✨ Ứng dụng

「~はずです」 được sử dụng khi người nói có cơ sở để tin rằng điều gì đó chắc chắn sẽ xảy ra hoặc chắc chắn đúng, dựa vào kiến thức, kinh nghiệm hoặc logic.

Cấu trúc: 「Vる/Vない/Aい/Aな/Nの + はずです」

Ví dụ:


🔓 Mở rộng ngữ pháp

Dùng để diễn tả suy luận về quá khứ ⏳

Khi kết hợp với thể quá khứ, 「~はずでした」 dùng để diễn tả một sự việc đáng lẽ đã xảy ra nhưng thực tế lại không như vậy.

Ví dụ:

Dùng để diễn tả quy tắc, quy luật

「~はずです」 cũng có thể sử dụng để diễn tả những điều đúng theo nguyên tắc, quy luật.

Ví dụ:


👀 Mẹo & Lưu ý

Mẹo học và thi

  • Khi gặp câu hỏi JLPT liên quan đến 「~はずです」, hãy chú ý ngữ cảnh và động từ để xác định chắc chắn rằng người nói có cơ sở hợp lý.
  • Để nhớ dễ hơn, hãy thử đặt câu với những tình huống thực tế như dự đoán thời tiết, lịch trình bạn bè, hoặc các quy luật tự nhiên.
  • Khi nghe người Nhật sử dụng, hãy để ý tông giọng. Họ thường hạ giọng cuối câu để thể hiện sự chắc chắn.

Lưu ý quan trọng

  • 「~はずです」 chỉ dùng khi có căn cứ logic, KHÔNG dùng cho những suy đoán vô căn cứ hoặc cảm giác cá nhân.
  • Khi phủ định, có hai cách dùng:「~ないはずです」(chắc chắn không) hoặc「~はずがない」(hoàn toàn không thể)

Ngữ pháp tương tự

  • 「~にちがいない」: Mang tính phỏng đoán mạnh mẽ hơn 「~はずです」, kiểu rất chắc chắn, không sai được
  • 「~べきです」: Dùng để đưa ra lời khuyên với ý nghĩa “chắc phải …”

🔥Tổng kết

「~はずです」 diễn tả sự chắc chắn dựa trên cơ sở logic. Khi kết hợp với thể quá khứ, nó thể hiện một sự việc đáng lẽ đã xảy ra nhưng không xảy ra. Có thể sử dụng để mô tả quy luật tự nhiên hoặc những điều chắc chắn đúng. Khi học, hãy thử đặt câu với những tình huống thực tế và chú ý đến cách phủ định của nó.