💪Doanhanma

Trong các cuộc thi lập trình, việc hiểu rõ và sử dụng hiệu quả các kiểu dữ liệu là rất quan trọng. Bài viết này sẽ giới thiệu các kiểu dữ liệu phổ biến trong C++ cùng với ví dụ, lưu ý và mẹo để giúp bạn tối ưu hóa code của mình. 🚀

🔢 Số nguyên

  • Số nguyên là kiểu dữ liệu dùng để lưu trữ các giá trị nguyên không có phần thập phân.
  • Các kiểu số nguyên phổ biến: intlong long.
#include <iostream>
using namespace std;
 
int main() {
    int a = 42;
    long long b = 123456789012345LL;
    cout << "a = " << a << ", b = " << b << endl;
    return 0;
}

Lưu ý

  • int thường có kích thước 4 byte (32 bit), phạm vi từ -2^31 đến 2^31 - 1.
  • long long có kích thước 8 byte (64 bit), phạm vi từ -2^63 đến 2^63 - 1.
  • Sử dụng long long khi cần lưu trữ số nguyên lớn.
  • Thêm hậu tố LL khi gán giá trị lớn cho long long.

♾️ Số thực

  • Số thực là kiểu dữ liệu dùng để lưu trữ các giá trị có phần thập phân.
  • Các kiểu số thực phổ biến: double.
#include <iostream>
using namespace std;
 
int main() {
    double e = 2.718281828459045;
    cout << "e = " << e << endl;
    return 0;
}

Lưu ý

  • double có độ chính xác khoảng 15-16 chữ số thập phân.
  • Sử dụng double khi cần độ chính xác cao.

❌ Logic đúng/sai

  • Logic đúng/sai được biểu diễn bằng kiểu bool.
  • Giá trị: true (1) hoặc false (0).
#include <iostream>
using namespace std;
 
int main() {
    bool isRaining = true;
    bool isSunny = false;
    cout << "isRaining = " << isRaining << ", isSunny = " << isSunny << endl;
    return 0;
}

Lưu ý

  • bool thường được sử dụng trong các biểu thức điều kiện và vòng lặp.
  • Khi in ra màn hình, true hiển thị là 1false hiển thị là 0.
  • Sử dụng std::boolalpha để in ra dạng chữ (true hoặc false).

🔡 Kí tự và văn bản

  • Ký tự được lưu trữ bằng kiểu char.
  • Văn bản có thể được lưu trữ bằng mảng ký tự (C-style string) hoặc lớp std::string.
#include <iostream>
#include <string>
using namespace std;
 
int main() {
    char ch = 'A';
    string text = "Hello, World!";
    cout << "ch = " << ch << ", text = " << text << endl;
    return 0;
}

Lưu ý

  • string là thư viện để dùng std::string
  • char lưu trữ một ký tự đơn, có kích thước 1 byte.
  • std::string linh hoạt hơn, tự động quản lý bộ nhớ.
  • Sử dụng std::string để tránh các lỗi liên quan đến quản lý bộ nhớ.

🔥 Tổng kết

Kiểu dữ liệuTên gọiKích cỡ bytePhạm vi giá trịVí dụ
intSố nguyên 32-bit4-2³¹ đến 2³¹-1-10, 0, 10, …
long longSố nguyên 64-bit8-2⁶³ đến 2⁶³-1các số lớn mà int không lưu được
doubleSố thực với độ chính xác kép8-1.7E+308 đến +1.7E+308-3.14, 1.0, 3.14, …
boolGiá trị logic10 hoặc 1true, false
charKí tự 8-bit1-2⁷ đến 2⁷-1'A', 'Z', …
stringVăn bản (Chuỗi kí tự)"this is a text"

Lưu ý

  • Tùy vào hệ thống máy hoặc trình biên dịch, các số liệu ở bảng trên có thể khác nhau một chút
  • string là kiểu dữ liệu động nên kích cỡ và phạm vi giá trị không cố định
  • Xem đầy đủ kiểu dữ liệu tại đây