👋 Giới thiệu
Động từ sai khiến cho phép người nói biểu đạt yêu cầu, bắt buộc hoặc cho phép người khác thực hiện hành động nào đó.
Cách chia:
- Động từ nhóm 1: Âm cuối của thể ます thuộc hàng い đổi thành âm thuộc hàng あ rồi thêm せ vào sau (いきます いかせます)
- Động từ nhóm 2: Thêm させ vào sau thể ます (たべます たべさせます)
- Động từ nhóm 3: きます こさせます、します させます、N+します N+させます
✨ Ứng dụng
Sai khiến với nội động từ
Được dùng khi người nói ép buộc hoặc yêu cầu đối tượng (N) tự thực hiện hành động.
Cấu trúc: 「N (người) を Động từ sai khiến (Nội động từ)」
Ví dụ:
先生は学生を宿題させる。
Giáo viên bắt học sinh làm bài tập.
上司は部下を残業させる。
Sếp bắt nhân viên làm thêm giờ.
Nội động từ là gì?
Nội động từ là những động từ không có tân ngữ trực tiếp, tức là hành động tự xảy ra mà không tác động lên một đối tượng nào. Khi dùng với thể sai khiến, chủ ngữ (người ra lệnh) sẽ bắt hoặc cho phép ai đó tự thực hiện hành động.
Sai khiến với ngoại động từ
Được sử dụng khi người nói chỉ đạo đối tượng (N₁) thực hiện hành động lên đối tượng N₂.
Cấu trúc: 「N₁ (người) に N₂ を Động từ sai khiến (Ngoại động từ)」
Ví dụ:
母は子供に友達を呼ばせる。
Mẹ cho con gọi bạn.
先生は生徒に作文を書かせる。
Giáo viên cho học sinh viết bài văn.
Ngoại động từ là gì?
Ngoại động từ là những động từ có tân ngữ trực tiếp, nghĩa là hành động của chủ thể tác động lên một đối tượng cụ thể. Khi dùng với thể sai khiến, chủ ngữ (người ra lệnh) sẽ bắt, cho phép hoặc yêu cầu ai đó thực hiện hành động lên một đối tượng nào đó
🔓 Mở rộng ngữ pháp
Ép buộc hoặc khuyến khích qua sai khiến
Khi muốn tăng cường mức độ ép buộc hay khuyến khích, có thể thêm các trạng từ như 無理やり (ép buộc) hoặc 自発的に (tự nguyện) vào mẫu câu sai khiến
上司は部下を無理やり出張させる。
Sếp ép buộc nhân viên đi công tác.
親は子供を自発的に掃除させる。
Bố mẹ khuyến khích con tự giác dọn dẹp.
👀 Mẹo & Lưu ý
Mẹo học và thi
- Thực hành qua ví dụ: Ghi nhớ các mẫu câu bằng cách tạo flashcards hoặc viết nhật ký học tập.
- Luyện tập viết: Tự tạo các câu mẫu hàng ngày để quen với việc chuyển đổi động từ sang dạng sai khiến.
- Ghi chú chuyển âm: Chú ý chuyển âm của động từ, đặc biệt với các động từ loại 1 khi chuyển sang dạng 「~せる」.
Lưu ý quan trọng
Ngữ cảnh sử dụng:
- Mẫu ngữ pháp này chỉ được dùng khi người bề trên bắt hoặc cho phép người bề dưới làm 1 việc gì đó. Nếu muốn nhờ người trên thì ta dùng các mẫu biểu hiện việc nhận sự giúp đỡ như: 「Vて いただきます」、「Vて もらいます」、…
- 「Nをさせる」 thường dùng khi sai khiến chủ thể (biểu thị bởi を) tự thực hiện hành động (nội động từ)
- 「NにNをさせる」 làm rõ đối tượng được tác động bởi hành động (ngoại động từ) mà người sai khiến yêu cầu hoặc cho phép chủ thể (biểu thị bởi に) làm nó
Phát âm chính xác: Lưu ý phát âm đúng các phần của câu, tránh nhầm lẫn khi chuyển động từ sang dạng sai khiến.
Tránh lạm dụng: Sử dụng cấu trúc sai khiến một cách hợp lý để không tạo cảm giác quá cưỡng chế trong giao tiếp.
Ngữ pháp tương tự
- 「使役」 / 「使役受身」
- 「命令形」 / 「依頼形」
🔥Tổng kết
Ngữ pháp sử dụng động từ sai khiến trong bài viết này là công cụ hữu ích giúp bạn diễn đạt yêu cầu, bắt buộc và phân công rõ ràng trong giao tiếp tiếng Nhật.
Lời khuyên
Hãy luyện tập qua các ví dụ thực tế, chú ý đến chuyển âm và bổ nghĩa, từ đó nâng cao khả năng sử dụng ngữ pháp một cách tự nhiên và chính xác. Chúc bạn học tốt và thành công! 👍