radio, người khác, …)
Ngữ pháp tương tự
- 「~らしい」: Dùng khi nghe tin đồn hoặc suy luận từ nhiều nguồn.
- 「~と聞きました」: Cách nói lịch sự hơn của 「Thể thông thường + そうです」
- 「~と いっていました」: Tường thuật trực tiếp lời nói của ai đó, nhấn mạnh rằng người nói đã nghe trực tiếp từ nguồn đó (nguồn gốc)
🔥Tổng kết
Ngữ pháp 「Thể thông thường + そうです」 rất hữu ích để truyền đạt thông tin gián tiếp và thuật lại lời người khác. Khi sử dụng, cần chú ý không nhầm lẫn với 「~そうだ」, không dùng khi tự mình xác nhận thông tin. Để học tốt, hãy luyện tập bằng cách nghe tin tức, kể lại câu chuyện và sử dụng nó thường xuyên trong hội thoại hàng ngày. 🚀