✨ Ứng dụng
Ngữ pháp 「こえ/におい/おと/あじ + がします」 được dùng để diễn tả các cảm giác như giọng nói, mùi, âm thanh, và vị mà bạn cảm nhận được. Cấu trúc này thường được dùng để mô tả những gì bạn nghe, ngửi, nhìn hoặc nếm. Đây là cách đơn giản và tự nhiên để chia sẻ cảm giác của bạn về những gì đang xảy ra xung quanh.
こえ + がします - Mô tả giọng nói
Khi bạn nghe thấy một giọng nói nào đó, hoặc mô tả một giọng nói, bạn có thể sử dụng 「こえがします」. Nó có thể được dùng để nói về giọng nói mà bạn cảm nhận, nghe được từ xa hoặc không rõ ràng.
Ví dụ:
誰かの声がします。
Có giọng nói của ai đó.
電話の向こう側で声がします。
Có một giọng nói từ bên kia điện thoại.
におい + がします - Mô tả mùi
Bạn có thể dùng 「においがします」 để nói về một mùi nào đó mà bạn ngửi thấy. Nó có thể là mùi dễ chịu hoặc khó chịu.
Ví dụ:
花のいいにおいがします。
Có mùi hoa thơm.
この 部屋から悪いにおいがします。
Có một mùi hôi từ căn phòng này.
おと + がします - Mô tả âm thanh
「おとがします」 dùng để mô tả âm thanh mà bạn nghe thấy. Cấu trúc này có thể chỉ âm thanh rõ ràng hoặc mơ hồ.
Ví dụ:
ドアが 開くおとがします。
Có tiếng cửa mở.
遠くで車の音がします。
Có tiếng xe từ xa
あじ + がします - Mô tả vị
Khi bạn nếm một món ăn hoặc đồ uống và muốn mô tả vị của nó, bạn có thể sử dụng 「あじがします」
Ví dụ:
この 料理は甘いあじがします。
Món ăn này có vị ngọt.
このジュースは 酸っぱいあじがします。
Nước trái cây này có vị chua.
👀 Mẹo & Lưu ý
Mẹo học và thi
- Mẹo học: Để sử dụng ngữ pháp này hiệu quả, hãy luyện tập thông qua các tình huống thực tế. Ví dụ, trong khi bạn đi dạo, hãy thử mô tả những âm thanh, mùi, vị và giọng nói bạn gặp phải bằng cách sử dụng 「がします」.
- Mẹo thi: Khi gặp câu hỏi về ngữ pháp này trong kỳ thi JLPT, bạn có thể nhận diện dễ dàng khi thấy các từ như こえ, におい, おと, あじ trong câu. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để chọn lựa chính xác.
Lưu ý quan trọng
- こえ là từ chỉ giọng nói con người nhưng có thể thay thế bằng おと (từ chỉ âm thanh chung)
- Ngữ cảnh sử dụng: Ngữ pháp này thích hợp nhất khi bạn muốn diễn đạt một cảm giác cụ thể mà không phải là sự khẳng định tuyệt đối. Nó mang tính khách quan hoặc mô tả.
- Phát âm: Đảm bảo phát âm rõ ràng các từ こえ (giọng), におい (mùi), おと (âm thanh), và あじ (vị) để người nghe có thể hiểu đúng cảm giác bạn muốn truyền đạt.
Ngữ pháp tương tự
- 「~が聞こえます」: Dùng để chỉ những âm thanh mà bạn có thể nghe được (thường dùng cho những âm thanh mà bạn không chắc chắn có tồn tại hay không).
- 「~が見えます」: Mô tả một cái gì đó mà bạn có thể nhìn thấy (khác với cảm giác của bạn).
🔥Tổng kết
Ngữ pháp 「こえ/におい/おと/あじ + がします」 rất hữu ích trong việc mô tả cảm giác về giọng nói, mùi, âm thanh và vị, cho phép bạn dễ dàng chia sẻ những gì mình cảm nhận về thế giới xung quanh. Đây là một ngữ pháp dễ sử dụng và rất thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Lời khuyên
Hãy thực hành liên tục với các tình huống thực tế và luyện tập qua các bài tập có sẵn. Điều này sẽ giúp bạn củng cố khả năng sử dụng ngữ pháp này một cách tự nhiên và chính xác hơn trong các kỳ thi